Cụm từ "introduce to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "introduce to" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "giới thiệu" ai đó hoặc một thứ gì đó với một người hoặc một nhóm người. Nó thể hiện hành động giúp ai đó biết về một cá nhân, khái niệm, hoặc sự vật mà họ chưa từng gặp trước đó.
Ví dụ:
-
I would like to introduce you to my colleague, Mr. Smith.
Tôi muốn giới thiệu bạn với đồng nghiệp của tôi, ông Smith. -
She was introduced to the project team last week.
Cô ấy đã được giới thiệu với đội dự án vào tuần trước. -
The teacher introduced the students to a new learning method.
Giáo viên đã giới thiệu các học sinh với một phương pháp học tập mới.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "introduce to"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi giới thiệu người này với người khác.
- Khi giới thiệu một ý tưởng hoặc khái niệm mới.
- Khi giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ với một nhóm đối tượng.
Ví dụ:
-
I’m excited to introduce you to our new product.
Tôi rất hào hứng giới thiệu bạn với sản phẩm mới của chúng tôi. -
He was introduced to the idea of starting a business by his mentor.
Anh ấy đã được giới thiệu với ý tưởng khởi nghiệp bởi người cố vấn của mình. -
The company wants to introduce its brand to the international market.
Công ty muốn giới thiệu thương hiệu của mình với thị trường quốc tế. -
Make sure to introduce him to the right person.
Hãy chắc chắn giới thiệu anh ấy với đúng người. -
Don’t forget to introduce her to the team at the meeting.
Đừng quên giới thiệu cô ấy với đội tại cuộc họp. -
He failed to introduce the concept to the board members.
Anh ấy đã không thể giới thiệu khái niệm này với các thành viên hội đồng.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "introduce to"?
- Present to: Đưa ra hoặc giới thiệu một ai đó với ai khác.
- Acquaint with: Giúp ai đó làm quen với một người hoặc điều gì mới.
- Familiarize with: Làm cho ai đó quen thuộc với một điều mới.
Ví dụ:
-
He will present you to the board of directors.
Anh ấy sẽ giới thiệu bạn với hội đồng quản trị. -
She will help you acquaint yourself with the new system.
Cô ấy sẽ giúp bạn làm quen với hệ thống mới. -
They plan to familiarize the students with the course content.
Họ dự định giúp các học sinh làm quen với nội dung khóa học.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với "introduce to"?
- Ignore: Phớt lờ hoặc không để ý đến ai đó.
- Isolate from: Cô lập hoặc tách ai đó ra khỏi một nhóm hoặc môi trường.
- Exclude from: Loại trừ hoặc không cho ai đó tham gia vào điều gì.
Ví dụ:
-
They decided to ignore his suggestions.
Họ đã quyết định phớt lờ những đề xuất của anh ấy. -
She was isolated from the rest of the team.
Cô ấy đã bị cô lập khỏi phần còn lại của đội. -
He was excluded from the meeting due to his absence.
Anh ấy đã bị loại khỏi cuộc họp vì vắng mặt.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "introduce to"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1:
The manager plans to introduce the new employee to the rest of the team at the meeting.
- A. Acquaint with
- B. Ignore
- C. Present to
- D. Exclude from
Đáp án: C
Dịch câu: Quản lý dự định giới thiệu nhân viên mới với các thành viên còn lại của đội tại cuộc họp.
Dịch các đáp án:
A. Làm quen với
B. Phớt lờ
C. Giới thiệu với
D. Loại khỏi
Câu 2:
I would like to introduce you to the latest trends in the technology industry.
- A. Ignore
- B. Isolate from
- C. Present to
- D. Exclude from
Đáp án: C
Dịch câu: Tôi muốn giới thiệu bạn với những xu hướng mới nhất trong ngành công nghệ.
Dịch các đáp án:
A. Phớt lờ
B. Cô lập khỏi
C. Giới thiệu với
D. Loại khỏi
Câu 3:
He was excited to introduce his friend to the new game they discovered.
- A. Exclude from
- B. Acquaint with
- C. Ignore
- D. Isolate from
Đáp án: B
Dịch câu: Anh ấy rất hào hứng giới thiệu bạn của mình với trò chơi mới mà họ đã khám phá.
Dịch các đáp án:
A. Loại khỏi
B. Làm quen với
C. Phớt lờ
D. Cô lập khỏi
Câu 4:
The professor wanted to introduce the students to a new method of research.
- A. Exclude from
- B. Acquaint with
- C. Isolate from
- D. Ignore
Đáp án: B
Dịch câu: Giáo sư muốn giới thiệu các sinh viên với một phương pháp nghiên cứu mới.
Dịch các đáp án:
A. Loại khỏi
B. Làm quen với
C. Cô lập khỏi
D. Phớt lờ
Câu 5:
We need to introduce our clients to this innovative service.
- A. Ignore
- B. Isolate from
- C. Acquaint with
- D. Present to
Đáp án: D
Dịch câu: Chúng ta cần giới thiệu khách hàng của mình với dịch vụ sáng tạo này.
Dịch các đáp án:
A. Phớt lờ
B. Cô lập khỏi
C. Làm quen với
D. Giới thiệu với
Câu 6:
The company will introduce its brand to the international market next year.
- A. Exclude from
- B. Ignore
- C. Present to
- D. Isolate from
Đáp án: C
Dịch câu: Công ty sẽ giới thiệu thương hiệu của mình với thị trường quốc tế vào năm tới.
Dịch các đáp án:
A. Loại khỏi
B. Phớt lờ
C. Giới thiệu với
D. Cô lập khỏi
Câu 7:
They decided to introduce their son to some new hobbies during the summer break.
- A. Ignore
- B. Exclude from
- C. Present to
- D. Acquaint with
Đáp án: C
Dịch câu: Họ quyết định giới thiệu con trai của họ với một vài sở thích mới trong kỳ nghỉ hè.
Dịch các đáp án:
A. Phớt lờ
B. Loại khỏi
C. Giới thiệu với
D. Làm quen với
Câu 8:
She hopes to introduce her artwork to a wider audience at the exhibition.
- A. Isolate from
- B. Acquaint with
- C. Present to
- D. Exclude from
Đáp án: C
Dịch câu: Cô ấy hy vọng giới thiệu tác phẩm nghệ thuật của mình với đông đảo khán giả hơn tại buổi triển lãm.
Dịch các đáp án:
A. Cô lập khỏi
B. Làm quen với
C. Giới thiệu với
D. Loại khỏi
Câu 9:
The school will introduce the new program to students next semester.
- A. Ignore
- B. Isolate from
- C. Acquaint with
- D. Present to
Đáp án: D
Dịch câu: Trường sẽ giới thiệu chương trình mới với các học sinh vào học kỳ tới.
Dịch các đáp án:
A. Phớt lờ
B. Cô lập khỏi
C. Làm quen với
D. Giới thiệu với
Câu 10:
My friend offered to introduce me to the local business owners.
- A. Acquaint with
- B. Ignore
- C. Isolate from
- D. Exclude from
Đáp án: A
Dịch câu: Bạn của tôi đề nghị giới thiệu tôi với các chủ doanh nghiệp địa phương.
Dịch các đáp án:
A. Làm quen với
B. Phớt lờ
C. Cô lập khỏi
D. Loại khỏi