Cụm từ "leave the message" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "leave the message" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "leave the message" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "để lại tin nhắn" hoặc "để lại lời nhắn" cho một người nào đó khi họ không có mặt hoặc không thể trả lời ngay.

Ví dụ:

  1. Could you please leave the message for him?
    Bạn có thể để lại lời nhắn cho anh ấy không?

  2. I left the message on your voicemail.
    Tôi đã để lại tin nhắn trên hộp thư thoại của bạn.

  3. If I’m not available, you can leave the message with my secretary.
    Nếu tôi không có mặt, bạn có thể để lại tin nhắn cho thư ký của tôi.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "leave the message"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như sau:

  1. Khi gọi điện thoại nhưng không thể liên lạc trực tiếp với người nhận:

    • Ví dụ: Please leave the message after the beep.
      Vui lòng để lại tin nhắn sau tiếng bíp.

  2. Khi gửi email mà người nhận không thể trả lời ngay:

    • Ví dụ: I’ll be out of the office, but you can leave the message, and I’ll get back to you.
      Tôi sẽ ra ngoài, nhưng bạn có thể để lại tin nhắn và tôi sẽ trả lời sau.

  3. Khi muốn chuyển thông điệp qua một người thứ ba:

    • Ví dụLeave the message with my assistant if I’m not around.
      Hãy để lại lời nhắn cho trợ lý của tôi nếu tôi không có mặt.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "leave the message"

  1. Leave a note: để lại ghi chú.

    • Ví dụ: You can leave a note if I’m not there.
      Bạn có thể để lại ghi chú nếu tôi không có mặt.
  2. Send a message: gửi tin nhắn.

    • Ví dụ: If you can’t reach me, send a message instead.
      Nếu bạn không thể liên lạc với tôi, hãy gửi tin nhắn thay thế.
  3. Drop a line: gửi một dòng tin (thường là viết tay hoặc email).

    • Ví dụ: Feel free to drop a line if you need anything.
      Cứ thoải mái gửi một dòng tin nếu bạn cần gì.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với "leave the message"

  1. Answer the call: trả lời cuộc gọi.

    • Ví dụ: I’m sorry, I can’t answer the call right now.
      Xin lỗi, tôi không thể trả lời cuộc gọi ngay bây giờ.
  2. Respond immediately: trả lời ngay lập tức.

    • Ví dụ: He usually responds immediately to his messages.
      Anh ấy thường trả lời ngay lập tức các tin nhắn của mình.
  3. Ignore the message: bỏ qua tin nhắn.

    • Ví dụ: Don’t ignore the message, it’s important!
      Đừng bỏ qua tin nhắn, nó quan trọng lắm!

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Leave the Message"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1: Could you please leave the message with my secretary if I’m not available?

  • A. Ignore the message
  • B. Send a message
  • C. Respond immediately
  • D. Answer the call

ĐÁP ÁN

Đáp án: B. Send a message

Bạn có thể để lại tin nhắn cho thư ký của tôi nếu tôi không có mặt không?

A. Bỏ qua tin nhắn

B. Gửi tin nhắn

C. Trả lời ngay lập tức

D. Trả lời cuộc gọi

Câu 2: I’m currently out of town, so please leave the message on my voicemail.

  • A. Drop a line
  • B. Answer the call
  • C. Ignore the message
  • D. Respond immediately

ĐÁP ÁN

Đáp án: A. Drop a line

Tôi hiện đang đi công tác, vì vậy vui lòng để lại tin nhắn trên hộp thư thoại của tôi.

A. Gửi một dòng tin

B. Trả lời cuộc gọi

C. Bỏ qua tin nhắn

D. Trả lời ngay lập tức

Câu 3: If I’m busy, just leave the message with my assistant.

  • A. Drop a line
  • B. Answer the call
  • C. Ignore the message
  • D. Respond immediately

ĐÁP ÁN

Đáp án: A. Drop a line

Nếu tôi bận, chỉ cần để lại tin nhắn cho trợ lý của tôi.

A. Gửi một dòng tin

B. Trả lời cuộc gọi

C. Bỏ qua tin nhắn

D. Trả lời ngay lập tức

Câu 4: He told me to leave the message in his inbox.

  • A. Drop a line
  • B. Ignore the message
  • C. Answer the call
  • D. Respond immediately

ĐÁP ÁN

Đáp án: A. Drop a line

Anh ấy bảo tôi để lại tin nhắn trong hộp thư của anh ấy.

A. Gửi một dòng tin

B. Bỏ qua tin nhắn

C. Trả lời cuộc gọi

D. Trả lời ngay lập tức

Câu 5: You can always leave the message if I don’t pick up the phone.

  • A. Respond immediately
  • B. Answer the call
  • C. Send a message
  • D. Ignore the message

ĐÁP ÁN

Đáp án: C. Send a message

Bạn luôn có thể để lại tin nhắn nếu tôi không bắt máy.

A. Trả lời ngay lập tức

B. Trả lời cuộc gọi

C. Gửi tin nhắn

D. Bỏ qua tin nhắn

Câu 6: When I’m not home, just leave the message by sending me an email.

  • A. Respond immediately
  • B. Answer the call
  • C. Send a message
  • D. Ignore the message

ĐÁP ÁN

Đáp án: C. Send a message

Khi tôi không ở nhà, chỉ cần để lại tin nhắn bằng cách gửi email cho tôi.

A. Trả lời ngay lập tức

B. Trả lời cuộc gọi

C. Gửi tin nhắn

D. Bỏ qua tin nhắn

Câu 7: She decided to leave the message on his desk before leaving the office.

  • A. Respond immediately
  • B. Drop a line
  • C. Answer the call
  • D. Ignore the message

ĐÁP ÁN

Đáp án: B. Drop a line

Cô ấy quyết định để lại tin nhắn trên bàn của anh ấy trước khi rời khỏi văn phòng.

A. Trả lời ngay lập tức

B. Gửi một dòng tin

C. Trả lời cuộc gọi

D. Bỏ qua tin nhắn

Câu 8: Please leave the message after the beep if I don’t answer.

  • A. Respond immediately
  • B. Answer the call
  • C. Ignore the message
  • D. Send a message

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. Send a message

Vui lòng để lại tin nhắn sau tiếng bíp nếu tôi không trả lời.

A. Trả lời ngay lập tức

B. Trả lời cuộc gọi

C. Bỏ qua tin nhắn

D. Gửi tin nhắn

Câu 9: You can leave the message by writing a note if I’m not here.

  • A. Drop a line
  • B. Respond immediately
  • C. Ignore the message
  • D. Answer the call

ĐÁP ÁN

Đáp án: A. Drop a line

Bạn có thể để lại tin nhắn bằng cách viết một ghi chú nếu tôi không ở đây.

A. Gửi một dòng tin

B. Trả lời ngay lập tức

C. Bỏ qua tin nhắn

D. Trả lời cuộc gọi

Câu 10: He asked her to leave the message before she left for the meeting.

  • A. Respond immediately
  • B. Ignore the message
  • C. Answer the call
  • D. Drop a line

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. Drop a line

Anh ấy đã yêu cầu cô để lại tin nhắn trước khi cô đi dự cuộc họp.

A. Trả lời ngay lập tức

B. Bỏ qua tin nhắn

C. Trả lời cuộc gọi

D. Gửi một dòng tin

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết