Cụm từ "burst in on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "burst in on" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "xông vào" hoặc "làm phiền". Hành động này thường không được chào đón và có tính đột ngột.
Ví dụ:
-
He burst in on us while we were having a meeting.
- Anh ấy xông vào chúng tôi khi chúng tôi đang họp.
-
The kids burst in on their parents while they were discussing something important.
- Lũ trẻ xen vào khi bố mẹ chúng đang thảo luận điều gì đó quan trọng.
-
She burst in on our conversation.
- Cô ấy đột ngột xen vào cuộc trò chuyện của chúng tôi.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "burst in on"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi ai đó đột ngột xông vào phòng hoặc không gian riêng tư mà không báo trước.
- Khi làm gián đoạn một hoạt động quan trọng hoặc riêng tư của ai đó.
- Khi xảy ra sự can thiệp không mong muốn hoặc thiếu tôn trọng.
Ví dụ:
-
The manager burst in on the staff while they were having a private discussion.
- Người quản lý xen vào nhân viên khi họ đang có cuộc thảo luận riêng tư.
-
My little brother always bursts in on me when I’m doing homework.
- Em trai tôi luôn xông vào phòng tôi khi tôi đang làm bài tập.
-
They were rehearsing for the play when someone burst in on them unexpectedly.
- Họ đang tập cho vở kịch thì có người bất ngờ xông tới họ.
-
Be careful not to burst in on them when they’re working.
- Cẩn thận đừng xen vào họ khi họ đang làm việc.
-
You shouldn’t burst in on people without knocking.
- Bạn không nên xông vào mà không gõ cửa.
-
Don’t burst in on us next time; we need some privacy.
- Đừng xông vào chúng tôi lần tới; chúng tôi cần sự riêng tư.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "burst in on"?
- Cụm từ này thường có nghĩa tiêu cực hoặc không mong đợi, vì nó mang tính gián đoạn và không lịch sự.
- Thông thường, cụm từ này được dùng trong văn nói và giao tiếp hàng ngày, ít phổ biến trong văn viết trang trọng.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "burst in on"?
-
Interrupt – làm gián đoạn
-
Ví dụ:
- He interrupted the meeting without any warning.
Anh ấy đã làm gián đoạn cuộc họp mà không có cảnh báo trước.
- He interrupted the meeting without any warning.
-
Ví dụ:
-
Intrude – xâm nhập, can thiệp
-
Ví dụ:
- They felt uncomfortable when someone intruded on their conversation.
Họ cảm thấy khó chịu khi có người can thiệp vào cuộc trò chuyện của họ.
- They felt uncomfortable when someone intruded on their conversation.
-
Ví dụ:
-
Barge in – xông vào thô lỗ
-
Ví dụ:
- She barged in while we were in the middle of an important discussion.
Cô ấy xông vào khi chúng tôi đang thảo luận điều quan trọng.
- She barged in while we were in the middle of an important discussion.
-
Ví dụ:
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "burst in on"?
-
Leave alone – để yên, không làm phiền
-
Ví dụ:
- I’ll leave you alone so you can focus on your work.
Tôi sẽ để bạn yên để bạn có thể tập trung vào công việc.
- I’ll leave you alone so you can focus on your work.
-
Ví dụ:
-
Respect – tôn trọng
-
Ví dụ:
- They always respect each other's privacy.
Họ luôn tôn trọng sự riêng tư của nhau.
- They always respect each other's privacy.
-
Ví dụ:
-
Wait for – chờ đợi
-
Ví dụ:
- You should wait for the right moment before entering the room.
Bạn nên chờ đợi đúng thời điểm trước khi vào phòng.
- You should wait for the right moment before entering the room.
-
Ví dụ:
6. Bài tập thực hành về cụm từ "burst in on"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu sau:
Câu 1:
He suddenly burst in on our private meeting, and we were all surprised.
- A. Respect
- B. Interrupt
- C. Leave alone
- D. Wait for
Đáp án: B
Anh ấy bất ngờ xông vào cuộc họp riêng của chúng tôi, và tất cả chúng tôi đều ngạc nhiên.
A. Tôn trọng
B. Làm gián đoạn
C. Để yên
D. Chờ đợi
Câu 2:
They were rehearsing their lines when someone burst in on them without knocking.
- A. Intrude
- B. Leave alone
- C. Respect
- D. Wait for
Đáp án: A
Họ đang tập lời thoại khi có người xông vào mà không gõ cửa.
A. Xâm nhập
B. Để yên
C. Tôn trọng
D. Chờ đợi
Câu 3:
My little brother always bursts in on me when I’m doing my homework.
- A. Respect
- B. Interrupt
- C. Wait for
- D. Leave alone
Đáp án: B
Em trai tôi luôn xông vào tôi khi tôi đang làm bài tập.
A. Tôn trọng
B. Làm gián đoạn
C. Chờ đợi
D. Để yên
Câu 4:
She felt embarrassed when her boss burst in on her while she was on a phone call.
- A. Leave alone
- B. Wait for
- C. Intrude
- D. Respect
Đáp án: C
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi sếp xông vào cô ấy trong lúc đang gọi điện thoại.
A. Để yên
B. Chờ đợi
C. Xâm nhập
D. Tôn trọng
Câu 5:
The manager burst in on the employees without giving them any warning.
- A. Wait for
- B. Respect
- C. Leave alone
- D. Intrude
Đáp án: D
Người quản lý xông vào các nhân viên mà không cảnh báo trước.
A. Chờ đợi
B. Tôn trọng
C. Để yên
D. Xâm nhập
Câu 6:
The children laughed when they burst in on their parents during a serious conversation.
- A. Wait for
- B. Respect
- C. Interrupt
- D. Leave alone
Đáp án: C
Lũ trẻ cười khi chúng xông vào bố mẹ trong lúc họ đang thảo luận nghiêm túc.
A. Chờ đợi
B. Tôn trọng
C. Làm gián đoạn
D. Để yên
Câu 7:
Please don’t burst in on me when I’m in a meeting.
- A. Wait for
- B. Leave alone
- C. Interrupt
- D. Respect
Đáp án: C
Làm ơn đừng xông vào tôi khi tôi đang trong cuộc họp.
A. Chờ đợi
B. Để yên
C. Làm gián đoạn
D. Tôn trọng
Câu 8:
They were about to sign the contract when someone burst in on them unexpectedly.
- A. Wait for
- B. Leave alone
- C. Respect
- D. Intrude
Đáp án: D
Họ sắp ký hợp đồng thì có người bất ngờ xông vào họ.
A. Chờ đợi
B. Để yên
C. Tôn trọng
D. Xâm nhập
Câu 9:
It was rude of him to burst in on their private conversation like that.
- A. Intrude
- B. Respect
- C. Wait for
- D. Leave alone
Đáp án: A
Thật thô lỗ khi anh ấy xông vào cuộc trò chuyện riêng tư của họ như vậy.
A. Xâm nhập
B. Tôn trọng
C. Chờ đợi
D. Để yên
Câu 10:
They were having dinner when someone burst in on them without warning.
- A. Intrude
- B. Leave alone
- C. Respect
- D. Wait for
Đáp án: A
Họ đang ăn tối thì có người xông vào mà không báo trước.
A. Xâm nhập
B. Để yên
C. Tôn trọng
D. Chờ đợi