Cụm từ "bend over backward to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "bend over backward to" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "nỗ lực hết mình", "cố gắng hết sức" để giúp đỡ người khác hoặc đạt được điều gì đó.
Ví dụ:
- She always bends over backward to make sure her customers are happy.
- Cô ấy luôn cố gắng hết sức để đảm bảo khách hàng của mình hài lòng.
- They bent over backward to get the project finished on time.
- Họ nỗ lực hết sức để hoàn thành dự án đúng hạn.
- The teacher bent over backward to help the student pass the exam.
- Giáo viên đã nỗ lực hết sức để giúp học sinh vượt qua kỳ thi.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "bend over backward to"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong những tình huống như:
- Khi ai đó dành nhiều công sức và thời gian để giúp đỡ người khác.
- Khi ai đó làm việc vất vả để đạt được mục tiêu hoặc để làm hài lòng ai đó, dù điều này có thể không thoải mái hoặc khó khăn.
- Khi ai đó hành động vượt mức cần thiết để đạt được một điều gì đó.
Ví dụ:
- He bent over backward to please his boss and earn a promotion.
- Anh ấy đã nỗ lực hết sức để làm hài lòng sếp và đạt được thăng chức.
- They bent over backward to fix the car in time for the road trip.
- Họ đã cố gắng hết sức để sửa xe kịp cho chuyến đi.
- She bends over backward to support her family, even if it means working late nights.
- Cô ấy luôn nỗ lực hết sức để hỗ trợ gia đình, ngay cả khi phải làm việc muộn.
- Although she bent over backward to help her friend, it wasn't appreciated.
- Dù cô ấy đã cố gắng hết sức để giúp bạn mình, nhưng điều đó không được đánh giá cao.
- We shouldn't always bend over backward to accommodate unreasonable requests.
- Chúng ta không nên luôn cố gắng hết sức để đáp ứng những yêu cầu vô lý.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "bend over backward to"?
- Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ sự nỗ lực, tận tâm. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể mang tính châm biếm hoặc tiêu cực, ám chỉ rằng ai đó đang làm quá nhiều điều không cần thiết.
- Thời gian: Cụm từ này có thể dùng ở nhiều thì khác nhau (bent, bends), tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- The team bent over backward to meet the tight deadline, but the client was still unhappy.
- Nhóm đã nỗ lực hết sức để hoàn thành kịp thời hạn, nhưng khách hàng vẫn không hài lòng.
- She bends over backward to help her colleagues whenever they need assistance.
- Cô ấy cố gắng hết sức để giúp đỡ đồng nghiệp mỗi khi họ cần.
- I’m sure they will bend over backward to make sure you’re satisfied with the service.
- Tôi chắc rằng họ sẽ cố gắng hết sức để đảm bảo bạn hài lòng với dịch vụ.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "bend over backward to"?
- Go out of one's way to: Nỗ lực hơn bình thường để làm điều gì đó.
- Do one's utmost to: Làm hết sức có thể.
- Put oneself out for: Sẵn lòng chịu khó vì ai đó.
Ví dụ:
- She went out of her way to help her colleague with the presentation.
- Cô ấy đã nỗ lực hết sức để giúp đồng nghiệp chuẩn bị bài thuyết trình.
- He did his utmost to ensure everything was perfect for the event.
- Anh ấy đã làm hết sức để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo cho sự kiện.
- They always put themselves out for their friends when in need.
- Họ luôn sẵn lòng chịu khó vì bạn bè khi cần.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "bend over backward to"?
- Neglect: Bỏ qua, không chú ý tới.
- Ignore: Phớt lờ.
- Do the bare minimum: Chỉ làm những gì tối thiểu cần thiết.
Ví dụ:
- Instead of bending over backward to help, he simply neglected his duties.
- Thay vì nỗ lực hết sức, anh ta chỉ bỏ qua nhiệm vụ của mình.
- She ignored the requests, even though she could have bent over backward to fulfill them.
- Cô ấy đã phớt lờ các yêu cầu, dù cô ấy có thể đã nỗ lực hết sức để đáp ứng chúng.
- He just did the bare minimum, without any intention to bend over backward to.
- Anh ấy chỉ làm tối thiểu, không có ý định cố gắng hết sức.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "bend over backward to"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1: She always bends over backward to help her colleagues when they are in need.
- A. Avoid
- B. Go out of her way
- C. Ignore
- D. Neglect
Đáp án: B
Dịch: Cô ấy luôn nỗ lực hết sức để giúp đỡ đồng nghiệp khi họ cần.
Dịch các đáp án:
- A: Tránh
- B: Nỗ lực hết sức
- C: Phớt lờ
- D: Bỏ qua
Câu 2: The manager bent over backward to make sure the project was successful.
- A. Did his utmost
- B. Ignored
- C. Neglected
- D. Avoided
Đáp án: A
Dịch: Người quản lý đã nỗ lực hết sức để đảm bảo dự án thành công.
Dịch các đáp án:
- A: Làm hết sức
- B: Phớt lờ
- C: Bỏ qua
- D: Tránh
Câu 3: They bend over backward to accommodate their clients' needs.
- A. Avoid
- B. Do nothing
- C. Neglect
- D. Put themselves out for
Đáp án: D
Dịch: Họ nỗ lực hết sức để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Dịch các đáp án:
- A: Tránh
- B: Không làm gì
- C: Bỏ qua
- D: Sẵn lòng chịu khó
Câu 4: She bent over backward to arrange the perfect surprise party for her friend.
- A. Ignored
- B. Went out of her way
- C. Did the bare minimum
- D. Avoided
Đáp án: B
Dịch: Cô ấy đã nỗ lực hết sức để tổ chức một bữa tiệc bất ngờ hoàn hảo cho bạn mình.
Dịch các đáp án:
- A: Phớt lờ
- B: Nỗ lực hết sức
- C: Làm tối thiểu
- D: Tránh
Câu 5: We bent over backward to make the deadline, but it was still too late.
- A. Ignored
- B. Did our utmost
- C. Avoided
- D. Neglected
Đáp án: B
Dịch: Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để hoàn thành đúng hạn, nhưng vẫn quá muộn.
Dịch các đáp án:
- A: Phớt lờ
- B: Làm hết sức
- C: Tránh
- D: Bỏ qua
Câu 6: He bends over backward to keep the peace in his family.
- A. Avoids
- B. Neglects
- C. Ignores
- D. Puts himself out for
Đáp án: D
Dịch: Anh ấy luôn nỗ lực hết sức để giữ hòa khí trong gia đình.
Dịch các đáp án:
- A: Tránh
- B: Bỏ qua
- C: Phớt lờ
- D: Sẵn lòng chịu khó
Câu 7: They will bend over backward to ensure customer satisfaction.
- A. Do their utmost
- B. Ignore
- C. Avoid
- D. Neglect
Đáp án: A
Dịch: Họ sẽ nỗ lực hết sức để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Dịch các đáp án:
- A: Làm hết sức
- B: Phớt lờ
- C: Tránh
- D: Bỏ qua
Câu 8: She bends over backward to balance her work and family life.
- A. Ignores
- B. Goes out of her way
- C. Neglects
- D. Avoids
Đáp án: B
Dịch: Cô ấy luôn nỗ lực hết sức để cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.
Dịch các đáp án:
- A: Phớt lờ
- B: Nỗ lực hết sức
- C: Bỏ qua
- D: Tránh
Câu 9: He bent over backward to secure the deal with the new clients.
- A. Avoided
- B. Did the bare minimum
- C. Ignored
- D. Put himself out for
Đáp án: D
Dịch: Anh ấy đã nỗ lực hết sức để đảm bảo thỏa thuận với các khách hàng mới.
Dịch các đáp án:
- A: Tránh
- B: Làm tối thiểu
- C: Phớt lờ
- D: Sẵn lòng chịu khó
Câu 10: The staff bend over backward to make the guests feel comfortable.
- A. Do their utmost
- B. Ignore
- C. Neglect
- D. Avoid
Đáp án: A
Dịch: Nhân viên luôn nỗ lực hết sức để làm cho khách cảm thấy thoải mái.
Dịch các đáp án:
- A: Làm hết sức
- B: Phớt lờ
- C: Bỏ qua
- D: Tránh