Cụm từ "break out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "break out" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:
- Bắt đầu đột ngột, xảy ra bất ngờ
- Bùng phát, nổ ra
- Trốn thoát
Ví dụ:
- A fire broke out in the building last night.
- Một đám cháy đã bùng phát trong tòa nhà vào tối qua.
- War broke out between the two countries after the failed negotiations.
- Chiến tranh đã nổ ra giữa hai quốc gia sau cuộc đàm phán thất bại.
- The prisoners broke out of jail by digging a tunnel.
- Những tù nhân đã vượt ngục bằng cách đào một đường hầm.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "break out"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, đặc biệt là khi mô tả về các sự kiện hoặc tình huống bắt đầu đột ngột và mạnh mẽ:
-
Các sự kiện, hoạt động xảy ra bất ngờ:
-
Ví dụ: A fire broke out in the building.
- Một đám cháy đã bùng phát trong tòa nhà.
- Một đám cháy đã bùng phát trong tòa nhà.
- The wild animal broke out of its cage.
- Con vật hoang dã đã trốn thoát khỏi lồng.
- Laughter broke out when he told the joke.
- Tiếng cười vang lên khi anh ấy kể câu chuyện cười.
- A fight broke out among the students.
-
Một cuộc cãi nhau đã xảy ra giữa các học sinh.
-
Một cuộc cãi nhau đã xảy ra giữa các học sinh.
-
Ví dụ: A fire broke out in the building.
-
Dịch bệnh hoặc bệnh tật: Khi một căn bệnh bắt đầu lây lan nhanh chóng.
-
Ví dụ: A flu epidemic broke out in the city last winter.
- Một dịch cúm đã bùng phát ở thành phố vào mùa đông năm ngoái.
- Một dịch cúm đã bùng phát ở thành phố vào mùa đông năm ngoái.
- A new disease broke out in the village.
-
Một căn bệnh mới đã bùng phát ở làng.
-
Một căn bệnh mới đã bùng phát ở làng.
-
Ví dụ: A flu epidemic broke out in the city last winter.
-
Chiến tranh hoặc xung đột: Khi xung đột hoặc chiến tranh bất ngờ bắt đầu.
-
Ví dụ: World War II broke out in 1939.
- Chiến tranh Thế giới thứ hai nổ ra vào năm 1939.
- A conflict broke out between the two tribes.
-
Một cuộc xung đột đã nổ ra giữa hai bộ lạc.
-
Một cuộc xung đột đã nổ ra giữa hai bộ lạc.
-
Ví dụ: World War II broke out in 1939.
-
Bạo loạn hoặc bạo lực: Khi các hành vi bạo lực hoặc bạo loạn xảy ra.
-
Ví dụ: Violence broke out after the match.
- Bạo lực đã nổ ra sau trận đấu.
- Gang fights broke out in the neighborhood.
- Các băng nhóm đã đụng độ với nhau trong khu phố.
-
Ví dụ: Violence broke out after the match.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "break out"?
- Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống tiêu cực, đặc biệt là khi nói về sự xuất hiện của các thảm họa, dịch bệnh, chiến tranh, bạo loạn.
- Chỉ dùng từ này cho những sự kiện xảy ra đột ngột, không dự đoán trước.
Ví dụ:
- The pandemic broke out unexpectedly.
- Đại dịch đã bùng phát một cách bất ngờ.
- The fire broke out in the middle of the night.
- Đám cháy đã xảy ra vào giữa đêm.
- Vandalism broke out in the shopping mall.
- Hành vi phá hoại đã xảy ra ở trung tâm thương mại.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "break out"?
-
Erupt: Thường dùng cho những sự kiện hoặc cảm xúc bùng nổ, như núi lửa, dịch bệnh, hoặc sự phẫn nộ.
- Ví dụ: A riot erupted in the streets after the match.
- Một cuộc bạo loạn đã nổ ra trên đường phố sau trận đấu.
-
Commence: Bắt đầu một sự kiện, thường trang trọng hơn.
-
Ví dụ: The meeting commenced at 9 AM.
- Cuộc họp đã bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
-
Ví dụ: The meeting commenced at 9 AM.
-
Ignite: Bắt đầu một cách mãnh liệt, có thể dùng cho cả đám cháy và các cuộc tranh cãi.
-
Ví dụ: The debate ignited strong emotions among the audience.
- Cuộc tranh luận đã châm ngòi cho những cảm xúc mạnh mẽ trong khán giả.
-
Ví dụ: The debate ignited strong emotions among the audience.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "break out"?
-
Cease: Dừng lại, chấm dứt hoàn toàn.
-
Ví dụ: The fighting ceased after the peace agreement was signed.
- Cuộc chiến đã chấm dứt sau khi hiệp định hòa bình được ký kết.
-
Ví dụ: The fighting ceased after the peace agreement was signed.
-
End: Kết thúc một cách rõ ràng.
-
Ví dụ: The epidemic ended after the vaccine was widely distributed.
- Dịch bệnh đã kết thúc sau khi vắc-xin được phân phối rộng rãi.
-
Ví dụ: The epidemic ended after the vaccine was widely distributed.
-
Subside: Giảm dần, lắng xuống.
- Ví dụ: The storm has finally subsided.
- Bão đã cuối cùng cũng tan dần.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "break out"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu sau:
Câu 1: A fire suddenly broke out in the warehouse, causing chaos.
A. Ended
B. Erupted
C. Subsided
D. Ceased
Đáp án đúng: B. Erupted
Dịch: Một đám cháy bất ngờ bùng phát trong kho, gây ra sự hỗn loạn.
Dịch các đáp án: A. Kết thúc, B. Bùng nổ, C. Lắng xuống, D. Chấm dứt.
Câu 2: A conflict broke out between the two countries after the negotiations failed.
A. Ignited
B. Ceased
C. Subsided
D. Erupted
Đáp án đúng: D. Erupted
Dịch: Một cuộc xung đột đã nổ ra giữa hai quốc gia sau khi các cuộc đàm phán thất bại.
Dịch các đáp án: A. Châm ngòi, B. Chấm dứt, C. Lắng xuống, D. Bùng nổ.
Câu 3: Panic broke out in the crowd when they heard the explosion.
A. Ignited
B. Ended
C. Ceased
D. Subsided
Đáp án đúng: A. Ignited
Dịch: Sự hoảng loạn đã bùng phát trong đám đông khi họ nghe thấy tiếng nổ.
Dịch các đáp án: A. Châm ngòi, B. Kết thúc, C. Chấm dứt, D. Lắng xuống.
Câu 4: The disease broke out unexpectedly and spread quickly across the region.
A. Erupted
B. Ceased
C. Ended
D. Subsided
Đáp án đúng: A. Erupted
Dịch: Bệnh đã bùng phát bất ngờ và lan rộng nhanh chóng khắp khu vực.
Dịch các đáp án: A. Bùng nổ, B. Chấm dứt, C. Kết thúc, D. Lắng xuống.
Câu 5: The prisoner broke out of jail last night using a secret tunnel.
A. Escaped
B. Ceased
C. Subsided
D. Erupted
Đáp án đúng: A. Escaped
Dịch: Tù nhân đã vượt ngục vào tối qua bằng cách sử dụng một đường hầm bí mật.
Dịch các đáp án: A. Trốn thoát, B. Chấm dứt, C. Lắng xuống, D. Bùng nổ.
Câu 6: A massive fight broke out after the controversial decision was announced.
A. Ended
B. Subsided
C. Erupted
D. Ceased
Đáp án đúng: C. Erupted
Dịch: Một cuộc ẩu đả lớn đã nổ ra sau khi quyết định gây tranh cãi được công bố.
Dịch các đáp án: A. Kết thúc, B. Lắng xuống, C. Bùng nổ, D. Chấm dứt.
Câu 7: The violence broke out into open warfare.
A. Ended
B. Subsided
C. Ceased
D. Erupted
Đáp án đúng: D. Erupted
Dịch: Bạo lực đã bùng phát thành chiến tranh công khai.
Dịch các đáp án: A. Kết thúc, B. Lắng xuống, C. Chấm dứt, D. Bùng nổ.
Câu 8: The argument broke out during the meeting, disrupting the discussion.
A. Ended
B. Ceased
C. Ignited
D. Subsided
Đáp án đúng: C. Ignited
Dịch: Cuộc tranh cãi đã bùng phát trong cuộc họp, làm gián đoạn cuộc thảo luận.
Dịch các đáp án: A. Kết thúc, B. Chấm dứt, C. Châm ngòi, D. Lắng xuống.
Câu 9: A panic broke out when the earthquake hit.
A. Erupted
B. Ceased
C. Ended
D. Subsided
Đáp án đúng: A. Erupted
Dịch: Một cơn hoảng loạn đã bùng phát khi trận động đất xảy ra.
Dịch các đáp án: A. Bùng nổ, B. Chấm dứt, C. Kết thúc, D. Lắng xuống.
Câu 10: Chaos broke out in the city when the power went out.
A. Erupted
B. Subsided
C. Ended
D. Ceased
Đáp án đúng: A. Erupted
Dịch: Sự hỗn loạn đã bùng nổ trong thành phố khi mất điện.
Dịch các đáp án: A. Bùng nổ, B. Lắng xuống, C. Kết thúc, D. Chấm dứt.