Cụm từ "be crawling with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be crawling with" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "ngập tràn", "đầy rẫy" điều gì đó, thường là nói về số lượng lớn những thứ hay người xuất hiện ở một địa điểm hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- The kitchen was crawling with ants.
- Căn bếp đầy rẫy kiến.
- The park was crawling with children on the weekend.
- Công viên ngập tràn trẻ em vào cuối tuần.
- The internet is crawling with misinformation these days.
- Internet ngày nay đầy rẫy thông tin sai lệch.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "be crawling with"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong những tình huống mà một địa điểm, sự vật, hoặc sự kiện có sự xuất hiện quá mức của một đối tượng nào đó, thường là số lượng lớn đến mức gây khó chịu hoặc không mong muốn.
Ví dụ:
- The garden was crawling with bugs after the rain.
- Khu vườn đầy rẫy côn trùng sau cơn mưa.
- The streets were crawling with tourists during the festival.
- Các con phố ngập tràn khách du lịch trong lễ hội.
- The warehouse was crawling with rats.
- Kho hàng đầy rẫy chuột.
- The house was crawling with cockroaches.
- Ngôi nhà đầy rẫy gián.
- The conference room was crawling with reporters.
- Phòng họp ngập tràn phóng viên.
- The report was crawling with errors.
- Báo cáo đầy rẫy lỗi.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be crawling with"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh có phần tiêu cực hoặc khi người nói cảm thấy sự hiện diện của một điều gì đó là quá mức hoặc phiền phức.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be crawling with"?
-
Teeming with: Cụm từ này cũng có nghĩa là "đầy rẫy" hoặc "đông đúc".
-
Ví dụ:
- The forest was teeming with wildlife.
Khu rừng đầy rẫy động vật hoang dã.
- The forest was teeming with wildlife.
-
Ví dụ:
-
Swarming with: Thường được dùng để mô tả số lượng lớn các sinh vật, đặc biệt là côn trùng hay động vật nhỏ.
-
Ví dụ:
- The picnic area was swarming with flies.
Khu dã ngoại đầy rẫy ruồi.
- The picnic area was swarming with flies.
-
Ví dụ:
-
Packed with: Cụm từ này có nghĩa là "đông đúc" hoặc "nhồi nhét" với số lượng lớn.
-
Ví dụ:
- The stadium was packed with fans.
Sân vận động đông nghẹt người hâm mộ.
- The stadium was packed with fans.
-
Ví dụ:
5. Từ trái nghĩa phổ biến với "be crawling with"?
-
Devoid of: Có nghĩa là "không có" hoặc "thiếu vắng" một thứ gì đó hoàn toàn.
-
Ví dụ:
- The desert was devoid of vegetation.
Sa mạc không có cây cối.
- The desert was devoid of vegetation.
-
Ví dụ:
-
Empty of: Nghĩa là trống rỗng, không có gì bên trong.
-
Ví dụ:
- The streets were empty of people at night.
Các con phố trống rỗng vào ban đêm.
- The streets were empty of people at night.
-
Ví dụ:
-
Lacking in: Nghĩa là thiếu hụt hoặc không đủ một thứ gì đó.
-
Ví dụ:
- The project was lacking in direction.
Dự án thiếu phương hướng.
- The project was lacking in direction.
-
Ví dụ:
6. Bài tập thực hành về cụm từ "be crawling with"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu sau:
Câu 1:
The park was crawling with kids during the holiday.
- A. Filled with
- B. Cleaned of
- C. Destroyed by
- D. Protected by
Dịch: Công viên đầy trẻ em trong kỳ nghỉ.
A. Đầy với
B. Được dọn sạch khỏi
C. Bị phá hủy bởi
D. Được bảo vệ bởi
Câu 2:
The beach was crawling with tourists in the summer.
- A. Abandoned by
- B. Swept by
- C. Cleared by
- D. Full of
Dịch: Bãi biển đầy khách du lịch vào mùa hè.
A. Bị bỏ hoang bởi
B. Được quét bởi
C. Được dọn dẹp bởi
D. Đầy với
Câu 3:
The house was crawling with ants after the picnic.
- A. Free from
- B. Swarming with
- C. Protected from
- D. Cleaned from
Dịch: Ngôi nhà đầy kiến sau buổi picnic.
A. Không có
B. Đông đúc với
C. Được bảo vệ khỏi
D. Được làm sạch khỏi
Câu 4:
The abandoned building was crawling with rats.
- A. Empty of
- B. Infested with
- C. Shielded from
- D. Unaffected by
Dịch: Tòa nhà bỏ hoang đầy chuột.
A. Trống rỗng khỏi
B. Bị xâm nhập bởi
C. Được che chắn khỏi
D. Không bị ảnh hưởng bởi
Câu 5:
The office was crawling with reporters after the scandal broke.
- A. Cleared of
- B. Overrun with
- C. Sealed off from
- D. Guarded by
Dịch: Văn phòng đầy phóng viên sau khi vụ bê bối bùng nổ.
A. Được dọn dẹp khỏi
B. Bị tràn ngập bởi
C. Được phong tỏa khỏi
D. Được bảo vệ bởi
Câu 6:
The garden was crawling with insects at night.
- A. Teeming with
- B. Free from
- C. Protected from
- D. Secured by
Dịch: Khu vườn đầy côn trùng vào ban đêm.
A. Đầy với
B. Không có
C. Được bảo vệ khỏi
D. Được đảm bảo bởi
Câu 7:
The street was crawling with police officers after the robbery.
- A. Deserted by
- B. Quieted by
- C. Packed with
- D. Blocked by
Dịch: Con đường đầy cảnh sát sau vụ cướp.
A. Bị bỏ hoang bởi
B. Được làm yên tĩnh bởi
C. Chật cứng với
D. Bị phong tỏa bởi
Câu 8:
The basement was crawling with spiders when they opened the door.
- A. Empty of
- B. Cleaned of
- C. Swarming with
- D. Protected by
Dịch: Tầng hầm đầy nhện khi họ mở cửa.
A. Trống rỗng khỏi
B. Được dọn sạch khỏi
C. Đông đúc với
D. Được bảo vệ bởi
Câu 9:
The museum was crawling with people on the weekend.
- A. Deserted by
- B. Overflowing with
- C. Guarded by
- D. Shut down by
Dịch: Bảo tàng đầy người vào cuối tuần.
A. Bị bỏ hoang bởi
B. Tràn ngập với
C. Được bảo vệ bởi
D. Bị đóng cửa bởi
Câu 10:
The forest was crawling with mosquitoes at dusk.
- A. Protected from
- B. Clear of
- C. Deserted by
- D. Infested with
Dịch: Khu rừng đầy muỗi vào lúc hoàng hôn.
A. Được bảo vệ khỏi
B. Được làm sạch khỏi
C. Bị bỏ hoang bởi
D. Bị xâm nhập bởi