"What's the matter?" là gì? Khi nào sử dụng câu này? – ZiZoou Store - Streetwear

"What's the matter?" là gì? Khi nào sử dụng câu này?

1. "What's the matter?" là gì?

Câu này có nghĩa là "Có chuyện gì vậy?", "Sao thế?", "Có vấn đề gì vậy?".

Ví dụ

  • What's the matter? You look upset.
    Có chuyện gì thế? Bạn trông có vẻ buồn.
  • What's the matter with your car? It’s not starting.
    Xe bạn bị sao thế? Nó không khởi động được.
  • What's the matter with the baby? Why is she crying?
    Em bé bị làm sao thế? Sao bé lại khóc?

 2. Các trường hợp sử dụng câu "What's the matter?"

Câu này được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng chủ yếu khi người nói cảm thấy có điều gì đó bất thường hoặc cần được giải thích. Câu này có thể được dùng để hỏi về:

  • Tâm trạng hoặc cảm xúc: Khi ai đó trông buồn hoặc căng thẳng.
  • Tình trạng sức khỏe: Khi ai đó có vẻ ốm yếu hoặc không khỏe.
  • Vấn đề kỹ thuật: Khi một vật gì đó không hoạt động như mong đợi.

Ví dụ:

  • What's the matter with you today? You seem distant.
    Hôm nay bạn bị làm sao thế? Bạn trông có vẻ xa cách.
  • What's the matter with your phone? It's not ringing.
    Điện thoại bạn bị sao thế? Nó không đổ chuông.
  • What's the matter with your arm? It looks bruised.
    Tay bạn bị làm sao thế? Nó trông có vết bầm.
  • What's the matter? I can tell something is wrong.
    Có chuyện gì thế? Tôi có thể nhận ra có điều gì không ổn.
  • What's the matter? Are you feeling okay?
    Có chuyện gì không? Bạn có cảm thấy ổn không?
  • What's the matter? You don’t seem happy today.
    Có vấn đề gì không? Hôm nay bạn có vẻ không vui.

 3. Lưu ý khi sử dụng câu "What's the matter?"

  • Sự nhạy cảm: Câu này này thường thể hiện sự quan tâm, vì vậy hãy sử dụng nó một cách nhẹ nhàng và lịch sự, tránh làm người nghe cảm thấy bị áp lực.
  • Tình huống phù hợp: Chỉ sử dụng khi có dấu hiệu rõ ràng về một vấn đề nào đó. Nếu không, câu hỏi này có thể gây ra hiểu nhầm hoặc cảm giác không thoải mái.
  • Giọng điệu: Tùy vào giọng điệu, câu này có thể mang sắc thái từ nhẹ nhàng đến lo lắng, thậm chí là cáu kỉnh, nên cần chú ý sử dụng cho đúng.

    4. Các câu đồng nghĩa phổ biến với "What's the matter?"

    "What's wrong?"

    • Câu này có ý nghĩa tương tự và cũng được sử dụng để hỏi về vấn đề gì đang xảy ra.
      Ví dụ:
      • What's wrong? You look pale.
        Có gì không ổn à? Bạn trông tái mét.
      • What's wrong with the computer? It’s so slow.
        Máy tính bị làm sao thế? Nó chạy chậm quá.

      "Are you okay?"

      • Câu này được sử dụng để hỏi thăm sức khỏe hoặc cảm xúc của người khác.
        Ví dụ:
        • Are you okay? You look like you’re in pain.
          Bạn có ổn không? Bạn trông có vẻ đau đớn.
        • Are you okay after the accident?
          Bạn có ổn không sau vụ tai nạn?

      "Is something bothering you?"

      • Câu này mang tính chất nhẹ nhàng hơn, thường được dùng để hỏi về những vấn đề tinh thần hoặc cảm xúc.
        Ví dụ:
        • Is something bothering you? You seem distracted.
          Có điều gì làm bạn khó chịu không? Bạn trông có vẻ mất tập trung.
        • Is something bothering you? You don’t seem yourself lately.
          Có gì khiến bạn khó chịu không? Gần đây bạn có vẻ không giống chính mình.

      5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "what's the matter?"

      "Everything’s fine"

      • Câu này mang ý nghĩa rằng không có gì sai hoặc không có vấn đề gì xảy ra.

        Ví dụ:

        • Everything’s fine with the project, we’re on track.
          Mọi thứ đều ổn với dự án, chúng ta đang đi đúng hướng.
        • Everything’s fine, there’s no need to panic.
          Mọi thứ đều ổn, không cần phải hoảng loạn.

      "No problem"

      • Câu này được sử dụng để khẳng định rằng không có vấn đề gì.
        Ví dụ:
        • No problem with the machine, it’s working well.
          Không có vấn đề gì với máy, nó đang hoạt động tốt.
        • No problem at all, I’ll take care of it.
          Không có vấn đề gì cả, tôi sẽ xử lý nó.

      "All good"

      • Câu này thường được dùng để nói rằng mọi thứ đều ổn, không có vấn đề gì.

        Ví dụ:

        • All good with the new system, it’s functioning as expected.
          Mọi thứ đều tốt với hệ thống mới, nó hoạt động như mong đợi.
        • All good, we can proceed as planned.
          Mọi thứ đều tốt, chúng ta có thể tiếp tục như kế hoạch.

      6. Bài tập thực hành về câu "what's the matter?"

      Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu sau:

      1. What's the matter with your computer? It’s acting weird today.
        A. Is everything fine?
        B. No problem?
        C. Is it working well?
        D. What's wrong?
        ĐÁP ÁN: D. What's wrong?
        Máy tính của bạn bị làm sao vậy? Nó hoạt động kỳ lạ hôm nay.
        A: Mọi thứ ổn không?
        B: Không có vấn đề gì à?
        C: Nó hoạt động tốt không?
        D: Có gì sai không?
      2. What's the matter? You’ve been really quiet all day.
        A. Are you okay?
        B. All good?
        C. Is everything fine?
        D. Is something bothering you?
        ĐÁP ÁN: A. Are you okay?
        Có chuyện gì vậy? Bạn đã rất im lặng cả ngày.
        A: Bạn có ổn không?
        B: Mọi thứ đều tốt?
        C: Mọi thứ ổn không?
        D: Có gì khiến bạn bận tâm không?
      3. What's the matter with your brother? He looks upset.
        A. No problem?
        B. Is something bothering him?
        C. Everything’s fine?
        D. Is he feeling well?
        ĐÁP ÁN: B. Is something bothering him?
        Anh trai của bạn bị làm sao thế? Anh ấy trông có vẻ buồn.
        A: Không có vấn đề gì à?
        B: Có gì khiến anh ấy bận tâm không?
        C: Mọi thứ đều ổn?
        D: Anh ấy cảm thấy ổn không?
      4. What's the matter? You don’t seem like yourself today.
        A. Are you okay?
        B. Everything's fine?
        C. Is it going well?
        D. All good?
        ĐÁP ÁN: A. Are you okay?
        Có chuyện gì vậy? Hôm nay bạn trông không giống chính mình.
        A: Bạn có ổn không?
        B: Mọi thứ đều ổn?
        C: Mọi thứ diễn ra tốt chứ?
        D: Mọi thứ đều tốt?
      5. What's the matter with the meeting? Why is it taking so long?
        A. Is everything fine?
        B. Is it on schedule?
        C. No problem?
        D. What's wrong?
        ĐÁP ÁN: D. What's wrong?
        Cuộc họp bị sao thế? Sao lại kéo dài vậy?
        A: Mọi thứ ổn không?
        B: Nó có đúng lịch trình không?
        C: Không có vấn đề gì à?
        D: Có gì sai không?
      6. What's the matter with your leg? It seems injured.
        A. Is it okay?
        B. Is something bothering you?
        C. No problem?
        D. Are you well?
        ĐÁP ÁN: B. Is something bothering you?
        Chân bạn bị làm sao thế? Nó có vẻ bị thương.
        A: Nó có ổn không?
        B: Có điều gì làm bạn khó chịu không?
        C: Không có vấn đề gì à?
        D: Bạn có khỏe không?
      7. What's the matter? You don’t seem happy with the results.
        A. Is it okay?
        B. Everything's fine?
        C. Is something wrong?
        D. What's wrong?
        ĐÁP ÁN: D. What's wrong?
        Có chuyện gì vậy? Bạn trông không hài lòng với kết quả.
        A: Nó có ổn không?
        B: Mọi thứ đều ổn?
        C: Có gì không ổn à?
        D: Có gì sai không?
      8. What's the matter with your homework? You haven’t turned it in yet.
        A. Everything’s fine?
        B. No problem?
        C. Is there an issue?
        D. Is it okay?
        ĐÁP ÁN: C. Is there an issue?
        Bài tập về nhà của bạn bị sao thế? Bạn vẫn chưa nộp.
        A: Mọi thứ đều ổn?
        B: Không có vấn đề gì à?
        C: Có vấn đề gì không?
        D: Nó có ổn không?
      9. What's the matter? You seem really stressed out.
        A. Are you okay?
        B. Is everything fine?
        C. No problem?
        D. Is it good?
        ĐÁP ÁN: A. Are you okay?
        Có chuyện gì vậy? Bạn trông có vẻ rất căng thẳng.
        A: Bạn có ổn không?
        B: Mọi thứ ổn không?
        C: Không có vấn đề gì à?
        D: Nó có ổn không?
      10. What's the matter with this report? It’s missing several pages.
        A. Are you okay?
        B. Is it good?
        C. All good?
        D. Is everything okay?
        ĐÁP ÁN: A. Are you okay?
        Bản báo cáo này bị sao thế? Nó bị thiếu vài trang.
        A: Bạn có ổn không?
        B: Nó có tốt không?
        C: Mọi thứ đều tốt?
        D: Mọi thứ ổn không?

       Bài viết phổ biến

      Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
      Xem chi tiết