Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì?
Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì".
Ví dụ:
-
What for do you need this information?
Anh cần thông tin này để làm gì? -
She asked me what for I was going to the store.
Cô ấy hỏi tôi vì lý do gì tôi đi đến cửa hàng. -
What for did you quit your job?
Tại sao bạn lại nghỉ việc?
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "what for"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
-
Hỏi lý do hoặc mục đích: Khi bạn muốn biết tại sao ai đó làm điều gì đó, hoặc mục đích của họ.
-
Ví dụ:
-
What for did you buy that book?
Bạn mua quyển sách đó để làm gì? - Why did she come here? What for?
Cô ấy đến đây làm gì? Vì lý do gì?
-
What for did you buy that book?
-
Ví dụ:
-
Cách trả lời ngắn gọn: "What for" cũng có thể được dùng như một câu hỏi ngắn để xác nhận hay làm rõ lý do.
-
Ví dụ:
- I’m going to the meeting. What for?
Tôi sẽ đến cuộc họp. Để làm gì? - He told me to wait. What for?
Anh ấy bảo tôi đợi. Vì lý do gì?
- I’m going to the meeting. What for?
-
Ví dụ:
-
Diễn đạt mục đích hoặc lý do: Trong một số ngữ cảnh, "what for" có thể được dùng để diễn tả ý nghĩa là "lý do" của hành động nào đó.
-
Ví dụ:
- He has no idea what for she is upset.
Anh ấy không hiểu vì lý do gì cô ấy lại buồn.
- He has no idea what for she is upset.
-
Ví dụ:
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "what for"?
-
Ngữ điệu: Khi dùng cụm từ này, cần chú ý đến ngữ điệu của câu. Nếu dùng sai ngữ điệu, câu hỏi có thể nghe như là một sự nghi ngờ hoặc chỉ trích thay vì chỉ đơn thuần là tìm kiếm thông tin.
-
Ví dụ:
-
What for did you do that?
Bạn làm điều đó vì lý do gì? (có thể hiểu là người hỏi đang nghi ngờ hành động của bạn)
-
What for did you do that?
-
Ví dụ:
-
Cẩn thận khi dùng trong giao tiếp trang trọng: Trong các tình huống trang trọng, nên thay thế "what for" bằng các câu hỏi đầy đủ hoặc sử dụng các từ khác như "why" để tránh sự thô lỗ hoặc không chính xác.
-
Ví dụ:
-
What for did you take the file?
Bạn lấy tập tài liệu để làm gì? - Why did you take the file? (Cách nói này trang trọng hơn)
-
What for did you take the file?
-
Ví dụ:
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "what for"?
-
Why: Câu hỏi "why" là cách đơn giản và phổ biến nhất để thay thế "what for".
-
Ví dụ:
- Why did you come here?
Bạn đến đây vì lý do gì?
- Why did you come here?
-
Ví dụ:
-
For what reason: Cách nói trang trọng hơn để thay thế cho "what for".
-
Ví dụ:
- For what reason did you call him?
Bạn gọi anh ấy vì lý do gì?
- For what reason did you call him?
-
Ví dụ:
-
For what purpose: Dùng khi muốn nhấn mạnh mục đích.
-
Ví dụ:
- For what purpose are you using this software?
Bạn dùng phần mềm này với mục đích gì?
- For what purpose are you using this software?
-
Ví dụ:
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "what for"?
-
For no reason: Được dùng khi không có lý do cụ thể cho một hành động nào đó.
-
Ví dụ:
- He left for no reason.
Anh ấy rời đi mà không có lý do.
- He left for no reason.
-
Ví dụ:
-
Without cause: Từ này cũng mang nghĩa không có lý do, thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
-
Ví dụ:
- She was angry without cause.
Cô ấy tức giận mà không có lý do.
- She was angry without cause.
-
Ví dụ:
-
For nothing: Được dùng khi hành động không có mục đích hoặc lý do cụ thể.
-
Ví dụ:
- I did all that work for nothing.
Tôi đã làm tất cả công việc đó mà không vì lý do gì.
- I did all that work for nothing.
-
Ví dụ:
6. Bài tập thực hành về cụm từ "what for"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1:
What for did you buy that expensive watch?
- A. Why
- B. When
- C. Where
- D. How
Dịch: Bạn mua chiếc đồng hồ đắt tiền đó vì lý do gì?
Dịch các đáp án: A. Tại sao, B. Khi nào, C. Ở đâu, D. Như thế nào
Câu 2:
I don’t understand what for you need all this paperwork.
- A. Who
- B. For what reason
- C. How
- D. Whom
Dịch: Tôi không hiểu vì lý do gì bạn cần tất cả giấy tờ này.
Dịch các đáp án: A. Ai, B. Vì lý do gì, C. Như thế nào, D. Ai (tân ngữ)
Câu 3:
What for are you going to the meeting tomorrow?
- A. Why
- B. Which
- C. When
- D. What
Dịch: Bạn đi đến cuộc họp ngày mai vì lý do gì?
Dịch các đáp án: A. Tại sao, B. Cái nào, C. Khi nào, D. Cái gì
Câu 4:
Could you explain what for we need to follow these steps?
- A. How
- B. For what purpose
- C. What
- D. When
Dịch: Bạn có thể giải thích vì lý do gì chúng ta cần tuân theo các bước này không?
Dịch các đáp án: A. Như thế nào, B. Với mục đích gì, C. Cái gì, D. Khi nào
Câu 5:
What for did he quit his job so suddenly?
- A. What
- B. For what reason
- C. Who
- D. How
Dịch: Anh ấy nghỉ việc đột ngột như vậy vì lý do gì?
Dịch các đáp án: A. Cái gì, B. Vì lý do gì, C. Ai, D. Như thế nào
Câu 6:
I have no idea what for she is asking so many questions.
- A. When
- B. Who
- C. Why
- D. How
Dịch: Tôi không biết vì lý do gì cô ấy lại hỏi nhiều câu như vậy.
Dịch các đáp án: A. Khi nào, B. Ai, C. Tại sao, D. Như thế nào
Câu 7:
Can you tell me what for they need so much money?
- A. Who
- B. Where
- C. Why
- D. When
Dịch: Bạn có thể nói cho tôi biết vì lý do gì họ cần nhiều tiền như vậy không?
Dịch các đáp án: A. Ai, B. Ở đâu, C. Tại sao, D. Khi nào
Câu 8:
Do you know what for she came to the office today?
- A. How
- B. What
- C. Where
- D. For what purpose
Dịch: Bạn có biết vì lý do gì cô ấy đến văn phòng hôm nay không?
Dịch các đáp án: A. Như thế nào, B. Cái gì, C. Ở đâu, D. Với mục đích gì
Câu 9:
What for are they making all these changes in the project?
- A. Who
- B. Where
- C. How
- D. For what reason
Dịch: Họ đang thực hiện tất cả những thay đổi này trong dự án vì lý do gì?
Dịch các đáp án: A. Ai, B. Ở đâu, C. Như thế nào, D. Vì lý do gì
Câu 10:
I asked him what for he needed the new equipment, but he didn’t answer.
- A. Where
- B. What
- C. Who
- D. For what reason
Dịch: Tôi đã hỏi anh ấy vì lý do gì anh ấy cần thiết bị mới, nhưng anh ấy không trả lời.
Dịch các đáp án: A. Ở đâu, B. Cái gì, C. Ai, D. Vì lý do gì