Cụm từ "stand by" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "stand by" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "sẵn sàng hỗ trợ", "ở bên cạnh" hoặc "đợi chờ".
Ví dụ:
-
We will always stand by you no matter what happens.
Chúng tôi sẽ luôn đứng bên cạnh bạn dù bất kỳ chuyện gì xảy ra. -
The police were asked to stand by in case of any emergency.
Cảnh sát được yêu cầu sẵn sàng hỗ trợ trong trường hợp khẩn cấp. -
Please stand by while we fix the issue.
Xin vui lòng đợi chờ trong khi chúng tôi khắc phục sự cố.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "stand by"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
- Sẵn sàng hỗ trợ: Dùng để diễn tả việc sẵn sàng giúp đỡ, hỗ trợ ai đó.
- Giữ vững lập trường: Dùng khi ai đó vẫn kiên định hoặc giữ nguyên quan điểm của mình.
- Đợi chờ: Dùng trong trường hợp yêu cầu ai đó chờ đợi hoặc kiên nhẫn.
Ví dụ:
-
Sẵn sàng hỗ trợ:
- He promised to stand by her through all the challenges.
Anh ấy hứa sẽ ở bên cạnh cô ấy qua mọi thử thách. - I will always stand by my family no matter what happens.
Tôi sẽ luôn đứng bên cạnh gia đình của mình dù bất kỳ chuyện gì xảy ra.
- He promised to stand by her through all the challenges.
-
Giữ vững lập trường:
- She stood by her decision despite the criticism.
Cô ấy vẫn giữ vững quyết định của mình dù bị chỉ trích. - They stood by their principles even when it was difficult.
Họ đã giữ vững nguyên tắc của mình ngay cả khi gặp khó khăn.
- She stood by her decision despite the criticism.
-
Đợi chờ:
- Please stand by for further instructions.
Xin vui lòng chờ đợi để nhận thêm hướng dẫn. - The train is running late. Please stand by for further announcements.
Tàu bị trễ. Xin quý khách vui lòng chờ thông báo tiếp theo.
- Please stand by for further instructions.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "stand by"?
-
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này có thể mang nghĩa tích cực khi dùng trong bối cảnh hỗ trợ, nhưng cũng có thể hiểu là "đứng nhìn" trong ngữ cảnh tiêu cực (khi ai đó không hành động trước một vấn đề).
- Ví dụ:
- I'll stand by you no matter what happens.
Tôi sẽ luôn ở bên cạnh bạn dù bất cứ điều gì xảy ra.
(Giải thích: "stand by" lúc này mang nghĩa tích cực) - Don't just stand by while they need help!
Đừng chỉ đứng nhìn trong khi họ cần giúp đỡ!
(Giải thích: "stand by" lúc này mang nghĩa tiêu cực)
-
Thì của động từ: Cụm từ này có thể được biến đổi theo thì (quá khứ: "stood by", hiện tại tiếp diễn: "standing by", tương lai: "will stand by",...).
- Ví dụ:
-
She stood by her friend during the difficult times.
Cô ấy đã ở bên cạnh bạn mình trong những lúc khó khăn. -
The firefighters are standing by in case of emergency.
Các nhân viên cứu hỏa đang sẵn sàng trong trường hợp khẩn cấp. -
I will stand by you no matter what.
Tôi sẽ luôn ở bên cạnh bạn dù bất cứ điều gì xảy ra. - The emergency team stands by 24/7.
Đội cấp cứu luôn sẵn sàng 24/7.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "stand by"?
-
Support (hỗ trợ, ủng hộ): Thể hiện sự hỗ trợ hoặc ủng hộ ai đó, tương tự như "stand by" trong ngữ cảnh sẵn sàng giúp đỡ.
-
Back up (hậu thuẫn): Mang nghĩa tương tự như "stand by", là hành động hỗ trợ từ phía sau hoặc đảm bảo an toàn.
-
Stick with (đi cùng, không rời bỏ): Cũng có nghĩa giống "stand by" khi nói về việc ở bên cạnh ai đó trong lúc khó khăn.
Ví dụ:
- We will always support you in your decisions.
Chúng tôi sẽ luôn hỗ trợ bạn trong các quyết định của bạn. - My friends backed me up when I was in trouble.
Những người bạn của tôi đã hỗ trợ tôi khi tôi gặp rắc rối. - He stuck with his team during the tough times.
Anh ấy đã đi cùng đội của mình trong những lúc khó khăn.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "stand by"?
-
Abandon (bỏ rơi): Trái nghĩa với "stand by" trong trường hợp người ta rời bỏ hoặc không hỗ trợ người khác khi họ cần.
-
Neglect (bỏ bê): Mang nghĩa không quan tâm hoặc không chú ý, trái ngược với "stand by" trong việc sẵn sàng giúp đỡ.
-
Desert (rời bỏ, đào ngũ): Thể hiện hành động bỏ đi, không ở lại để hỗ trợ người khác.
Ví dụ:
-
He abandoned his friends in their time of need.
Anh ấy đã bỏ rơi bạn bè khi họ cần giúp đỡ. - She neglected her responsibilities during the crisis.
Cô ấy đã bỏ bê trách nhiệm của mình trong suốt khủng hoảng. - The soldier deserted his post in the middle of the battle.
Người lính đã rời bỏ vị trí của mình giữa trận chiến.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "stand by"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1:
We will always stand by you, no matter what happens.
A. Leave
B. Ignore
C. Support
D. Abandon
Dịch: Chúng tôi sẽ luôn đứng bên cạnh bạn dù bất kỳ chuyện gì xảy ra.
Dịch đáp án:
A. Bỏ đi
B. Phớt lờ
C. Hỗ trợ
D. Bỏ rơi
Câu 2:
The firefighters were ready to stand by in case of any emergencies.
A. Flee
B. Abandon
C. Back up
D. Neglect
Dịch: Những người lính cứu hỏa đã sẵn sàng hỗ trợ trong trường hợp khẩn cấp.
Dịch đáp án:
A. Chạy trốn
B. Bỏ rơi
C. Hậu thuẫn
D. Bỏ bê
Câu 3:
She promised to stand by her friends through thick and thin.
A. Desert
B. Neglect
C. Leave
D. Stick with
Dịch: Cô ấy hứa sẽ ở bên cạnh bạn bè qua mọi khó khăn.
Dịch đáp án:
A. Rời bỏ
B. Bỏ bê
C. Bỏ đi
D. Ở bên, không rời bỏ
Câu 4:
They stood by their decision despite the backlash.
A. Defended
B. Ignored
C. Deserted
D. Left
Dịch: Họ đã giữ vững quyết định của mình mặc cho sự phản đối.
Dịch đáp án:
A. Bảo vệ
B. Phớt lờ
C. Rời bỏ
D. Bỏ đi
Câu 5:
I will always stand by my family in tough times.
A. Abandon
B. Ignore
C. Support
D. Flee
Dịch: Tôi sẽ luôn đứng bên cạnh gia đình trong những lúc khó khăn.
Dịch đáp án:
A. Bỏ rơi
B. Phớt lờ
C. Hỗ trợ
D. Chạy trốn
Câu 6:
He refused to stand by and do nothing while his friends struggled.
A. Support
B. Abandon
C. Desert
D. Neglect
Dịch: Anh ấy từ chối đứng nhìn mà không làm gì khi bạn bè gặp khó khăn.
Dịch đáp án:
A. Hỗ trợ
B. Bỏ rơi
C. Rời bỏ
D. Bỏ bê
Câu 7:
During the trial, his lawyer stood by him the whole time.
A. Deserted
B. Ignored
C. Neglected
D. Stuck with
Dịch: Trong suốt phiên tòa, luật sư của anh ấy đã ở bên cạnh anh ấy suốt thời gian.
Dịch đáp án:
A. Rời bỏ
B. Phớt lờ
C. Bỏ bê
D. Ở bên cạnh
Câu 8:
The emergency team was asked to stand by in case of further incidents.
A. Neglect
B. Abandon
C. Back up
D. Leave
Dịch: Đội khẩn cấp được yêu cầu sẵn sàng hỗ trợ trong trường hợp có thêm sự cố.
Dịch đáp án:
A. Bỏ bê
B. Bỏ rơi
C. Hậu thuẫn
D. Bỏ đi
Câu 9:
She couldn't just stand by while injustice was happening.
A. Ignore
B. Support
C. Back up
D. Do nothing
Dịch: Cô ấy không thể chỉ đứng nhìn trong khi bất công đang diễn ra.
Dịch đáp án:
A. Phớt lờ
B. Hỗ trợ
C. Hậu thuẫn
D. Không làm gì
Câu 10:
Please stand by while we connect you to a representative.
A. Flee
B. Desert
C. Wait
D. Abandon
Dịch: Xin vui lòng chờ đợi trong khi chúng tôi kết nối bạn với đại diện.
Dịch đáp án:
A. Chạy trốn
B. Rời bỏ
C. Chờ đợi
D. Bỏ rơi