Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó.
Ví dụ:
-
The team needs to make ready for the big presentation tomorrow.
Nhóm cần chuẩn bị sẵn sàng cho buổi thuyết trình lớn vào ngày mai. -
We have to make ready the house for the party tonight.
Chúng tôi phải chuẩn bị ngôi nhà cho buổi tiệc tối nay. -
She is making ready for her trip to Japan next week.
Cô ấy đang chuẩn bị cho chuyến đi Nhật Bản vào tuần tới.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "make ready"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, đặc biệt là khi nói về việc chuẩn bị cho các sự kiện hoặc hoạt động cụ thể. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
-
Chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng: Khi cần chuẩn bị cho các sự kiện như buổi họp, buổi tiệc, hay một buổi thuyết trình.
-
Ví dụ: We need to make ready the conference room for the meeting.
Chúng ta cần chuẩn bị sẵn sàng phòng họp cho cuộc họp. - The staff was made ready for the grand opening.
Nhân viên đã được chuẩn bị sẵn sàng cho buổi khai trương.
- The chef is making ready all the ingredients for the dish.
Đầu bếp đang chuẩn bị tất cả các nguyên liệu cho món ăn.
-
Ví dụ: We need to make ready the conference room for the meeting.
-
Chuẩn bị cho việc di chuyển hoặc chuyến đi: Khi chuẩn bị hành lý hoặc các kế hoạch di chuyển.
-
Ví dụ: They are making ready for their summer vacation.
Họ đang chuẩn bị cho kỳ nghỉ hè của họ. - You should make ready your passport before the trip.
Bạn nên chuẩn bị sẵn sàng hộ chiếu trước chuyến đi.
-
Ví dụ: They are making ready for their summer vacation.
-
Chuẩn bị thiết bị hoặc phương tiện: Khi sửa soạn máy móc, phương tiện hoặc các công cụ khác trước khi sử dụng.
-
Ví dụ: The engineers are making ready the equipment for the project.
Các kỹ sư đang chuẩn bị sẵn sàng thiết bị cho dự án. -
The mechanic is making ready the car for the race.
Thợ máy đang chuẩn bị chiếc xe cho cuộc đua.
-
Ví dụ: The engineers are making ready the equipment for the project.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "make ready"?
-
Thì của động từ: Cụm từ này có thể được biến đổi theo thì hiện tại, quá khứ, hay tương lai. Ví dụ: make ready (hiện tại), made ready (quá khứ), will make ready (tương lai),...
-
Môi trường giao tiếp: Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường giao tiếp trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể dùng từ khác như "prepare" thay vì "make ready".
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "make ready"?
-
Prepare: Chuẩn bị. Đây là từ đồng nghĩa phổ biến và thường được dùng thay cho "make ready" trong hầu hết các trường hợp.
-
Ví dụ: They are preparing for the exam.
Họ đang chuẩn bị cho kỳ thi.
-
Ví dụ: They are preparing for the exam.
-
Set up: Sắp xếp, thiết lập. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc sắp xếp, cài đặt một hệ thống, không gian hoặc thiết bị.
-
Ví dụ: We need to set up the stage for the performance.
Chúng ta cần sắp xếp sân khấu cho buổi biểu diễn.
-
Ví dụ: We need to set up the stage for the performance.
-
Get ready: Sẵn sàng. Đây là một cụm từ khác đồng nghĩa với make ready, đặc biệt được sử dụng khi nói về việc chuẩn bị cá nhân.
-
Ví dụ: She is getting ready for the party.
Cô ấy đang sẵn sàng cho buổi tiệc.
-
Ví dụ: She is getting ready for the party.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với "make ready"?
-
Neglect: Bỏ qua, không chú ý. Từ này chỉ việc không chuẩn bị hoặc không chú ý đến các chi tiết cần thiết.
-
Ví dụ: He neglected to prepare for the meeting.
Anh ấy đã bỏ qua việc chuẩn bị cho cuộc họp.
-
Ví dụ: He neglected to prepare for the meeting.
-
Forget: Quên. Khi một người không chuẩn bị hoặc quên làm một công việc cần thiết.
-
Ví dụ: She forgot to pack her luggage.
Cô ấy đã quên đóng gói hành lý.
-
Ví dụ: She forgot to pack her luggage.
-
Ignore: Phớt lờ, không quan tâm. Từ này chỉ việc không thực hiện các bước chuẩn bị dù biết chúng là cần thiết.
-
Ví dụ: They ignored the safety protocols.
Họ đã phớt lờ các quy định an toàn.
-
Ví dụ: They ignored the safety protocols.
6. Bài Tập Thực Hành Cụm Từ "Make Ready"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1:
The team is trying to make ready the presentation before the deadline.
- A. ignore
- B. prepare
- C. forget
- D. neglect
Đáp án đúng: B
Dịch câu: Nhóm đang cố gắng chuẩn bị sẵn sàng cho bài thuyết trình trước thời hạn.
Dịch các đáp án:
- A. Phớt lờ
- B. Chuẩn bị
- C. Quên
- D. Bỏ qua
Câu 2:
We need to make ready the equipment for the project tomorrow.
- A. forget
- B. ignore
- C. neglect
- D. set up
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Chúng ta cần chuẩn bị sẵn sàng thiết bị cho dự án vào ngày mai.
Dịch các đáp án:
- A. Quên
- B. Phớt lờ
- C. Bỏ qua
- D. Sắp xếp
Câu 3:
They are trying to make ready the venue for the event next week.
- A. neglect
- B. forget
- C. ignore
- D. prepare
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Họ đang cố gắng chuẩn bị sẵn sàng địa điểm cho sự kiện vào tuần tới.
Dịch các đáp án:
- A. Bỏ qua
- B. Quên
- C. Phớt lờ
- D. Chuẩn bị
Câu 4:
She has to make ready the documents before the meeting starts.
- A. forget
- B. prepare
- C. ignore
- D. neglect
Đáp án đúng: B
Dịch câu: Cô ấy phải chuẩn bị tài liệu trước khi cuộc họp bắt đầu.
Dịch các đáp án:
- A. Quên
- B. Chuẩn bị
- C. Phớt lờ
- D. Bỏ qua
Câu 5:
The workers were told to make ready the factory for inspection.
- A. ignore
- B. prepare
- C. get ready
- D. neglect
Đáp án đúng: C
Dịch câu: Các công nhân được yêu cầu chuẩn bị sẵn sàng nhà máy cho việc kiểm tra.
Dịch các đáp án:
- A. Phớt lờ
- B. Chuẩn bị
- C. Sẵn sàng
- D. Bỏ qua
Câu 6:
We need to make ready the classroom for the guest speaker.
- A. forget
- B. set up
- C. neglect
- D. ignore
Đáp án đúng: B
Dịch câu: Chúng ta cần chuẩn bị phòng học cho diễn giả khách mời.
Dịch các đáp án:
- A. Quên
- B. Sắp xếp
- C. Bỏ qua
- D. Phớt lờ
Câu 7:
The soldiers were commanded to make ready for battle.
- A. get ready
- B. forget
- C. neglect
- D. ignore
Đáp án đúng: A
Dịch câu: Những người lính được ra lệnh chuẩn bị sẵn sàng cho trận chiến.
Dịch các đáp án:
- A. Sẵn sàng
- B. Quên
- C. Bỏ qua
- D. Phớt lờ
Câu 8:
You should make ready the food before the guests arrive.
- A. neglect
- B. forget
- C. ignore
- D. prepare
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Bạn nên chuẩn bị sẵn sàng thức ăn trước khi khách đến.
Dịch các đáp án:
- A. Bỏ qua
- B. Quên
- C. Phớt lờ
- D. Chuẩn bị
Câu 9:
We must make ready for the upcoming storm.
- A. neglect
- B. get ready
- C. ignore
- D. forget
Đáp án đúng: B
Dịch câu: Chúng ta phải chuẩn bị sẵn sàng cho cơn bão sắp tới.
Dịch các đáp án:
- A. Bỏ qua
- B. Sẵn sàng
- C. Phớt lờ
- D. Quên
Câu 10:
The chef asked the team to make ready all ingredients before cooking.
- A. forget
- B. prepare
- C. neglect
- D. ignore
Đáp án đúng: B
Dịch câu: Đầu bếp yêu cầu cả đội chuẩn bị tất cả nguyên liệu trước khi nấu.
Dịch các đáp án:
- A. Quên
- B. Chuẩn bị
- C. Bỏ qua
- D. Phớt lờ