Cụm từ "in point of fact" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in point of fact" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "thực tế là", "trên thực tế", "thực ra thì". Đây là cách diễn đạt trang trọng dùng để nhấn mạnh một sự thật, một điều gì đó thực tế hoặc chính xác trái ngược với những gì người khác có thể nghĩ hoặc đã nói.
Ví dụ:
-
In point of fact, she didn't attend the meeting yesterday.
Trên thực tế, cô ấy đã không tham gia cuộc họp hôm qua. -
He seems confident, but in point of fact, he's quite nervous.
Anh ta có vẻ tự tin, nhưng thực tế là, anh ấy khá lo lắng. -
In point of fact, they already knew the outcome before the announcement.
Thực tế là, họ đã biết kết quả trước khi thông báo.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in point of fact"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi muốn làm rõ hoặc khẳng định sự thật, đặc biệt khi sự thật đó trái ngược với ý kiến hay nhận định trước đó.
- Khi muốn cung cấp thêm thông tin chính xác hoặc chi tiết hơn về một tình huống nào đó.
- Khi muốn tranh luận hoặc sửa lại thông tin đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
-
People think he’s a genius, but in point of fact, he struggles with basic math.
Mọi người nghĩ rằng anh ta là thiên tài, nhưng trên thực tế, anh ấy gặp khó khăn với những phép tính cơ bản. -
In point of fact, the company had been preparing for the crisis for months.
Trên thực tế, công ty đã chuẩn bị cho cuộc khủng hoảng trong nhiều tháng. -
Many believe that the Earth is flat, but in point of fact, it’s a well-proven fact that the Earth is round.
Nhiều người tin rằng Trái Đất phẳng, nhưng thực tế là, có rất nhiều bằng chứng chứng minh Trái Đất là hình cầu. -
The CEO seems unaware of the issue, but in point of fact, he’s been closely monitoring it.
Vị CEO dường như không biết về vấn đề này, nhưng thực ra là, ông ấy đã theo dõi sát sao. -
In point of fact, the results are much better than anticipated.
Thực tế là, kết quả tốt hơn nhiều so với dự đoán. -
She told me she couldn’t come, but in point of fact, she just didn’t want to attend.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không thể đến, nhưng thực ra, cô ấy chỉ không muốn tham dự.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "in point of fact"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong những ngữ cảnh trang trọng như báo cáo, thuyết trình hoặc các cuộc hội thoại học thuật.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in point of fact"?
- Actually: Nghĩa là "thực sự" hoặc "thực tế là".
- As a matter of fact: Nghĩa là "thực tế là", thường được dùng để bổ sung thông tin hoặc chỉnh sửa quan điểm.
- In reality: Nghĩa là "trên thực tế", dùng để nhấn mạnh sự thật.
Ví dụ:
- People think she’s mean, but actually, she’s very kind.
Mọi người nghĩ rằng cô ấy xấu tính, nhưng thực tế, cô ấy rất tốt bụng.
-
As a matter of fact, I did finish the project ahead of schedule.
Thực tế là, tôi đã hoàn thành dự án trước thời hạn.
- They seem happy, but in reality, they’re struggling with many issues.
Họ có vẻ hạnh phúc, nhưng thực tế, họ đang gặp nhiều vấn đề.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với "in point of fact"?
- In theory: Nghĩa là "trong lý thuyết", chỉ những điều có thể xảy ra nhưng chưa được chứng minh trong thực tế.
- Apparently: Nghĩa là "hình như" hoặc "có vẻ như", ám chỉ một điều không chắc chắn hoặc chưa được xác minh.
- Supposedly: Nghĩa là "được cho là" hoặc "theo dự kiến", ám chỉ một điều được cho là đúng nhưng không có bằng chứng rõ ràng.
Ví dụ:
-
In theory, the plan should work, but there might be unforeseen challenges.
Về lý thuyết, kế hoạch này sẽ hiệu quả, nhưng có thể sẽ có những thách thức bất ngờ.
-
Apparently, he’s the best candidate, but we still need to interview more people.
Có vẻ như, anh ấy là ứng viên tốt nhất, nhưng chúng tôi vẫn cần phỏng vấn thêm.
-
Supposedly, the event will be held next week, but the date hasn’t been confirmed.
Theo dự kiến, sự kiện sẽ diễn ra vào tuần tới, nhưng ngày vẫn chưa được xác nhận.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "in point of fact"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1:
In point of fact, the company was aware of the issue long before it became public.
A. Supposedly
B. Apparently
C. Actually
D. Theoretically
Dịch câu: Thực tế là, công ty đã biết về vấn đề này từ lâu trước khi nó được công khai.
Dịch các đáp án:
A. Được cho là
B. Có vẻ như
C. Thực tế là
D. Về lý thuyết
Câu 2:
She told me she was fine, but in point of fact, she was deeply upset.
A. Supposedly
B. As a matter of fact
C. Theoretically
D. Apparently
Dịch câu: Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy ổn, nhưng thực tế là, cô ấy rất buồn.
Dịch các đáp án:
A. Được cho là
B. Thực tế là
C. Về lý thuyết
D. Có vẻ như
Câu 3:
They said they were working late, but in point of fact, they had already left the office.
A. Theoretically
B. Apparently
C. Supposedly
D. In reality
Dịch câu: Họ nói rằng họ đang làm việc muộn, nhưng thực tế là, họ đã rời khỏi văn phòng.
Dịch các đáp án:
A. Về lý thuyết
B. Có vẻ như
C. Được cho là
D. Trên thực tế
Câu 4:
In point of fact, the budget for this project is much higher than expected.
A. Supposedly
B. As a matter of fact
C. Theoretically
D. Apparently
Dịch câu: Thực tế là, ngân sách cho dự án này cao hơn nhiều so với mong đợi.
Dịch các đáp án:
A. Được cho là
B. Thực tế là
C. Về lý thuyết
D. Có vẻ như
Câu 5:
In point of fact, she is the most qualified person for the job.
A. Actually
B. Supposedly
C. Apparently
D. Theoretically
Dịch câu: Thực tế là, cô ấy là người có đủ tiêu chuẩn nhất cho công việc.
Dịch các đáp án:
A. Thực tế là
B. Được cho là
C. Có vẻ như
D. Về lý thuyết
Câu 6:
He seems confident, but in point of fact, he’s very nervous.
A. Theoretically
B. Supposedly
C. Actually
D. Apparently
Dịch câu: Anh ấy có vẻ tự tin, nhưng thực tế là, anh ấy rất lo lắng.
Dịch các đáp án:
A. Về lý thuyết
B. Được cho là
C. Thực tế là
D. Có vẻ như
Câu 7:
In point of fact, they had been planning this for months.
A. Supposedly
B. Theoretically
C. In reality
D. Apparently
Dịch câu: Thực tế là, họ đã lên kế hoạch cho việc này trong nhiều tháng.
Dịch các đáp án:
A. Được cho là
B. Về lý thuyết
C. Trên thực tế
D. Có vẻ như
Câu 8:
People thought the project would fail, but in point of fact, it succeeded beyond expectations.
A. Actually
B. Theoretically
C. Supposedly
D. Apparently
Dịch câu: Mọi người nghĩ rằng dự án sẽ thất bại, nhưng thực tế là, nó đã thành công vượt ngoài mong đợi.
Dịch các đáp án:
A. Thực tế là
B. Về lý thuyết
C. Được cho là
D. Có vẻ như
Câu 9:
He was rumored to be the new CEO, but in point of fact, he declined the offer.
A. Actually
B. Supposedly
C. Theoretically
D. Apparently
Dịch câu: Người ta đồn rằng anh ấy sẽ trở thành CEO mới, nhưng thực tế là, anh ấy đã từ chối lời mời.
Dịch các đáp án:
A. Thực tế là
B. Được cho là
C. Về lý thuyết
D. Có vẻ như
Câu 10:
In point of fact, their financial situation is much worse than they admitted.
A. Supposedly
B. Apparently
C. Theoretically
D. In reality
Dịch câu: Thực tế là, tình hình tài chính của họ tệ hơn nhiều so với những gì họ thừa nhận.
Dịch các đáp án:
A. Được cho là
B. Có vẻ như
C. Về lý thuyết
D. Trên thực tế