Cụm từ "no matter what" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "no matter what" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "no matter what" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "dù có chuyện gì xảy ra" hoặc "bất kể điều gì". Nó nhấn mạnh quyết tâm hoặc sự chắc chắn của một điều gì đó.

Ví dụ:

  • No matter what happens, I will always be here for you.
    Dù có chuyện gì xảy ra đi nữa, tôi vẫn sẽ luôn ở đây bên bạn.
  • We have to finish this project, no matter what.
    Chúng ta phải hoàn thành dự án này, bất kể điều gì.
  • No matter what you say, I won’t change my decision.
    bạn có nói gì đi nữa, tôi cũng sẽ không thay đổi quyết định của mình.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "no matter what"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Đưa ra quyết định không thay đổi: Khi ai đó khẳng định sẽ giữ nguyên quyết định của mình dù có điều gì xảy ra.

    Ví dụ:

    • I'll go to the gym every morning, no matter what.
      Tôi sẽ đi tập gym mỗi sáng, dù có chuyện gì xảy ra.
    • No matter what she says, I’ll support her.
      cô ấy có nói , tôi vẫn sẽ ủng hộ cô ấy.
    • I’m going to tell the truth, no matter what.
      Tôi sẽ nói sự thật, dù có chuyện gì đi nữa.

  • Thể hiện sự kiên định, quyết tâm: Dù gặp khó khăn, trở ngại, người nói vẫn tiếp tục hành động.

    Ví dụ:

    • I will complete this task no matter what it takes.
      Tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ này dù có khó khăn thế nào.
    • No matter what challenges we face, we must keep moving forward.
      Dù gặp bất kỳ thử thách nào, chúng ta phải tiếp tục tiến lên.
    • No matter what, we will succeed.
      Dù có chuyện gì xảy ra, chúng ta sẽ thành công.

  • Khẳng định sự không đổi: Một hành động hay trạng thái không thay đổi dù hoàn cảnh có khác biệt.

    Ví dụ:

    • My love for you won’t change, no matter what.
      Tình yêu của anh dành cho em sẽ không thay đổi, dù có chuyện gì xảy ra.
    • He will always be my best friend, no matter what we go through.
      Anh ấy sẽ mãi là bạn thân nhất của tôi, chúng ta trải qua bất cứ điều gì.
    • I will always be there for you, no matter what you do.
      Tôi sẽ luôn ở bên bạn, bất kể bạn làm gì.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "no matter what"?

Cụm từ này có thể được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu, nhưng cần đảm bảo không gây nhầm lẫn trong cấu trúc ngữ pháp.

Ví dụ:

  • No matter what, I won’t give up.
    Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ không bỏ cuộc.
  • I won’t give up, no matter what.
    Tôi sẽ không bỏ cuộc, dù có chuyện gì xảy ra.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "no matter what"?

  • Regardless of: Bất kể điều gì

    • Ví dụRegardless of the weather, we will go hiking.
      Bất kể thời tiết thế nào, chúng ta sẽ đi leo núi.
  • Come what may: Dù có chuyện gì xảy ra

    • Ví dụI’ll stay by your side, come what may.
      Tôi sẽ ở bên bạn, dù có chuyện gì xảy ra.
  • Whatever happens: Dù có chuyện gì xảy ra

    • Ví dụWhatever happens, I’ll finish the race.
      Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ hoàn thành cuộc đua.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với "no matter what"?

  • If possible: Nếu có thể

    • Ví dụI’ll help you with the project, if possible.
      Tôi sẽ giúp bạn với dự án, nếu có thể.
  • Only if: Chỉ khi nào

    • Ví dụI’ll agree to this plan only if it benefits everyone.
      Tôi sẽ đồng ý với kế hoạch này chỉ khi nào nó mang lại lợi ích cho mọi người.
  • Depending on: Tùy thuộc vào

    • Ví dụWe will proceed depending on the situation.
      Chúng ta sẽ tiếp tục tùy thuộc vào tình hình.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "no matter what"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

No matter what happens, we need to stick to the plan.

  • A. Only if
  • B. Regardless of
  • C. Depending on
  • D. If possible

Đáp án đúng: B

Dù có chuyện gì xảy ra, chúng ta cần bám theo kế hoạch.

Dịch các đáp án:

  • A. Chỉ khi nào
  • B. Bất kể
  • C. Tùy thuộc vào
  • D. Nếu có thể

I will support her, no matter what she decides.

  • A. If possible
  • B. Depending on
  • C. Only if
  • D. Whatever happens

Đáp án đúng: D

Tôi sẽ ủng hộ cô ấy, dù cô ấy quyết định điều gì.

Dịch các đáp án:

  • A. Nếu có thể
  • B. Tùy thuộc vào
  • C. Chỉ khi nào
  • D. Dù có chuyện gì xảy ra

She will finish the marathon, no matter what obstacles she faces.

  • A. Depending on
  • B. If possible
  • C. Come what may
  • D. Regardless of

Đáp án đúng: D

Cô ấy sẽ hoàn thành cuộc chạy marathon, dù có trở ngại nào.

Dịch các đáp án:

  • A. Tùy thuộc vào
  • B. Nếu có thể
  • C. Dù có chuyện gì xảy ra
  • D. Bất kể

You must submit the report by tomorrow, no matter what.

  • A. Come what may
  • B. Regardless of
  • C. Only if
  • D. If possible

Đáp án đúng: B

Bạn phải nộp báo cáo vào ngày mai, dù có chuyện gì xảy ra.

Dịch các đáp án:

  • A. Dù có chuyện gì xảy ra
  • B. Bất kể
  • C. Chỉ khi nào
  • D. Nếu có thể

No matter what you say, I won’t change my mind.

  • A. If possible
  • B. Depending on
  • C. Only if
  • D. Whatever happens

Đáp án đúng: D

Dù bạn nói gì đi nữa, tôi sẽ không thay đổi ý định.

Dịch các đáp án:

  • A. Nếu có thể
  • B. Tùy thuộc vào
  • C. Chỉ khi nào
  • D. Dù có chuyện gì xảy ra

We have to succeed, no matter what it takes.

  • A. Come what may
  • B. Depending on
  • C. Only if
  • D. If possible

Đáp án đúng: A

Chúng ta phải thành công, dù có khó khăn đến đâu.

Dịch các đáp án:

  • A. Dù có chuyện gì xảy ra
  • B. Tùy thuộc vào
  • C. Chỉ khi nào
  • D. Nếu có thể

I’ll stay by your side, no matter what happens.

  • A. Depending on
  • B. If possible
  • C. Only if
  • D. Come what may

Đáp án đúng: D

Tôi sẽ luôn bên bạn, dù có chuyện gì xảy ra.

Dịch các đáp án:

  • A. Tùy thuộc vào
  • B. Nếu có thể
  • C. Chỉ khi nào
  • D. Dù có chuyện gì xảy ra

We must continue the journey, no matter what the weather is like.

  • A. If possible
  • B. Depending on
  • C. Only if
  • D. Whatever happens

Đáp án đúng: D

Chúng ta phải tiếp tục hành trình, dù thời tiết thế nào đi nữa.

Dịch các đáp án:

  • A. Nếu có thể
  • B. Tùy thuộc vào
  • C. Chỉ khi nào
  • D. Dù có chuyện gì xảy ra

He will participate in the competition, no matter what.

  • A. If possible
  • B. Come what may
  • C. Regardless of
  • D. Depending on

Đáp án đúng: C

Anh ấy sẽ tham gia cuộc thi, dù có chuyện gì xảy ra.

Dịch các đáp án:

  • A. Nếu có thể
  • B. Dù có chuyện gì xảy ra
  • C. Bất kể
  • D. Tùy thuộc vào

You should tell the truth, no matter what the consequences are.

  • A. Depending on
  • B. Regardless of
  • C. Only if
  • D. If possible

Đáp án đúng: B

Bạn nên nói sự thật, dù hậu quả là gì.

Dịch các đáp án:

  • A. Tùy thuộc vào
  • B. Bất kể
  • C. Chỉ khi nào
  • D. Nếu có thể

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết