Phân biệt "short term" và "short-term"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "short term" và "short-term"?

1. Điểm chung của "short term" và "short-term"

Cả hai từ này đều có nghĩa liên quan đến một "khoảng thời gian ngắn".

Ví dụ:

  1. Investors are often more concerned with the short term than with the long term.
    Các nhà đầu tư thường quan tâm đến ngắn hạn nhiều hơn là dài hạn.

    • This is a short-term project.
      Đây là một dự án ngắn hạn.

    2. Điểm khác nhau giữa "short term" và "short-term"

    Mặc dù hai từ này có nghĩa tương tự nhau, chúng được sử dụng khác nhau trong ngữ pháp:

    1. "Short term": Thường được sử dụng như một danh từ hoặc cụm danh từ, không có dấu gạch nối.
    2. "Short-term": Được sử dụng như một tính từ, luôn có dấu gạch nối khi đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

    Ví dụ:

    Về từ "short term"
    1. We need to balance the short term with the long term when making decisions.

      • Chúng ta cần cân bằng ngắn hạn với dài hạn khi đưa ra quyết định.
    2. In the short term, the project may not generate much profit, but it has potential in the future.

      • Trong ngắn hạn, dự án có thể không mang lại nhiều lợi nhuận, nhưng nó có tiềm năng trong tương lai.
    3. Focusing only on the short term can limit long-term success.

      • Chỉ tập trung vào ngắn hạn có thể giới hạn thành công dài hạn.

     

    Về từ "short-term"

    1. Our short-term goal is to increase sales.

      • Mục tiêu ngắn hạn của chúng ta là tăng doanh số.
    2. They need short-term medical care after the surgery.

      • Họ cần chăm sóc y tế ngắn hạn sau phẫu thuật.
    3. We are looking for short-term solutions.

      • Chúng tôi đang tìm kiếm các giải pháp ngắn hạn.

    Tóm lại

    • "Short term" có thể đứng một mình và không cần bổ nghĩa cho danh từ.
    • "Short-term" luôn phải bổ nghĩa cho một danh từ phía sau.

    3. Bài tập phân biệt "short term" và "short-term"

    Điền từ thích hợp vào chỗ trống với lựa chọn A. short term hoặc B. short-term.

    1. We are focusing on ________ solutions to manage the crisis.
      A. short term
      B. short-term
      ĐÁP ÁN: Chúng tôi đang tập trung vào các giải pháp ngắn hạn để quản lý khủng hoảng.
      Giải thích: Cần dùng "short-term" vì đây là tính từ bổ nghĩa cho "solutions."
    2. This strategy works well in the ________, but we need a long-term plan.
      A. short term
      B. short-term
      ĐÁP ÁN: Chiến lược này hiệu quả trong ngắn hạn, nhưng chúng ta cần một kế hoạch dài hạn.
      Giải thích: "Short term" ở đây là danh từ chỉ khoảng thời gian, không cần gạch nối.
    3. The company needs a ________ loan to cover immediate expenses.
      A. short term
      B. short-term
      ĐÁP ÁN: Công ty cần một khoản vay ngắn hạn để trang trải chi phí ngay lập tức.
      Giải thích: Cần dùng "short-term" vì "loan" là danh từ cần được bổ nghĩa bởi tính từ.
    4. A ________ fix is necessary before we can implement a permanent solution.
      A. short term
      B. short-term
      ĐÁP ÁN: Một giải pháp ngắn hạn là cần thiết trước khi chúng ta có thể thực hiện giải pháp lâu dài.
      Giải thích: Cần dùng "short-term" vì "fix" là danh từ, cần tính từ bổ nghĩa.
    5. This is a ________ issue that requires immediate attention.
      A. short term
      B. short-term
      ĐÁP ÁN: Đây là một vấn đề ngắn hạn cần được chú ý ngay lập tức.
      Giải thích: "Issue" là danh từ, cần "short-term" làm tính từ bổ nghĩa.
    6. We should focus on the ________ impacts of this decision.
      A. short term
      B. short-term
      ĐÁP ÁN: Chúng ta nên tập trung vào những tác động ngắn hạn của quyết định này.
      Giải thích: "Impacts" là danh từ, cần được bổ nghĩa bởi tính từ "short-term."
    7. In the ________, the market is expected to stabilize.
      A. short term
      B. short-term
      ĐÁP ÁN: Trong ngắn hạn, thị trường dự kiến sẽ ổn định.
      Giải thích: "Short term" ở đây là danh từ chỉ khoảng thời gian, không có dấu gạch nối.
    8. He made several ________ investments that paid off quickly.
      A. short term
      B. short-term
      ĐÁP ÁN: Anh ấy đã thực hiện một số khoản đầu tư ngắn hạn và có lợi nhuận nhanh chóng.
      Giải thích: "Investments" là danh từ, cần bổ nghĩa bởi tính từ "short-term."
    9. The program is designed to meet ________ financial needs.
      A. short term
      B. short-term
      ĐÁP ÁN: Chương trình được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu tài chính ngắn hạn.
      Giải thích: "Financial needs" là cụm danh từ cần tính từ "short-term" bổ nghĩa.
    10. His goal is to secure a stable income in the ________.
      A. short term
      B. short-term
      ĐÁP ÁN: Mục tiêu của anh ấy là đảm bảo thu nhập ổn định trong ngắn hạn.
      Giải thích: "Short term" ở đây là danh từ chỉ khoảng thời gian, không cần gạch nối.

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết