Cụm từ "address (something or oneself) to" là gì? Khi nào sử dụng cụm – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "address (something or oneself) to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "address (something or oneself) to" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • Gửi đến, viết cho ai đó
  • Dành cho, hướng đến ai đó
  • Nói đến, tập trung vào vấn đề
  • Giải quyết, xử lý.

Ví dụ:

  • Please address this letter to Mr. John Smith.
    (Xin vui lòng gửi thư này cho ông John Smith.)
  • The speech was addressed to the young generation.
    (Bài phát biểu đó được dành cho thế hệ trẻ.)
  • He needs to address the problem to find a solution.
    (Anh ấy cần giải quyết vấn đề để tìm ra giải pháp.)

  • The speaker addressed himself to the audience with confidence.
    (Người diễn giả hướng đến khán giả với sự tự tin.)

  • She addressed her concerns to the manager.
    (Cô ấy nêu lên những lo ngại của mình với quản lý.)

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "address (something or oneself) to"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc giải quyết các vấn đề cụ thể cho đến việc tự định hướng bản thân hoặc lời nói đến một đối tượng nhất định. Các trường hợp phổ biến bao gồm:

  • Giải quyết vấn đề: Khi cần giải quyết một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
  • Hướng đến đối tượng: Khi diễn giả hoặc người nói muốn truyền tải thông điệp đến một nhóm người hoặc cá nhân.
  • Tập trung vào nhiệm vụ: Khi ai đó cần tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể hoặc trách nhiệm.

 

Ví dụ:

  • We need to address ourselves to the issue of climate change.
    (Chúng ta cần tập trung vào vấn đề biến đổi khí hậu.)

  • She addressed her speech to the younger generation.
    (Cô ấy hướng bài phát biểu của mình đến thế hệ trẻ.)

  • The company must address these concerns quickly to avoid any legal problems.
    (Công ty phải giải quyết những lo ngại này nhanh chóng để tránh bất kỳ vấn đề pháp lý nào.)

  • It’s important to address this issue to the board as soon as possible.
    (Điều quan trọng là phải giải quyết vấn đề này với ban quản trị sớm nhất có thể.)

  • The professor addressed himself to the complexity of the theory.
    (Giáo sư tự tập trung vào sự phức tạp của lý thuyết.)

  • You should address your concerns to the HR department.
    (Bạn nên nêu lên những lo ngại của mình với phòng nhân sự.)

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "address (something or oneself) to"?

  • Cụm từ này thường dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc mang tính nghiêm túc, chẳng hạn như trong công việc hoặc phát biểu trước công chúng.
  • Trong văn viết, đặc biệt trong các tài liệu công việc hoặc học thuật, cụm này có thể dùng để nhấn mạnh việc giải quyết một vấn đề quan trọng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "address (something or oneself) to"?

  • Focus on: Tập trung vào.
  • Direct towards: Hướng tới.
  • Concentrate on: Dồn sự chú ý vào.

Ví dụ:

  • He needs to focus on the task at hand.
    (Anh ấy cần tập trung vào nhiệm vụ hiện tại.)

  • The message was directed towards the younger audience.
    (Thông điệp được hướng tới đối tượng khán giả trẻ hơn.)

  • You must concentrate on solving the problem.
    (Bạn phải dồn sự chú ý vào việc giải quyết vấn đề.)

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "address (something or oneself) to"?

  • Ignore: Phớt lờ.
  • Neglect: Bỏ qua, không chú ý đến.
  • Overlook: Bỏ sót.

Ví dụ:

  • Don’t ignore the importance of this issue.
    (Đừng phớt lờ tầm quan trọng của vấn đề này.)

  • They neglected to mention the crucial details.
    (Họ đã bỏ qua việc đề cập đến các chi tiết quan trọng.)

  • She overlooked the errors in the report.
    (Cô ấy đã bỏ sót những lỗi trong báo cáo.)

6. Bài tập thực hành về cụm từ "address (something or oneself) to"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

1. The team needs to address themselves to the issue of improving customer service.

  • A. Focus on
  • B. Overlook
  • C. Ignore
  • D. Neglect

ĐÁP ÁN: A. Focus on

Dịch câu: Đội cần tập trung vào vấn đề cải thiện dịch vụ khách hàng.

Dịch đáp án:

  • A: Tập trung vào
  • B: Bỏ qua
  • C: Phớt lờ
  • D: Bỏ sót

2. She plans to address her concerns to the company’s legal team.

  • A. Forget
  • B. Overlook
  • C. Direct towards
  • D. Neglect

ĐÁP ÁN: C. Direct towards

Dịch câu: Cô ấy dự định nêu lên những lo ngại của mình với đội pháp lý của công ty.

Dịch đáp án:

  • A: Quên
  • B: Bỏ sót
  • C: Hướng tới
  • D: Bỏ qua

3. The professor addressed himself to the students with great enthusiasm.

  • A. Ignore
  • B. Forget
  • C. Neglect
  • D. Concentrate on

ĐÁP ÁN: D. Concentrate on

Dịch câu: Vị giáo sư tự tập trung vào sinh viên với sự nhiệt huyết cao.

Dịch đáp án:

  • A: Phớt lờ
  • B: Quên
  • C: Bỏ qua
  • D: Dồn sự chú ý vào

4. It’s important to address these concerns to the project manager.

  • A. Focus on
  • B. Neglect
  • C. Ignore
  • D. Overlook

ĐÁP ÁN: A. Focus on

Dịch câu: Điều quan trọng là giải quyết những lo ngại này với quản lý dự án.

Dịch đáp án:

  • A: Tập trung vào
  • B: Bỏ qua
  • C: Phớt lờ
  • D: Bỏ sót

5. The director addressed the issue to the board of directors during the meeting.

  • A. Forget
  • B. Neglect
  • C. Ignore
  • D. Concentrate on

ĐÁP ÁN: D. Concentrate on

Dịch câu: Giám đốc đã tập trung vào vấn đề này với hội đồng quản trị trong cuộc họp.

Dịch đáp án:

  • A: Quên
  • B: Bỏ qua
  • C: Phớt lờ
  • D: Dồn sự chú ý vào

6. He wants to address the letter to the head of the department.

  • A. Overlook
  • B. Direct towards
  • C. Neglect
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN: B. Direct towards

Dịch câu: Anh ấy muốn gửi lá thư này đến trưởng phòng.

Dịch đáp án:

  • A: Bỏ sót
  • B: Hướng tới
  • C: Bỏ qua
  • D: Phớt lờ

7. We need to address ourselves to the problem of traffic congestion in the city.

  • A. Overlook
  • B. Neglect
  • C. Forget
  • D. Concentrate on

ĐÁP ÁN: D. Concentrate on

Dịch câu: Chúng ta cần tập trung vào vấn đề ùn tắc giao thông trong thành phố.

Dịch đáp án:

  • A: Bỏ sót
  • B: Bỏ qua
  • C: Quên
  • D: Dồn sự chú ý vào

8. The CEO addressed her remarks to the new employees during the orientation.

  • A. Focus on
  • B. Forget
  • C. Neglect
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN: A. Focus on

Dịch câu: Giám đốc điều hành đã hướng nhận xét của cô ấy đến các nhân viên mới trong buổi định hướng.

Dịch đáp án:

  • A: Tập trung vào
  • B: Quên
  • C: Bỏ qua
  • D: Phớt lờ

9. The report needs to address itself to the key concerns of the stakeholders.

  • A. Focus on
  • B. Neglect
  • C. Overlook
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN: A. Focus on

Dịch câu: Bản báo cáo cần tập trung vào những lo ngại chính của các bên liên quan.

Dịch đáp án:

  • A: Tập trung vào
  • B: Bỏ qua
  • C: Bỏ sót
  • D: Phớt lờ

10. They must address their questions to the right department.

  • A. Forget
  • B. Direct towards
  • C. Overlook
  • D. Neglect

ĐÁP ÁN: B. Direct towards

Dịch câu: Họ phải hướng câu hỏi của mình đến đúng phòng ban.

Dịch đáp án:

  • A: Quên
  • B: Hướng tới
  • C: Bỏ sót
  • D: Bỏ qua

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết