Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để dành cho". Nó ngụ ý rằng một thứ gì đó hoàn toàn thích hợp hoặc lý tưởng cho một người hoặc việc gì đó.

Ví dụ:

  1. This dress is made for summer parties.
    Chiếc váy này được tạo ra dành cho các buổi tiệc mùa hè.
  2. He was made for this job; his skills are perfect for it.
    Anh ấy sinh ra để làm công việc này; các kỹ năng của anh ấy hoàn toàn phù hợp.
  3. These shoes are made for running on rough terrains.
    Đôi giày này được thiết kế dành cho việc chạy trên địa hình gồ ghề.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "be made for"?

  1. Mô tả sự phù hợp hoàn hảo: Cụm từ này thường được sử dụng để nói về sự phù hợp hoàn hảo giữa hai yếu tố, như con người và công việc, hoặc sản phẩm và người dùng.

    Ví dụ:

    • This movie is made for children.
      Bộ phim này được làm ra dành cho trẻ em.
    • The new app was made for simplifying task management.
      Ứng dụng mới này được tạo ra để đơn giản hóa việc quản lý công việc.
    • This environment is made for creative work.
      Môi trường này được tạo ra dành cho công việc sáng tạo.
    • This table is made for outdoor use.
      Chiếc bàn này được thiết kế dành cho việc sử dụng ngoài trời.

  2. Sự kết hợp hoàn hảo: Đôi khi, "be made for" còn được dùng khi nói về sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố, như các đối tác trong một mối quan hệ.

    Ví dụ:

    • They are made for each other; they understand each other perfectly.
      Họ sinh ra dành cho nhau; họ hiểu nhau hoàn toàn.
    • This tool is made for fixing small parts.
      Công cụ này được thiết kế dành cho việc sửa chữa các bộ phận nhỏ.
    • The recipe is made for people who love spicy food.
      Công thức này được làm ra dành cho những người yêu thích đồ ăn cay.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be made for"?

  1. Be suited for

    • Ví dụThis job is suited for someone with experience.
      Công việc này phù hợp với người có kinh nghiệm.
  2. Be designed for

    • Ví dụThis bag is designed for travelers.
      Chiếc túi này được thiết kế cho những người hay đi du lịch.
  3. Be tailored to

    • Ví dụThe training program is tailored to meet the needs of students.
      Chương trình đào tạo được điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu của học sinh.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với "be made for"?

  1. Be unsuitable for

    • Ví dụThese shoes are unsuitable for running.
      Đôi giày này không phù hợp với việc chạy bộ.
  2. Be ill-suited for

    • Ví dụThe project is ill-suited for such a tight deadline.
      Dự án này không thích hợp cho thời hạn chặt chẽ như vậy.
  3. Be incompatible with

    • Ví dụHis personality is incompatible with a leadership role.
      Tính cách của anh ấy không phù hợp với vai trò lãnh đạo.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "be made for"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1: This jacket is made for cold weather.

  • A. created by
  • B. designed for
  • C. used in
  • D. inspired by

ĐÁP ÁN: B

Cái áo khoác này được làm ra dành cho thời tiết lạnh.

- A: được tạo ra bởi

- B: được thiết kế cho

- C: được sử dụng trong

- D: được truyền cảm hứng từ

Câu 2: This movie was made for people who love thrillers.

  • A. created with
  • B. developed by
  • C. made from
  • D. tailored to

ĐÁP ÁN: D

Bộ phim này được làm ra dành cho những người yêu thích phim kinh dị.

- A: được tạo ra với

- B: được phát triển bởi

- C: được làm từ

- D: được điều chỉnh cho phù hợp với

Câu 3: These shoes are made for hiking in the mountains.

  • A. created for
  • B. set up for
  • C. suited for
  • D. built by

ĐÁP ÁN: C

Những đôi giày này được làm ra để leo núi.

- A: được tạo ra cho

- B: được chuẩn bị cho

- C: phù hợp với

- D: được làm bởi

Câu 4: This software was made for managing large projects.

  • A. set up for
  • B. created by
  • C. inspired by
  • D. designed for

ĐÁP ÁN: D

Phần mềm này được làm ra để quản lý các dự án lớn.

- A: được chuẩn bị cho

- B: được tạo ra bởi

- C: được truyền cảm hứng từ

- D: được thiết kế cho

Câu 5: The book was made for young readers.

  • A. created by
  • B. intended for
  • C. used for
  • D. directed to

ĐÁP ÁN: B

Cuốn sách này được viết dành cho những độc giả trẻ.

- A: được tạo ra bởi

- B: dành cho

- C: được sử dụng cho

- D: được hướng đến

Câu 6: This car was made for city driving.

  • A. created with
  • B. used for
  • C. built by
  • D. tailored to

ĐÁP ÁN: D

Chiếc xe này được thiết kế dành cho việc lái xe trong thành phố.

- A: được tạo ra với

- B: được sử dụng cho

- C: được xây dựng bởi

- D: được điều chỉnh cho phù hợp với

Câu 7: The chair was made for long hours of sitting.

  • A. used for
  • B. built by
  • C. designed by
  • D. tailored to

ĐÁP ÁN: D

Chiếc ghế này được làm ra để ngồi trong nhiều giờ.

- A: được sử dụng cho

- B: được xây dựng bởi

- C: được thiết kế bởi

- D: được điều chỉnh cho phù hợp với

Câu 8: This program is made for people who want to learn quickly.

  • A. inspired by
  • B. created with
  • C. suited for
  • D. set up for

ĐÁP ÁN: C

Chương trình này được làm ra dành cho những người muốn học nhanh.

- A: được truyền cảm hứng từ

- B: được tạo ra với

- C: phù hợp với

- D: được chuẩn bị cho

Câu 9: This backpack was made for carrying heavy loads.

  • A. built by
  • B. used in
  • C. created by
  • D. designed for

ĐÁP ÁN: D

Ba lô này được làm ra để mang tải trọng nặng.

- A: được xây dựng bởi

- B: được sử dụng trong

- C: được tạo ra bởi

- D: được thiết kế cho

Câu 10: The course was made for beginners.

  • A. used for
  • B. created by
  • C. suited for
  • D. developed with

ĐÁP ÁN: C

Khóa học này được làm ra cho người mới bắt đầu.

- A: được sử dụng cho

- B: được tạo ra bởi

- C: phù hợp với

- D: được phát triển với

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết

Cụm từ "as usual" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "as usual" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "như thường lệ", "như mọi khi", "như mọi lần". Nó thể hiện...
Xem chi tiết