Cụm từ "tie down to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "tie down to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "tie down to" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "ràng buộc", "bị giới hạn" hoặc "bị trói buộc" bởi một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I can’t join the trip because I am tied down to work this weekend.
    Tôi không thể tham gia chuyến đi vì tôi bị ràng buộc bởi công việc cuối tuần này.
  • She feels tied down to her family obligations and can’t pursue her dreams.
    Cô ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi trách nhiệm gia đình và không thể theo đuổi ước mơ của mình.
  • The project has been tied down to the current budget restrictions.
    Dự án đã bị ràng buộc bởi những hạn chế về ngân sách hiện tại.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "tie down to"?

Cụm từ này thường nói đến sự hạn chế về mặt thời gian, trách nhiệm hoặc các yếu tố khác mà một người hoặc một việc bị ràng buộc vào. Cụ thể là:

  • Trong công việc: Khi ai đó không thể rời bỏ công việc hoặc trách nhiệm vì họ bị ràng buộc với công việc hiện tại.
  • Trong mối quan hệ cá nhân: Khi một người cảm thấy họ không thể tự do vì phải chăm sóc gia đình hoặc thực hiện nghĩa vụ cá nhân.
  • Trong tình huống tài chính hoặc dự án: Khi dự án hoặc quyết định bị giới hạn bởi ngân sách hoặc điều kiện cụ thể.

Ví dụ:

  • He’s tied down to a long-term contract, so he can’t switch jobs easily.
    Anh ấy bị ràng buộc bởi hợp đồng dài hạn, vì vậy anh ấy không thể dễ dàng đổi công việc.
  • The athlete is tied down to a strict training schedule.
    Vận động viên bị ràng buộc bởi lịch tập luyện nghiêm ngặt.
  • We are tied down to the terms of the agreement for the next five years.
    Chúng tôi bị ràng buộc bởi các điều khoản của thỏa thuận trong năm năm tới.
  • The teacher was tied down to marking papers all weekend.
    Giáo viên bị ràng buộc bởi việc chấm bài suốt cuối tuần.
  • They didn’t want to be tied down to a single location for their business.
    Họ không muốn bị ràng buộc bởi một địa điểm duy nhất cho công việc kinh doanh của mình.
  • She’s tied down to the terms of her scholarship.
    Cô ấy bị ràng buộc bởi các điều kiện của học bổng.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "tie down to"?

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc chỉ sự thiếu tự do, nên không phù hợp trong các trường hợp thể hiện sự tự nguyện hoặc tích cực.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "tie down to"?

  • Bound to: Bị ràng buộc hoặc giới hạn bởi một điều gì đó.
    • Ví dụ: He is bound to his job due to financial reasons.
      Anh ấy bị ràng buộc bởi công việc vì lý do tài chính.
  • Obligated to: Có nghĩa vụ hoặc trách nhiệm phải làm gì đó.
    • Ví dụShe feels obligated to take care of her parents.
      Cô ấy cảm thấy có trách nhiệm phải chăm sóc cha mẹ.
  • Restricted by: Bị giới hạn hoặc kiểm soát bởi một điều kiện hoặc quy định.
    • Ví dụThe company is restricted by new regulations.
      Công ty bị hạn chế bởi các quy định mới.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "tie down to"?

  • Free from: Không bị ràng buộc, tự do khỏi điều gì đó.
    • Ví dụHe is now free from any work commitments.
      Anh ấy giờ tự do khỏi mọi cam kết công việc.
  • Liberated from: Được giải thoát, không còn bị kìm kẹp bởi điều gì đó.
    • Ví dụShe feels liberated from her past responsibilities.
      Cô ấy cảm thấy được giải thoát khỏi những trách nhiệm trước đây.
  • Unrestricted by: Không bị hạn chế, có tự do.
    • Ví dụThe team is unrestricted by financial constraints.
      Nhóm không bị giới hạn bởi các ràng buộc tài chính.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "tie down to"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1: She feels tied down to her responsibilities at work and can’t take a vacation.

  • A. Bound to
  • B. Free from
  • C. Liberated from
  • D. Unrestricted by

Đáp án đúng: A

Dịch câu: Cô ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi trách nhiệm công việc và không thể nghỉ phép.

Dịch đáp án: A. Bị ràng buộc bởi B. Tự do khỏi C. Được giải thoát khỏi D. Không bị hạn chế bởi

Câu 2: He doesn’t want to be tied down to a strict schedule.

  • A. Liberated from
  • B. Free from
  • C. Unrestricted by
  • D. Bound to

Đáp án đúng: D

Dịch câu: Anh ấy không muốn bị ràng buộc bởi một lịch trình nghiêm ngặt.

Dịch đáp án: A. Được giải thoát khỏi B. Tự do khỏi C. Không bị hạn chế bởi D. Bị ràng buộc bởi

Câu 3: She is tied down to her obligations at home, so she can’t travel right now.

  • A. Unrestricted by
  • B. Obligated to
  • C. Free from
  • D. Liberated from

Đáp án đúng: B

Dịch câu: Cô ấy bị ràng buộc bởi nghĩa vụ gia đình nên không thể đi du lịch ngay lúc này.

Dịch đáp án: A. Không bị hạn chế bởi B. Có trách nhiệm phải C. Tự do khỏi D. Được giải thoát khỏi

Câu 4: The company is tied down to its contract and can’t make changes right now.

  • A. Free from
  • B. Liberated from
  • C. Restricted by
  • D. Bound to

Đáp án đúng: C

Dịch câu: Công ty bị ràng buộc bởi hợp đồng và không thể thực hiện thay đổi lúc này.

Dịch đáp án: A. Tự do khỏi B. Được giải thoát khỏi C. Bị hạn chế bởi D. Bị ràng buộc bởi

Câu 5: He is tied down to his job because of financial obligations.

  • A. Liberated from
  • B. Bound to
  • C. Free from
  • D. Unrestricted by

Đáp án đúng: B

Dịch câu: Anh ấy bị ràng buộc bởi công việc vì nghĩa vụ tài chính.

Dịch đáp án: A. Được giải thoát khỏi B. Bị ràng buộc bởi C. Tự do khỏi D. Không bị hạn chế bởi

Câu 6: They are tied down to the terms of the agreement for two more years.

  • A. Liberated from
  • B. Obligated to
  • C. Free from
  • D. Unrestricted by

Đáp án đúng: B

Dịch câu: Họ bị ràng buộc bởi các điều khoản của thỏa thuận trong hai năm nữa.

Dịch đáp án: A. Được giải thoát khỏi B. Có trách nhiệm phải C. Tự do khỏi D. Không bị hạn chế bởi

Câu 7: The team is tied down to a tight budget and can’t expand its operations.

  • A. Free from
  • B. Liberated from
  • C. Obligated to
  • D. Restricted by

Đáp án đúng: D

Dịch câu: Nhóm bị ràng buộc bởi ngân sách eo hẹp và không thể mở rộng hoạt động.

Dịch đáp án: A. Tự do khỏi B. Được giải thoát khỏi C. Có trách nhiệm phải D. Bị hạn chế bởi

Câu 8: The employees feel tied down to the company’s policies.

  • A. Free from
  • B. Liberated from
  • C. Obligated to
  • D. Restricted by

Đáp án đúng: D

Dịch câu: Nhân viên cảm thấy bị ràng buộc bởi các chính sách của công ty.

Dịch đáp án: A. Tự do khỏi B. Được giải thoát khỏi C. Có trách nhiệm phải D. Bị hạn chế bởi

Câu 9: She is tied down to her long-term plans and can’t change them easily.

  • A. Free from
  • B. Obligated to
  • C. Liberated from
  • D. Unrestricted by

Đáp án đúng: B

Dịch câu: Cô ấy bị ràng buộc bởi các kế hoạch dài hạn và không thể dễ dàng thay đổi.

Dịch đáp án: A. Tự do khỏi B. Có trách nhiệm phải C. Được giải thoát khỏi D. Không bị hạn chế bởi

Câu 10: The project is tied down to certain legal constraints.

  • A. Free from
  • B. Liberated from
  • C. Obligated to
  • D. Restricted by

Đáp án đúng: D

Dịch câu: Dự án bị ràng buộc bởi một số ràng buộc pháp lý nhất định.

Dịch đáp án: A. Tự do khỏi B. Được giải thoát khỏi C. Có trách nhiệm phải D. Bị hạn chế bởi

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết