Cụm từ "head off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "head off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "head off" là gì?

Cụm từ này thường mang nghĩa là:

  • "Rời đi", "khởi hành", "lên đường"
  • "Tránh né", "Ngăn chặn"
  • "Đi thẳng đến", "Đi về hướng nào đó"

Ví dụ:

  • We should head off now if we want to catch the early train.
    • Chúng ta nên rời đi ngay nếu muốn bắt chuyến tàu sớm.
  • They tried to head off the argument before it got worse.
    • Họ đã cố né tránh cuộc tranh cãi trước khi nó trở nên tệ hơn.
  • The police managed to head off the thieves at the border.
    • Cảnh sát đã kịp ngăn chặn bọn trộm ở biên giới.
  • Let's head off in that direction.
    • Hãy đi theo hướng đó.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "head off"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, với những nghĩa phổ biến như sau:

  • Rời đi, bắt đầu đi đâu đó: Sử dụng khi ai đó chuẩn bị rời khỏi một nơi để đi đến địa điểm khác.

    Ví dụ:

    • We're about to head off on our vacation.
      • Chúng tôi chuẩn bị rời đi để bắt đầu kỳ nghỉ.
    • She headed off to the meeting right after lunch.
      • Cô ấy đã rời đi đến buổi họp ngay sau bữa trưa.
    • The hikers headed off early in the morning to avoid the heat.
      • Những người leo núi đã khởi hành từ sớm vào buổi sáng để tránh nắng nóng.

  • Ngăn chặn một điều gì đó xảy ra: Sử dụng khi bạn muốn chặn đứng hoặc ngăn cản một tình huống không mong muốn xảy ra.

    Ví dụ:

    • The government is trying to head off a potential crisis.
      • Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn một cuộc khủng hoảng tiềm ẩn.
    • The teachers had to head off the fight before it escalated.
      • Giáo viên đã phải ngăn chặn cuộc ẩu đả trước khi nó leo thang.
    • We need to head off any issues before they become serious problems.
      • Chúng ta cần ngăn chặn các vấn đề trước khi chúng trở thành vấn đề nghiêm trọng.

  • Tránh né hoặc đối phó với một mối đe dọa: Khi bạn đang cố gắng né tránh một vấn đề hoặc nguy cơ nào đó.

    Ví dụ:

    • They decided to take a different route to head off any potential dangers.
      • Họ đã quyết định đi đường khác để tránh né những nguy hiểm tiềm ẩn.
    • She made an excuse to head off awkward questions.
      • Cô ấy đưa ra lý do để tránh né những câu hỏi khó xử.
    • We took a detour to head off the traffic jam.
      • Chúng tôi đã đi đường vòng để tránh né tắc đường.

  • Đi theo một hướng nào đó:

    Ví dụ:

    • The cat headed off into the bushes.
      • Con mèo chạy vào bụi rậm.
    • Let's head off in that direction to find the beach.
      • Chúng ta hãy đi theo hướng đó để tìm bãi biển.
    • After the meeting, we headed off to the cafe.
      • Sau cuộc họp, chúng tôi đi đến quán cà phê.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "head off"?

  • Cụm từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, vì vậy cần lưu ý ngữ cảnh sử dụng để tránh hiểu nhầm.
  • Trong văn nói, "head off" chủ yếu được sử dụng với nghĩa "rời đi". Trong khi đó, nghĩa "ngăn chặn" hoặc "tránh né" thường xuất hiện nhiều trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi cần hành động giải quyết vấn đề.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "head off"?

  • Prevent: Ngăn ngừa, ngăn chặn
    • Ví dụThe new policy is designed to prevent fraud.
      • Chính sách mới được thiết kế để ngăn chặn gian lận.
  • Avert: Tránh khỏi, ngăn chặn
    • Ví dụThe quick actions of the firefighter helped avert a major disaster.
      • Hành động nhanh chóng của lính cứu hỏa đã giúp ngăn chặn một thảm họa lớn.
  • Deter: Ngăn cản, làm nản lòng
    • Ví dụThe high price of tickets may deter people from attending the concert.
      • Giá vé cao có thể ngăn cản mọi người tham dự buổi hòa nhạc.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "head off"?

  • Allow: Cho phép
    • Ví dụThe manager decided to allow the project to continue.
      • Quản lý đã quyết định cho phép dự án tiếp tục.
  • Permit: Cho phép, chấp nhận
    • Ví dụThe rules permit employees to take one extra day off per month.
      • Các quy định cho phép nhân viên được nghỉ thêm một ngày mỗi tháng.
  • Facilitate: Tạo điều kiện, làm cho dễ dàng
    • Ví dụThe new software will facilitate the workflow and improve productivity.
      • Phần mềm mới sẽ tạo điều kiện cho quy trình làm việc và cải thiện năng suất.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "head off"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu sau:

Câu 1:

We should head off early to avoid the traffic.

  • A. Leave
  • B. Arrive
  • C. Stay
  • D. Meet
Đáp án: A

Dịch câu: Chúng ta nên rời đi sớm để tránh tắc đường.

Dịch các đáp án:

  • A. Rời đi
  • B. Đến
  • C. Ở lại
  • D. Gặp

Câu 2:

The government is trying to head off a crisis before it begins.

  • A. Prevent
  • B. Cause
  • C. Encourage
  • D. Ignore
Đáp án: A

Dịch câu: Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn một cuộc khủng hoảng trước khi nó bắt đầu.

Dịch các đáp án:

  • A. Ngăn chặn
  • B. Gây ra
  • C. Khuyến khích
  • D. Phớt lờ

Câu 3:

We need to head off any potential problems as soon as possible.

  • A. Ignore
  • B. Postpone
  • C. Delay
  • D. Avert
Đáp án: D

Dịch câu: Chúng ta cần ngăn chặn bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào càng sớm càng tốt.

Dịch các đáp án:

  • A. Phớt lờ
  • B. Trì hoãn
  • C. Hoãn lại
  • D. Tránh

Câu 4:

The manager decided to head off the issue by addressing it directly.

  • A. Create
  • B. Avoid
  • C. Deal with
  • D. Ignore
Đáp án: C

Dịch câu: Người quản lý quyết định giải quyết vấn đề bằng cách đối mặt trực tiếp.

Dịch các đáp án:

  • A. Tạo ra
  • B. Tránh
  • C. Giải quyết
  • D. Phớt lờ

Câu 5:

We should head off any delays to the project by starting early.

  • A. Meet
  • B. Help
  • C. Stop
  • D. Lead
Đáp án: C

Dịch câu: Chúng ta nên bắt đầu sớm để ngăn chặn mọi sự chậm trễ trong dự án.

Dịch các đáp án:

  • A. Gặp
  • B. Giúp đỡ
  • C. Ngăn chặn
  • D. Dẫn đầu

Câu 6:

We must act now to head off the impending disaster.

  • A. Cause
  • B. Permit
  • C. Prevent
  • D. Encourage
Đáp án: C

Dịch câu: Chúng ta phải hành động ngay bây giờ để ngăn chặn thảm họa sắp tới.

Dịch các đáp án:

  • A. Gây ra
  • B. Cho phép
  • C. Ngăn chặn
  • D. Khuyến khích

Câu 7:

Let's head off before it gets too dark to see the path.

  • A. Leave
  • B. Stay
  • C. Delay
  • D. Avoid
Đáp án: A

Dịch câu: Hãy rời đi trước khi trời quá tối để thấy đường.

Dịch các đáp án:

  • A. Rời đi
  • B. Ở lại
  • C. Trì hoãn
  • D. Tránh

Câu 8:

The firefighters tried to head off the fire before it spread to nearby buildings.

  • A. Allow
  • B. Ignore
  • C. Contain
  • D. Increase
Đáp án: C

Dịch câu: Những người lính cứu hỏa đã cố gắng kiểm soát ngọn lửa trước khi nó lan đến các tòa nhà gần đó.

Dịch các đáp án:

  • A. Cho phép
  • B. Phớt lờ
  • C. Kiểm soát
  • D. Tăng lên

Câu 9:

The coach gave a motivational speech to head off any doubts the team might have.

  • A. Accept
  • B. Postpone
  • C. Prevent
  • D. Provoke
Đáp án: C

Dịch câu: Huấn luyện viên đã có một bài phát biểu động viên để ngăn chặn mọi sự nghi ngờ mà đội có thể có.

Dịch các đáp án:

  • A. Chấp nhận
  • B. Trì hoãn
  • C. Ngăn chặn
  • D. Kích động

Câu 10:

The security team managed to head off the intruders before they reached the vault.

  • A. Invite
  • B. Permit
  • C. Stop
  • D. Guide
Đáp án: C

Dịch câu: Đội an ninh đã kịp ngăn chặn những kẻ đột nhập trước khi chúng đến kho tiền.

Dịch các đáp án:

  • A. Mời
  • B. Cho phép
  • C. Ngăn chặn
  • D. Hướng dẫn

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết