Cụm từ "I'll get it" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "I'll get it" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "I'll get it" là gì?

Cụm từ này mang ý nghĩa "để tôi làm việc đó" hoặc "tôi sẽ xử lý việc đó". Nó thể hiện sự sẵn sàng giúp đỡ trong những tình huống cụ thể, đặc biệt là khi việc đó mang tính chất đột xuất hoặc cần sự phản ứng nhanh.

Ví dụ:

  1. The phone is ringing. I'll get it.
    Điện thoại đang reo. Để tôi nghe máy (tôi sẽ lo việc đó).

  2. Someone's knocking on the door. I'll get it.
    Có ai đó đang gõ cửa. Để tôi mở cửa (tôi sẽ lo việc đó).

  3. The waiter dropped his pen. I'll get it for him.
    Người phục vụ đánh rơi bút. Để tôi nhặt cho anh ấy (tôi sẽ lo việc đó).

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "I'll get it"?

  1. Khi có tiếng điện thoại hoặc tiếng chuông cửa: Đây là trường hợp phổ biến nhất khi dùng "I'll get it". Người nói thường đề nghị trả lời điện thoại hoặc mở cửa thay người khác.

  2. Khi có thứ gì đó rơi: Người nói thường tình nguyện nhặt thứ rơi lên.

  3. Khi có việc cần giải quyết gấp: Người nói sẵn sàng làm điều gì đó nhanh chóng hoặc thay người khác xử lý một tình huống đột xuất.

Ví dụ:

  1. The doorbell is ringing. I'll get it.
    Chuông cửa đang reo. Để tôi mở cửa (tôi sẽ lo việc đó).

  2. She spilled her drink. I'll get it cleaned up.
    Cô ấy làm đổ nước. Để tôi dọn dẹp (tôi sẽ lo việc đó).

  3. The baby is crying. I'll get it.
    Em bé đang khóc. Để tôi chăm em bé (tôi sẽ lo việc đó).

  4. The boss is looking for a volunteer. I'll get it, sir.
    Sếp đang tìm một người tình nguyện. Để tôi làm việc đó (tôi sẽ lo việc đó), thưa sếp.

  5. The file needs to be delivered today. I'll get it done.
     Tài liệu cần được giao hôm nay. Để tôi làm ngay (tôi sẽ lo việc đó).

  6. The guests are waiting at the door. I'll get it.
    Khách đang chờ ở cửa. Để tôi mở cửa (tôi sẽ lo việc đó).

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "I'll get it"?

  1. Chỉ dùng trong các tình huống cụ thể và trực tiếp: "I'll get it" thường chỉ phù hợp trong các tình huống khi người nói có thể trực tiếp can thiệp hoặc giúp đỡ ngay lập tức. Ít khi dùng trong các trường hợp đòi hỏi thời gian hoặc sự chuẩn bị lâu dài.

  2. Thể hiện sự chủ động: Khi nói "I'll get it", người nói đang thể hiện rằng mình sẵn sàng thực hiện hành động ngay lập tức mà không cần ai yêu cầu.

  3. Không dùng trong tình huống trang trọng: "I'll get it" thường mang tính thân thiện, giản dị. Trong các bối cảnh trang trọng, người nói nên sử dụng cách diễn đạt khác như "I'll take care of it."

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "I'll get it"?

  1. I'll handle it: Từ đồng nghĩa này nhấn mạnh việc người nói sẽ xử lý hoặc giải quyết vấn đề, có thể thay thế cho "I'll get it" trong nhiều trường hợp.

  2. I'll take care of it: Cụm từ này cũng mang ý nghĩa tương tự, thường dùng khi người nói muốn chịu trách nhiệm xử lý một việc nào đó.

  3. I'll do it: Đây là một cách nói trực tiếp khác để thể hiện rằng người nói sẵn sàng thực hiện một hành động hoặc giúp đỡ.

Ví dụ:

  1. The phone is ringing. I'll handle it.
    Điện thoại đang reo. Để tôi lo việc đó (tôi sẽ lo việc đó).

  2. The dog needs to be fed. I'll take care of it.
    Chó cần được cho ăn. Để tôi lo cho nó (tôi sẽ lo việc đó).

  3. The printer is jammed. I'll do it.
    Máy in bị kẹt giấy. Để tôi sửa (tôi sẽ lo việc đó).

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "I'll get it"?

  1. I can't do it: Đây là cách từ chối trách nhiệm hoặc khả năng làm một việc nào đó, trái nghĩa với sự chủ động của "I'll get it."

  2. You handle it: Cụm từ này chuyển trách nhiệm sang người khác, trái với việc tự nguyện làm của "I'll get it."

  3. It's not my problem: Một cách phủ nhận hoàn toàn trách nhiệm, cho thấy người nói không có ý định tham gia vào việc cần làm.

Ví dụ:

  1. The doorbell is ringing. I can't do it right now.
    Chuông cửa đang reo. Tôi không thể làm ngay bây giờ (tôi không thể lo việc đó).

  2. The phone is ringing. You handle it.
    Điện thoại đang reo. Bạn lo đi (bạn sẽ lo việc đó).

  3. There's a spill on the floor. It's not my problem.
    Sàn nhà bị đổ nước. Đó không phải việc của tôi (tôi sẽ không lo việc đó).

6. Bài tập thực hành về cụm từ "I'll get it"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1:
The phone is ringing. I'll get it.
A. I'll handle it
B. I can't do it
C. You handle it
D. It's not my problem

Đáp án: A. Để tôi lo việc đó.
Điện thoại đang reo. Để tôi nghe máy.
A. Tôi sẽ lo việc đó.
B. Tôi không thể làm việc đó.
C. Bạn lo đi.
D. Đó không phải là vấn đề của tôi.

Câu 2:
Someone is knocking at the door. I'll get it.
A. It's not my problem
B. You handle it
C. I can't do it
D. I'll take care of it

Đáp án: D. Để tôi lo việc đó.
Có ai đó đang gõ cửa. Để tôi mở cửa.
A. Đó không phải là vấn đề của tôi.
B. Bạn lo đi.
C. Tôi không thể làm việc đó.
D. Tôi sẽ lo việc đó.

Câu 3:
The waiter dropped a napkin. I'll get it for him.
A. I'll do it
B. I can't do it
C. It's not my problem
D. You handle it

Đáp án: A. Để tôi lo việc đó.
Người phục vụ làm rơi khăn giấy. Để tôi nhặt giúp anh ấy.
A. Tôi sẽ làm việc đó.
B. Tôi không thể làm việc đó.
C. Đó không phải là vấn đề của tôi.
D. Bạn lo đi.

Câu 4:
The doorbell rang. I'll get it.
A. I can't do it
B. You handle it
C. I'll handle it
D. It's not my problem

Đáp án: C. Để tôi lo việc đó.
Chuông cửa đã reo. Để tôi mở cửa.
A. Tôi không thể làm việc đó.
B. Bạn lo đi.
C. Tôi sẽ lo việc đó.
D. Đó không phải là vấn đề của tôi.

Câu 5:
There's a spill on the floor. I'll get it cleaned up.
A. I'll handle it
B. You handle it
C. It's not my problem
D. I can't do it

Đáp án: A. Để tôi lo việc đó.
Sàn nhà bị đổ nước. Để tôi dọn dẹp.
A. Tôi sẽ lo việc đó.
B. Bạn lo đi.
C. Đó không phải là vấn đề của tôi.
D. Tôi không thể làm việc đó.

Câu 6:
The baby is crying. I'll get it.
A. It's not my problem
B. You handle it
C. I'll do it
D. I can't do it

Đáp án: C. Để tôi lo việc đó.
Em bé đang khóc. Để tôi chăm em bé.
A. Đó không phải là vấn đề của tôi.
B. Bạn lo đi.
C. Tôi sẽ làm việc đó.
D. Tôi không thể làm việc đó.

Câu 7:
The boss needs someone to stay late. I'll get it.
A. I can't do it
B. I'll handle it
C. You handle it
D. It's not my problem

Đáp án: B. Để tôi lo việc đó.
Sếp cần ai đó ở lại làm muộn. Để tôi làm việc đó.
A. Tôi không thể làm việc đó.
B. Tôi sẽ lo việc đó.
C. Bạn lo đi.
D. Đó không phải là vấn đề của tôi.

Câu 8:
Your package has arrived. I'll get it.
A. You handle it
B. I'll do it
C. It's not my problem
D. I can't do it

Đáp án: B. Để tôi lo việc đó.
Gói hàng của bạn đã đến. Để tôi nhận.
A. Bạn lo đi.
B. Tôi sẽ làm việc đó.
C. Đó không phải là vấn đề của tôi.
D. Tôi không thể làm việc đó.

Câu 9:
The light bulb is flickering. I'll get it replaced.
A. It's not my problem
B. You handle it
C. I can't do it
D. I'll take care of it

Đáp án: D. Để tôi lo việc đó.
Bóng đèn đang nhấp nháy. Để tôi thay bóng đèn.
A. Đó không phải là vấn đề của tôi.
B. Bạn lo đi.
C. Tôi không thể làm việc đó.
D. Tôi sẽ lo việc đó.

Câu 10:
She forgot her keys at home. I'll get it for her.
A. You handle it
B. It's not my problem
C. I can't do it
D. I'll take care of it

Đáp án: D. Để tôi lo việc đó.
Cô ấy quên chìa khóa ở nhà. Để tôi lấy cho cô ấy.
A. Bạn lo đi.
B. Đó không phải là vấn đề của tôi.
C. Tôi không thể làm việc đó.
D. Tôi sẽ lo việc đó.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết