Cụm từ "make a name for oneself" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "make a name for oneself" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make a name for oneself" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "xây dựng danh tiếng", "tạo dựng tên tuổi" cho bản thân trong một lĩnh vực hoặc cộng đồng nào đó.

 

Chi tiết gồm có:

  • make a name for myself
  • make a name for yourself
  • make a name for herself
  • make a name for himself
  • make a name for ourselves
  • make a name for themselves

 

Ví dụ:

  • She worked hard for years to make a name for herself in the fashion industry.
    Cô ấy đã làm việc chăm chỉ suốt nhiều năm để tạo dựng tên tuổi trong ngành công nghiệp thời trang.

  • He has finally made a name for himself as a talented chef.
    Anh ấy cuối cùng đã tạo dựng danh tiếng như một đầu bếp tài năng.

  • After winning several awards, the young actor made a name for himself in Hollywood.
    Sau khi giành được nhiều giải thưởng, nam diễn viên trẻ đã tạo dựng tên tuổi tại Hollywood.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "make a name for oneself"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ai đó hoặc tổ chức nào đó đạt được thành công, danh tiếng hoặc sự công nhận trong một lĩnh vực chuyên môn, ngành nghề hoặc cộng đồng cụ thể.

Ví dụ:

  • He moved to New York to make a name for himself in the world of finance.
    Anh ấy đã chuyển đến New York để tạo dựng tên tuổi trong thế giới tài chính.

  • As a writer, she hopes to make a name for herself through her new novel.
    Với tư cách là một nhà văn, cô ấy hy vọng sẽ tạo dựng danh tiếng thông qua cuốn tiểu thuyết mới của mình.

  • The startup is working hard to make a name for itself in the tech industry.
    Công ty khởi nghiệp đang nỗ lực tạo dựng tên tuổi trong ngành công nghệ.

  • You have to be patient if you want to make a name for yourself in the legal field.
    Bạn phải kiên nhẫn nếu muốn tạo dựng danh tiếng trong lĩnh vực pháp lý.

  • He was unknown at first, but he soon made a name for himself as a skilled artist.
    Ban đầu anh ấy chưa được biết đến, nhưng anh ấy sớm tạo dựng tên tuổi như một nghệ sĩ tài năng.

  • Many startups struggle to make a name for themselves in the competitive market.
    Nhiều công ty khởi nghiệp gặp khó khăn trong việc tạo dựng tên tuổi trên thị trường cạnh tranh.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "make a name for oneself"?

  • Establish oneself: Xây dựng vị thế hoặc sự nghiệp cho bản thân.

    • Ví dụ: He has successfully established himself as a top lawyer.
      (Anh ấy đã thành công tạo dựng vị thế như một luật sư hàng đầu.)
  • Gain recognition: Đạt được sự công nhận.

    • Ví dụ: The young scientist gained recognition for her groundbreaking research.
      (Nhà khoa học trẻ đạt được sự công nhận nhờ nghiên cứu đột phá của mình.)
  • Build a reputation: Xây dựng danh tiếng.

    • Ví dụ: Over the years, she has built a reputation as a reliable journalist.
      (Qua nhiều năm, cô ấy đã xây dựng danh tiếng như một nhà báo đáng tin cậy.)

4. Từ trái nghĩa phổ biến với "make a name for oneself"?

  • Remain unknown: Vẫn không được biết đến.

    • Ví dụ: Despite his talent, he remained unknown for most of his career.
      (Mặc dù tài năng, anh ấy vẫn không được biết đến trong phần lớn sự nghiệp của mình.)
  • Fade into obscurity: Rơi vào quên lãng.

    • Ví dụ: Many once-famous actors have faded into obscurity over the years.
      (Nhiều diễn viên từng nổi tiếng đã rơi vào quên lãng theo thời gian.)
  • Lose one’s reputation: Mất danh tiếng.

    • Ví dụ: After the scandal, he lost his reputation and could no longer find work.
      (Sau vụ bê bối, anh ấy đã mất danh tiếng và không thể tìm được việc làm nữa.)

5. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Make a Name for Oneself"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1:
She worked tirelessly to make a name for herself in the competitive world of fashion.
A. Remain unknown
B. Lose one’s reputation
C. Fade into obscurity
D. Establish herself
ĐÁP ÁN

Đáp án: D
*Cô ấy đã làm việc không mệt mỏi để tạo dựng tên tuổi trong thế giới thời trang cạnh tranh.*
- A. Vẫn không được biết đến
- B. Mất danh tiếng
- C. Rơi vào quên lãng
- D. Xây dựng vị thế

Câu 2:
After years of hard work, he finally managed to make a name for himself in the field of medicine.
A. Fade into obscurity
B. Remain unknown
C. Lose one’s reputation
D. Gain recognition
ĐÁP ÁN

Đáp án: D
*Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh ấy cũng đã tạo dựng tên tuổi trong lĩnh vực y học.*
- A. Rơi vào quên lãng
- B. Vẫn không được biết đến
- C. Mất danh tiếng
- D. Đạt được sự công nhận

Câu 3:
The company is hoping to make a name for itself by launching an innovative product.
A. Remain unknown
B. Fade into obscurity
C. Lose one’s reputation
D. Build a reputation
ĐÁP ÁN

Đáp án: D
*Công ty hy vọng sẽ tạo dựng tên tuổi bằng cách ra mắt một sản phẩm đột phá.*
- A. Vẫn không được biết đến
- B. Rơi vào quên lãng
- C. Mất danh tiếng
- D. Xây dựng danh tiếng

Câu 4:
She moved to New York to make a name for herself in the art world.
A. Lose one’s reputation
B. Fade into obscurity
C. Remain unknown
D. Establish herself
ĐÁP ÁN

Đáp án: D
*Cô ấy đã chuyển đến New York để tạo dựng tên tuổi trong giới nghệ thuật.*
- A. Mất danh tiếng
- B. Rơi vào quên lãng
- C. Vẫn không được biết đến
- D. Xây dựng vị thế

Câu 5:
He has worked hard to make a name for himself as a software developer.
A. Build a reputation
B. Remain unknown
C. Fade into obscurity
D. Lose one’s reputation
ĐÁP ÁN

Đáp án: A
*Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để tạo dựng tên tuổi như một nhà phát triển phần mềm.*
- A. Xây dựng danh tiếng
- B. Vẫn không được biết đến
- C. Rơi vào quên lãng
- D. Mất danh tiếng

Câu 6:
Many athletes dream of making a name for themselves in the world of sports.
A. Gain recognition
B. Remain unknown
C. Lose one’s reputation
D. Fade into obscurity
ĐÁP ÁN

Đáp án: A
*Nhiều vận động viên mơ ước tạo dựng tên tuổi trong thế giới thể thao.*
- A. Đạt được sự công nhận
- B. Vẫn không được biết đến
- C. Mất danh tiếng
- D. Rơi vào quên lãng

Câu 7:
The scientist hopes to make a name for himself with his groundbreaking research.
A. Gain recognition
B. Fade into obscurity
C. Remain unknown
D. Lose one’s reputation
ĐÁP ÁN

Đáp án: A
*Nhà khoa học hy vọng sẽ tạo dựng tên tuổi nhờ vào nghiên cứu đột phá của mình.*
- A. Đạt được sự công nhận
- B. Rơi vào quên lãng
- C. Vẫn không được biết đến
- D. Mất danh tiếng

Câu 8:
The startup aims to make a name for itself in the highly competitive tech industry.
A. Lose one’s reputation
B. Remain unknown
C. Build a reputation
D. Fade into obscurity
ĐÁP ÁN

Đáp án: C
*Công ty khởi nghiệp đặt mục tiêu tạo dựng tên tuổi trong ngành công nghệ cạnh tranh khốc liệt.*
- A. Mất danh tiếng
- B. Vẫn không được biết đến
- C. Xây dựng danh tiếng
- D. Rơi vào quên lãng

Câu 9:
The author is trying to make a name for herself with her debut novel.
A. Lose one’s reputation
B. Establish herself
C. Remain unknown
D. Fade into obscurity
ĐÁP ÁN

Đáp án: B
*Tác giả đang cố gắng tạo dựng tên tuổi với cuốn tiểu thuyết đầu tay của mình.*
- A. Mất danh tiếng
- B. Xây dựng vị thế
- C. Vẫn không được biết đến
- D. Rơi vào quên lãng

Câu 10:
He traveled the world to make a name for himself as an adventure photographer.
A. Remain unknown
B. Lose one’s reputation
C. Fade into obscurity
D. Gain recognition
ĐÁP ÁN

Đáp án: D
*Anh ấy đã đi khắp thế giới để tạo dựng tên tuổi như một nhiếp ảnh gia mạo hiểm.*
- A. Vẫn không được biết đến
- B. Mất danh tiếng
- C. Rơi vào quên lãng
- D. Đạt được sự công nhận

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết