Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó.
Ví dụ:
-
They need to cut down on sugar to improve their health.
Họ cần cắt giảm lượng đường để cải thiện sức khỏe. - You should cut down your expenses if you want to save money.
Bạn nên cắt giảm chi tiêu nếu muốn tiết kiệm tiền. -
The workers will cut down the old tree tomorrow.
Công nhân sẽ chặt cây cổ thụ vào ngày mai. -
The economic crisis cut down the company.
Khủng hoảng kinh tế đã làm sụp đổ công ty.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "cut down"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống với các nghĩa chính như sau:
- Giảm bớt thứ gì đó (chẳng hạn như thói quen xấu, lượng tiêu thụ, v.v.)
- Chặt hạ cây hoặc vật thể lớn
- Giảm chi tiêu hoặc tài nguyên.
Ví dụ:
-
The company had to cut down on staff to stay profitable.
Công ty phải cắt giảm nhân sự để duy trì lợi nhuận. -
He decided to cut down on coffee for better sleep.
Anh ấy quyết định giảm bớt cà phê để ngủ ngon hơn. -
They are planning to cut down several trees to build the road.
Họ đang lên kế hoạch chặt hạ vài cây để xây dựng con đường. -
If you want to lose weight, you need to cut down on snacks.
Nếu bạn muốn giảm cân, bạn cần giảm bớt đồ ăn vặt. -
They are trying to cut down the expenses in the project.
Họ đang cố gắng giảm chi phí trong dự án. -
The forest was damaged after they cut down so many trees.
Khu rừng đã bị hủy hoại sau khi họ chặt hạ quá nhiều cây.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "cut down"?
- "Cut down" thường đi kèm với giới từ "on" khi nói về việc giảm số lượng hoặc tần suất của thứ gì đó. Ví dụ: "cut down on sugar" (giảm đường).
- Khi nói về việc chặt hoặc hạ một vật gì đó như cây cối, không cần thêm giới từ. Ví dụ: "cut down the tree" (chặt cây).
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "cut down"?
-
Reduce: giảm bớt
-
Ví dụ: We need to reduce our electricity consumption.
Chúng ta cần giảm mức tiêu thụ điện.
-
Ví dụ: We need to reduce our electricity consumption.
-
Decrease: giảm
-
Ví dụ: The company plans to decrease its workforce by 10%.
Công ty dự định giảm lực lượng lao động đi 10%.
-
Ví dụ: The company plans to decrease its workforce by 10%.
-
Trim: cắt giảm, tỉa
-
Ví dụ: She trimmed the crusts off the sandwiches.
Cô ấy cắt bỏ phần vỏ bánh mì của các sandwich.
-
Ví dụ: She trimmed the crusts off the sandwiches.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với "cut down"?
-
Increase: tăng Ví dụ:
-
Ví dụ: The government aims to increase the minimum wage.
Chính phủ nhắm đến tăng mức lương tối thiểu.
-
Ví dụ: The government aims to increase the minimum wage.
-
Expand: mở rộng Ví dụ:
-
Ví dụ: The company is planning to expand its operations overseas.
Công ty đang lên kế hoạch mở rộng hoạt động ra nước ngoài.
-
Ví dụ: The company is planning to expand its operations overseas.
-
Add: thêm vào Ví dụ:
-
Ví dụ: They need to add more staff to the project team.
Họ cần thêm nhân viên vào đội dự án.
-
Ví dụ: They need to add more staff to the project team.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "cut down"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu sau:
Câu 1:
They need to cut down on unnecessary expenses to save money.
- A. Increase
- B. Add
- C. Expand
- D. Reduce
ĐÁP ÁN: D. Reduce
*Họ cần cắt giảm các chi phí không cần thiết để tiết kiệm tiền.*
- A. Tăng
- B. Thêm vào
- C. Mở rộng
- D. Giảm bớt
Câu 2:
We should cut down on plastic use to protect the environment.
- A. Grow
- B. Add
- C. Expand
- D. Decrease
ĐÁP ÁN: D. Decrease
*Chúng ta nên cắt giảm việc sử dụng nhựa để bảo vệ môi trường.*
- A. Tăng lên
- B. Thêm vào
- C. Mở rộng
- D. Giảm
Câu 3:
They decided to cut down the number of employees in the company.
- A. Increase
- B. Add
- C. Trim
- D. Expand
ĐÁP ÁN: C. Trim
*Họ đã quyết định cắt giảm số lượng nhân viên trong công ty.*
- A. Tăng
- B. Thêm vào
- C. Cắt giảm
- D. Mở rộng
Câu 4:
The city plans to cut down several trees to build new roads.
- A. Grow
- B. Expand
- C. Increase
- D. Chop down
ĐÁP ÁN: D. Chop down
*Thành phố dự định chặt vài cây để xây đường mới.*
- A. Trồng
- B. Mở rộng
- C. Tăng
- D. Chặt
Câu 5:
Doctors recommend that you cut down on salt for better heart health.
- A. Expand
- B. Reduce
- C. Add
- D. Increase
ĐÁP ÁN: B. Reduce
*Bác sĩ khuyên bạn nên giảm muối để tốt cho tim mạch.*
- A. Mở rộng
- B. Giảm
- C. Thêm vào
- D. Tăng
Câu 6:
We must cut down on water consumption during the dry season.
- A. Add
- B. Increase
- C. Grow
- D. Reduce
ĐÁP ÁN: D. Reduce
*Chúng ta phải cắt giảm lượng tiêu thụ nước trong mùa khô.*
- A. Thêm vào
- B. Tăng
- C. Tăng trưởng
- D. Giảm bớt
Câu 7:
She tried to cut down on her sugar intake to lose weight.
- A. Increase
- B. Expand
- C. Decrease
- D. Add
ĐÁP ÁN: C. Decrease
*Cô ấy đã cố gắng giảm bớt lượng đường nạp vào để giảm cân.*
- A. Tăng
- B. Mở rộng
- C. Giảm
- D. Thêm vào
Câu 8:
The factory needs to cut down on waste production to meet environmental standards.
- A. Increase
- B. Reduce
- C. Grow
- D. Add
ĐÁP ÁN: B. Reduce
*Nhà máy cần cắt giảm sản xuất chất thải để đạt tiêu chuẩn môi trường.*
- A. Tăng
- B. Giảm
- C. Tăng trưởng
- D. Thêm vào
Câu 9:
They will cut down the budget for the project next year.
- A. Increase
- B. Expand
- C. Add
- D. Decrease
ĐÁP ÁN: D. Decrease
*Họ sẽ cắt giảm ngân sách cho dự án vào năm tới.*
- A. Tăng
- B. Mở rộng
- C. Thêm vào
- D. Giảm
Câu 10:
The team needs to cut down the time spent on meetings to improve productivity.
- A. Add
- B. Increase
- C. Grow
- D. Reduce
ĐÁP ÁN: D. Reduce
*Đội nhóm cần giảm thời gian họp để cải thiện năng suất.*
- A. Thêm vào
- B. Tăng
- C. Tăng trưởng
- D. Giảm bớt