Cụm từ "daylight robbery" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "daylight robbery" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "giá trên trời", "giá cao vô lý".
Ví dụ:
-
Those shoes cost $500? That's daylight robbery!
Những đôi giày đó giá 500 đô? Đắt cắt cổ quá! -
Charging extra fees for such a basic service feels like daylight robbery.
Tính thêm phí cho một dịch vụ cơ bản như vậy thì đúng là lừa đảo trắng trợn. -
The rent in this area is so high, it’s practically daylight robbery.
Tiền thuê nhà ở khu vực này cao đến mức bóc lột trắng trợn.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "daylight robbery"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói cảm thấy mình hoặc ai đó bị tính giá quá cao, hoặc một hành vi bất công và không thể chấp nhận được xảy ra một cách công khai, rõ ràng. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:
- Khi giá cả một món hàng hoặc dịch vụ vượt quá mức hợp lý.
- Khi bị tính thêm các khoản phí vô lý.
- Khi bị lợi dụng hoặc bóc lột trong các giao dịch thương mại.
Ví dụ:
-
They charged me $10 for a small cup of coffee? That's daylight robbery!
Họ tính tôi 10 đô cho một cốc cà phê nhỏ? Đắt quá! -
The concert tickets are so expensive, it’s like daylight robbery.
Vé hòa nhạc đắt đến mức thật là quá đáng. -
Paying that much for parking is daylight robbery.
Trả số tiền lớn như vậy chỉ để đậu xe thì đúng là quá lố.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "daylight robbery"?
Không nên dùng cụm từ này trong các hoàn cảnh trang trọng, vì nó mang tính chỉ trích nặng nề.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "daylight robbery"?
- Rip-off: Cụm từ này cũng có nghĩa là bị lừa hoặc bị tính giá quá cao.
- Price gouging: Thường được sử dụng khi giá cả bị đẩy lên một cách vô lý, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp.
- Exploitation: Từ này nói về sự lợi dụng hoặc bóc lột người khác vì lợi ích cá nhân.
Ví dụ:
-
That hotel charges $500 for one night? What a rip-off!
Khách sạn đó tính 500 đô la cho một đêm? Đúng là quá đáng! -
The company’s pricing during the disaster was pure price gouging.
Mức giá của công ty trong thời kỳ thảm họa thực sự là đầu cơ giá. -
Workers felt exploited by the company’s low wages and long hours.
Những người lao động cảm thấy mình bị bóc lột bởi lương thấp và giờ làm dài.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "daylight robbery"?
- Fair deal: Một thỏa thuận công bằng, hợp lý.
- Bargain: Một món hời, giá trị hơn so với số tiền bỏ ra.
- Reasonable price: Giá cả hợp lý, không quá đắt đỏ.
Ví dụ:
-
I got a really fair deal on this new phone.
Tôi đã có một thỏa thuận rất hợp lý khi mua chiếc điện thoại mới này. -
This dress was a bargain at only $30.
Chiếc váy này là một món hời với giá chỉ 30 đô la. -
The restaurant offers reasonable prices for such high-quality food.
Nhà hàng này đưa ra mức giá rất hợp lý cho đồ ăn chất lượng cao như vậy.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "daylight robbery"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu sau:
Câu 1:
The price of that laptop is daylight robbery; there's no way it's worth that much.
- A. Reasonable deal
- B. Rip-off
- C. Bargain
- D. Fair price
Đáp án: B. Rip-off
Dịch câu: Giá của chiếc laptop đó bóc lột trắng trợn; không thể nào nó có giá cao đến vậy.
Dịch đáp án:
A. Thỏa thuận hợp lý
B. Lừa đảo
C. Món hời
D. Giá cả hợp lý
Câu 2:
Charging $15 for a sandwich is daylight robbery.
- A. Fair price
- B. Cheap deal
- C. Honest transaction
- D. Price gouging
Đáp án: D. Price gouging
Dịch câu: Tính 15 đô la cho một chiếc bánh sandwich thì đúng là quá lố.
Dịch đáp án:
A. Giá cả hợp lý
B. Thỏa thuận rẻ
C. Giao dịch trung thực
D. Đầu cơ giá
Câu 3:
The cost of parking in the city is daylight robbery!
- A. Fair bargain
- B. Rip-off
- C. Discount
- D. Honest deal
Đáp án: B. Rip-off
Dịch câu: Chi phí đậu xe trong thành phố bóc lột trắng trợn!
Dịch đáp án:
A. Thỏa thuận công bằng
B. Lừa đảo
C. Giảm giá
D. Giao dịch trung thực
Câu 4:
Paying $50 for just a few minutes of advice feels like daylight robbery.
- A. Reasonable offer
- B. Honest price
- C. Exploitation
- D. Bargain
Đáp án: C. Exploitation
Dịch câu: Trả 50 đô la chỉ để nhận vài phút tư vấn thật sự là bóc lột.
Dịch đáp án:
A. Đề nghị hợp lý
B. Giá trung thực
C. Sự bóc lột
D. Món hời
Câu 5:
I can't believe how much they charge for water; it's daylight robbery.
- A. Good deal
- B. Fair price
- C. Rip-off
- D. Reasonable rate
Đáp án: C. Rip-off
Dịch câu: Tôi không thể tin được họ tính giá cao thế nào cho nước; đúng là bóc lột.
Dịch đáp án:
A. Giao dịch tốt
B. Giá cả hợp lý
C. Lừa đảo
D. Mức giá hợp lý
Câu 6:
$100 for a basic haircut? That's daylight robbery.
- A. Fair charge
- B. Special offer
- C. Price gouging
- D. Bargain
Đáp án: C. Price gouging
Dịch câu: 100 đô la cho một kiểu cắt tóc cơ bản? Đó là đầu cơ giá.
Dịch đáp án:
A. Phí hợp lý
B. Ưu đãi đặc biệt
C. Đầu cơ giá
D. Món hời
Câu 7:
The rent for such a small apartment is daylight robbery.
- A. Reasonable rent
- B. Honest deal
- C. Exploitation
- D. Fair price
Đáp án: C. Exploitation
Dịch câu: Tiền thuê một căn hộ nhỏ như vậy thật là bóc lột.
Dịch đáp án:
A. Tiền thuê hợp lý
B. Giao dịch trung thực
C. Sự bóc lột
D. Giá hợp lý
Câu 8:
Charging extra for seat selection is daylight robbery in my opinion.
- A. Good value
- B. Fair price
- C. Honest transaction
- D. Rip-off
Đáp án: D. Rip-off
Dịch câu: Tính thêm phí cho việc chọn chỗ ngồi, theo tôi, là quá lố.
Dịch đáp án:
A. Giá trị tốt
B. Giá hợp lý
C. Giao dịch trung thực
D. Lừa đảo
Câu 9:
The concert tickets were daylight robbery at $300 each.
- A. Great value
- B. Rip-off
- C. Bargain
- D. Fair deal
Đáp án: B. Rip-off
Dịch câu: Vé xem hòa nhạc giá 300 đô một vé, đắt quá trời!
Dịch đáp án:
A. Giá trị tốt
B. Lừa đảo
C. Món hời
D. Thỏa thuận công bằng
Câu 10:
$200 for a pair of shoes? That's daylight robbery!
- A. Great deal
- B. Honest price
- C. Exploitation
- D. Cheap offer
Đáp án: C. Exploitation
Dịch câu: 200 đô la cho một đôi giày? Đó là bóc lột trắng trợn!
Dịch đáp án:
A. Giao dịch tuyệt vời
B. Giá trung thực
C. Sự bóc lột
D. Đề nghị rẻ