Cụm từ "the less said the better" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "the less said the better" là gì?
- "We had an argument last night. The less said the better."
Chúng tôi đã cãi nhau tối qua. Nói ít về chuyện này càng tốt. - "His behavior was inappropriate, but the less said about it, the better."
Hành vi của anh ta thật không đúng mực, nhưng nói ít về nó thì càng tốt. -
"That meeting was a disaster. The less said the better."
Buổi họp đó là một thảm họa. Nói ít về nó thì tốt hơn.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "the less said the better"?
Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống nhạy cảm hoặc không muốn gây thêm rắc rối. Nó có thể liên quan đến một sự kiện khó xử, một lỗi lầm hoặc một vấn đề mà người ta muốn tránh thảo luận chi tiết.
Ví dụ:
- "After what happened at the party, the less said the better."
Sau những gì xảy ra ở bữa tiệc, nói càng ít càng tốt. - "About that failed project, the less said about it, the better."
Về dự án thất bại đó, nói càng ít càng tốt. -
"Considering how the negotiation went, the less said the better."
Xét theo cách buổi đàm phán diễn ra, nói ít thì tốt hơn. - "Given the sensitivity of the topic, the less said the better."
Xét về sự nhạy cảm của chủ đề này, nói ít thì tốt hơn. - "There were some complications, but the less said the better."
Đã có một số trục trặc, nhưng nói ít về nó thì tốt hơn. -
"The situation is still delicate, so the less said, the better."
Tình huống vẫn còn khá nhạy cảm, vì vậy nói càng ít thì càng tốt.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "the less said the better"
-
Let’s not go there: Tránh không đề cập đến vấn đề này.
Ví dụ: "We all know what happened, but let’s not go there."
Chúng ta đều biết chuyện đã xảy ra, nhưng không nên đề cập đến nữa. -
Better left unsaid: Tốt hơn là không nói ra.
Ví dụ: "Some things are better left unsaid."
Có những điều tốt hơn là không nên nói ra. -
Move on: Bỏ qua, không bàn đến nữa.
Ví dụ: "We should just move on from this topic."
Chúng ta nên bỏ qua chủ đề này.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với "the less said the better"
-
Let's talk it through: Hãy nói rõ về vấn đề này.
Ví dụ: "There’s no need to hide it, let’s talk it through."
Không cần phải giấu diếm, hãy nói rõ về chuyện này. -
Get it all out: Nói hết tất cả ra.
Ví dụ: "You should get it all out and not bottle up your feelings."
Bạn nên nói hết ra chứ đừng giữ cảm xúc trong lòng. -
Discuss in detail: Thảo luận chi tiết.
Ví dụ: "We need to discuss this in detail to find a solution."
Chúng ta cần thảo luận chi tiết vấn đề này để tìm ra giải pháp.:
5. Bài tập thực hành về cụm từ "the less said the better"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1: After that awkward situation, the less said the better.
A. Let's not go there
B. Get it all out
C. Discuss in detail
D. Talk it through
*Sau tình huống khó xử đó, nói càng ít càng tốt.*
- A. *Không nên đề cập đến nữa.*
- B. *Nói hết ra.*
- C. *Thảo luận chi tiết.*
- D. *Hãy nói rõ về chuyện này.*
Câu 2: Regarding the failed meeting, the less said the better.
A. Move on
B. Better left unsaid
C. Get it all out
D. Let’s talk it through
*Về cuộc họp thất bại đó, nói càng ít càng tốt.*
- A. *Bỏ qua đi.*
- B. *Tốt hơn là không nói ra.*
- C. *Nói hết ra.*
- D. *Hãy nói rõ về chuyện này.*
Câu 3: When it comes to their personal argument, the less said, the better.
A. Let’s talk it through
B. Get it all out
C. Move on
D. Discuss in detail
*Khi nói đến cuộc cãi vã của họ, nói càng ít càng tốt.*
- A. *Hãy nói rõ về chuyện này.*
- B. *Nói hết ra.*
- C. *Bỏ qua đi.*
- D. *Thảo luận chi tiết.*
Câu 4: The project was a mess, so the less said the better.
A. Let’s not go there
B. Get it all out
C. Talk it through
D. Better left unsaid
*Dự án đó là một mớ hỗn độn, vì vậy nói càng ít càng tốt.*
- A. *Không nên đề cập đến nữa.*
- B. *Nói hết ra.*
- C. *Hãy nói rõ về chuyện này.*
- D. *Tốt hơn là không nói ra.*
Câu 5: Given the current tensions, the less said the better.
A. Move on
B. Better left unsaid
C. Get it all out
D. Let’s talk it through
*Xét theo căng thẳng hiện tại, nói càng ít càng tốt.*
- A. *Bỏ qua đi.*
- B. *Tốt hơn là không nói ra.*
- C. *Nói hết ra.*
- D. *Hãy nói rõ về chuyện này.*
Câu 6: That was an embarrassing moment, the less said the better.
A. Let’s talk it through
B. Move on
C. Get it all out
D. Better left unsaid
*Đó là một khoảnh khắc xấu hổ, nói càng ít càng tốt.*
- A. *Hãy nói rõ về chuyện này.*
- B. *Bỏ qua đi.*
- C. *Nói hết ra.*
- D. *Tốt hơn là không nói ra.*
Câu 7: We’ve had enough problems today, the less said, the better.
A. Get it all out
B. Let’s talk it through
C. Move on
D. Better left unsaid
*Hôm nay chúng ta đã gặp quá đủ vấn đề rồi, nói ít thì tốt hơn.*
- A. *Nói hết ra.*
- B. *Hãy nói rõ về chuyện này.*
- C. *Bỏ qua đi.*
- D. *Tốt hơn là không nói ra.*
Câu 8: He made a mistake, but the less said the better.
A. Let’s talk it through
B. Better left unsaid
C. Get it all out
D. Discuss in detail
*Anh ấy đã mắc lỗi, nhưng nói ít về nó thì tốt hơn.*
- A. *Hãy nói rõ về chuyện này.*
- B. *Tốt hơn là không nói ra.*
- C. *Nói hết ra.*
- D. *Thảo luận chi tiết.*
Câu 9: That situation was really awkward, the less said, the better.
A. Move on
B. Let’s talk it through
C. Get it all out
D. Better left unsaid
*Tình huống đó thật sự khó xử, nói ít thì tốt hơn.*
- A. *Bỏ qua đi.*
- B. *Hãy nói rõ về chuyện này.*
- C. *Nói hết ra.*
- D. *Tốt hơn là không nói ra.*
Câu 10: With how things went, the less said the better.
A. Move on
B. Better left unsaid
C. Get it all out
D. Let’s talk it through
*Với cách mọi thứ diễn ra, nói ít thì tốt hơn.*
- A. *Bỏ qua đi.*
- B. *Tốt hơn là không nói ra.*
- C. *Nói hết ra.*
- D. *Hãy nói rõ về chuyện này.*