Cụm từ "date back to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "date back to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "date back to" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "bắt nguồn từ", "có từ", hoặc "xuất hiện từ" một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Ví dụ:

  • This building dates back to the 18th century.
    (Tòa nhà này có từ thế kỷ 18.)
  • The tradition dates back to ancient times.
    (Truyền thống này bắt nguồn từ thời cổ đại.)
  • The artifact dates back to the Roman Empire.
    (Hiện vật này xuất hiện từ thời Đế chế La Mã.)

2. Khi nào sử dụng cụm từ "date back to"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp để nói về nguồn gốc hoặc lịch sử của một sự vật, sự việc cụ thể, và thường được dùng với mốc thời gian xa trong quá khứ. Một số tình huống thường gặp gồm:

  • Dùng để nói về lịch sử của các công trình kiến trúc:

    • Ví dụ: The castle dates back to the Middle Ages.
      (Lâu đài này có từ thời Trung Cổ.)
    • The church dates back to the 12th century.
      (Nhà thờ này có từ thế kỷ 12.)

  • Dùng để miêu tả truyền thống, phong tục:

    • Ví dụ: The custom dates back to the 15th century.
      (Phong tục này bắt nguồn từ thế kỷ 15.)
    • The festival dates back to hundreds of years ago.
      (Lễ hội này bắt nguồn từ hàng trăm năm trước.)

  • Dùng để nói về đồ cổ hoặc hiện vật:

    • Ví dụThis painting dates back to the Renaissance period.
      (Bức tranh này xuất hiện từ thời kỳ Phục Hưng.)
    • This sculpture dates back to the early 19th century.
      (Tác phẩm điêu khắc này xuất hiện từ đầu thế kỷ 19.)

    3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "date back to"?

    Khi sử dụng cụm từ này, cần chú ý rằng mốc thời gian thường nằm trong quá khứ khá xa so với hiện tại, hạn chế sử dụng cho các sự kiện gần đây như vài ngày trước, vài tuần trước, vài tháng trước.

    4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "date back to"?

    • Originate from: bắt nguồn từ
      Ví dụ:
      The tradition originates from the 16th century.
      (Truyền thống này bắt nguồn từ thế kỷ 16.)

    • Go back to: quay về, bắt nguồn từ
      Ví dụ:
      The legend goes back to ancient Greece.
      (Truyền thuyết này bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại.)

    • Stem from: bắt nguồn từ
      Ví dụ:
      The belief stems from medieval times.
      (Niềm tin này bắt nguồn từ thời Trung Cổ.)

    5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "date back to"?

    • Be recent: gần đây, mới mẻ
      Ví dụ:
      The building is recent; it was constructed last year.
      (Tòa nhà này mới, nó được xây dựng năm ngoái.)

    • Be modern: hiện đại
      Ví dụ:
      The technology is modern, developed in the last decade.
      (Công nghệ này hiện đại, được phát triển trong thập kỷ qua.)

    • Be contemporary: đương đại, hiện nay
      Ví dụ:
      The art is contemporary, reflecting current trends.
      (Nghệ thuật này đương đại, phản ánh xu hướng hiện nay.)

    6. Bài tập thực hành về cụm từ "date back to"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

    1. The tradition dates back to the 14th century, when it was first introduced by local farmers.
      • A. Originates from
      • B. Ends in
      • C. Becomes new
      • D. Stops at
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: A
      Dịch câu: Truyền thống này bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi nó được các nông dân địa phương giới thiệu lần đầu.
      Dịch các đáp án:
      A. Bắt nguồn từ
      B. Kết thúc ở
      C. Trở nên mới
      D. Dừng lại ở
    2. The castle dates back to medieval times, making it one of the oldest structures in the region.
      • A. Is new from
      • B. Ends with
      • C. Stems from
      • D. Stops at
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: C
      Dịch câu: Lâu đài này có từ thời Trung Cổ, khiến nó trở thành một trong những công trình cổ nhất trong khu vực.
      Dịch các đáp án:
      A. Mới từ
      B. Kết thúc với
      C. Bắt nguồn từ
      D. Dừng lại ở
    3. This painting dates back to the Renaissance period, reflecting the artistic style of that era.
      • A. Ends from
      • B. Is recent
      • C. Goes back to
      • D. Becomes new
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: C
      Dịch câu: Bức tranh này có từ thời kỳ Phục Hưng, phản ánh phong cách nghệ thuật của thời đại đó.
      Dịch các đáp án:
      A. Kết thúc từ
      B. Mới đây
      C. Bắt nguồn từ
      D. Trở nên mới
    4. The building dates back to the early 1900s, showing its age through its architecture.
      • A. Ends at
      • B. Originates from
      • C. Stops at
      • D. Is new from
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: B
      Dịch câu: Tòa nhà này có từ đầu những năm 1900, thể hiện dấu ấn thời gian qua kiến trúc của nó.
      Dịch các đáp án:
      A. Kết thúc ở
      B. Bắt nguồn từ
      C. Dừng lại ở
      D. Mới từ
    5. The pottery dates back to ancient China, where it was crafted by skilled artisans.
      • A. Becomes new
      • B. Is recent
      • C. Stops from
      • D. Stems from
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: D
      Dịch câu: Đồ gốm này có từ thời Trung Hoa cổ đại, nơi nó được chế tác bởi những nghệ nhân tài hoa.
      Dịch các đáp án:
      A. Trở nên mới
      B. Mới đây
      C. Dừng lại từ
      D. Bắt nguồn từ
    6. The manuscript dates back to the 12th century, providing a glimpse into medieval history.
      • A. Ends in
      • B. Is recent
      • C. Is new from
      • D. Goes back to
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: D
      Dịch câu: Bản thảo này có từ thế kỷ 12, cung cấp một cái nhìn thoáng qua về lịch sử Trung Cổ.
      Dịch các đáp án:
      A. Kết thúc vào
      B. Mới đây
      C. Mới từ
      D. Bắt nguồn từ
    7. The artifact dates back to the Bronze Age, showcasing the craftsmanship of early humans.
      • A. Is new from
      • B. Ends at
      • C. Stems from
      • D. Stops at
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: C
      Dịch câu: Hiện vật này có từ thời kỳ Đồ Đồng, thể hiện tay nghề của những người xưa.
      Dịch các đáp án:
      A. Mới từ
      B. Kết thúc ở
      C. Bắt nguồn từ
      D. Dừng lại ở
    8. The village dates back to the 13th century, with many of the original buildings still intact.
      • A. Originates from
      • B. Becomes new
      • C. Stops at
      • D. Is recent
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: A
      Dịch câu: Ngôi làng này có từ thế kỷ 13, với nhiều tòa nhà nguyên bản vẫn còn nguyên vẹn.
      Dịch các đáp án:
      A. Bắt nguồn từ
      B. Trở nên mới
      C. Dừng lại ở
      D. Mới đây
    9. These ruins date back to the time of the Roman Empire, revealing their ancient origins.
      • A. Is new from
      • B. Ends with
      • C. Becomes new
      • D. Goes back to
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: D
      Dịch câu: Những tàn tích này có từ thời Đế chế La Mã, tiết lộ nguồn gốc cổ xưa của chúng.
      Dịch các đáp án:
      A. Mới từ
      B. Kết thúc với
      C. Trở nên mới
      D. Bắt nguồn từ
    10. The festival dates back to hundreds of years ago, and it's still celebrated today.
      • A. Becomes new
      • B. Ends with
      • C. Stems from
      • D. Stops at
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: C
      Dịch câu: Lễ hội này bắt nguồn từ hàng trăm năm trước, và nó vẫn được tổ chức cho đến ngày nay.
      Dịch các đáp án:
      A. Trở nên mới
      B. Kết thúc với
      C. Bắt nguồn từ
      D. Dừng lại ở

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết