Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này xảy ra khi người nói bị căng thẳng, vội vàng, hoặc không chú ý.

Ví dụ:

  • "I'm sorry, I called you John by mistake. It was a slip of the tongue."
    • Xin lỗi, tôi đã gọi nhầm bạn là John. Đó chỉ là do lỡ lời.
  • "She said the wrong name during the meeting, but it was just a slip of the tongue."
    • Cô ấy đã nói nhầm tên trong buổi họp, nhưng đó chỉ là một sai sót nhỏ khi nói.
  • "When I mentioned the surprise party, it was a slip of the tongue; I didn't mean to reveal it."
    • Khi tôi nhắc đến bữa tiệc bất ngờ, đó chỉ là do lỡ miệng; tôi không có ý tiết lộ nó.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "slip of the tongue"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi bạn vô tình nói sai điều gì đó.
  • Khi bạn nhỡ miệng tiết lộ thông tin mà không định nói ra.
  • Khi bạn nhầm lẫn từ ngữ trong khi đang giao tiếp.

Ví dụ:

  • "I didn't mean to call her by the wrong name, it was a slip of the tongue."
    • Tôi không có ý gọi nhầm tên cô ấy, đó chỉ là do lỡ lời.
  • "He accidentally revealed the secret. It was just a slip of the tongue."
    • Anh ấy vô tình tiết lộ bí mật. Đó chỉ là do lỡ miệng thôi.
  • "During the interview, she made a slip of the tongue and said something inappropriate."
    • Trong buổi phỏng vấn, cô ấy đã lỡ lời và nói điều gì đó không phù hợp.
  • "I didn't mean to hurt her feelings. It was a slip of the tongue."
    • Tôi không có ý làm cô ấy buồn. Đó chỉ là do lỡ lời.
  • "What I said was just a slip of the tongue, don't take it seriously."
    • Những gì tôi nói chỉ là một sai sót nhỏ khi nói, đừng xem trọng nó quá.
  • "It was an innocent slip of the tongue, and I immediately corrected myself."
    • Đó chỉ là một sự lỡ miệng vô tình, và tôi đã ngay lập tức sửa lại.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "slip of the tongue"?

  • Blunder: Một sai lầm nghiêm trọng do sự bất cẩn.
  • Mistake: Một lỗi nói chung khi làm điều gì đó sai.
  • Error in speech: Một lỗi khi phát âm hoặc chọn từ không đúng.

Ví dụ:

  • "It was just a blunder, he didn't mean to offend anyone."
    • Đó chỉ là một sai lầm, anh ấy không có ý xúc phạm ai cả.
  • "She made a mistake when she said the wrong number during the call."
    • Cô ấy đã nhầm lẫn khi nói sai số trong cuộc gọi.
  • "The error in speech was due to her nervousness."
    • Sự sai sót trong lời nói là do cô ấy quá lo lắng.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "slip of the tongue"?

  • Deliberate statement: Một phát biểu có chủ ý, không phải ngẫu nhiên.
  • Planned speech: Bài nói đã được chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • Intentional remark: Một lời nhận xét có chủ đích.

Ví dụ:

  • "It wasn't a slip of the tongue, it was a deliberate statement."
    • Đó không phải là do lỡ lời, mà là một phát biểu có chủ ý.
  • "Her words were not a slip of the tongue, but a planned speech."
    • Lời cô ấy nói không phải là sai sót nhỏ khi nói, mà là một bài nói đã được chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • "That wasn't a slip of the tongue, it was an intentional remark to criticize him."
    • Đó không phải là do lỡ miệng, mà là một lời nhận xét có chủ đích để chỉ trích anh ấy.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "slip of the tongue"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu sau:

Câu 1: "I didn’t mean to say that, it was just a slip of the tongue."

  • A. Careful speech
  • B. Intentional remark
  • C. Planned statement
  • D. Mistake

Đáp án: D. Mistake

Dịch câu: Tôi không cố ý nói điều đó, đó chỉ là một lỡ lời.

Dịch các đáp án:

  • A. Lời nói cẩn thận
  • B. Lời nhận xét có chủ đích
  • C. Phát biểu đã được lên kế hoạch
  • D. Lỗi

Câu 2: "She accidentally called her boss by the wrong name; it was a slip of the tongue."

  • A. Deliberate statement
  • B. Proper speech
  • C. Blunder
  • D. Intentional action

Đáp án: C. Blunder

Dịch câu: Cô ấy vô tình gọi sếp của mình bằng tên sai; đó chỉ là một lỡ miệng.

Dịch các đáp án:

  • A. Phát biểu có chủ ý
  • B. Lời nói phù hợp
  • C. Sai lầm
  • D. Hành động có chủ đích

Câu 3: "That wasn’t a serious mistake, just a simple slip of the tongue."

  • A. Error in speech
  • B. Correct statement
  • C. Careful choice
  • D. Accurate remark

Đáp án: A. Error in speech

Dịch câu: Đó không phải là một sai lầm nghiêm trọng, chỉ là một sai sót nhỏ khi nói.

Dịch các đáp án:

  • A. Sai sót trong lời nói
  • B. Phát biểu đúng
  • C. Lựa chọn cẩn thận
  • D. Nhận xét chính xác

Câu 4: "He accidentally revealed the surprise because of a slip of the tongue."

  • A. Planned speech
  • B. Perfect response
  • C. Clear remark
  • D. Blunder

Đáp án: D. Blunder

Dịch câu: Anh ấy vô tình tiết lộ bất ngờ do một lỡ miệng.

Dịch các đáp án:

  • A. Bài nói đã được chuẩn bị
  • B. Câu trả lời hoàn hảo
  • C. Nhận xét rõ ràng
  • D. Sai lầm

Câu 5: "I didn’t intend to say the wrong number, it was just a slip of the tongue."

  • A. Intentional act
  • B. Careful statement
  • C. Mistake
  • D. Accurate response

Đáp án: C. Mistake

Dịch câu: Tôi không định nói sai số, đó chỉ là một lỡ lời.

Dịch các đáp án:

  • A. Hành động có chủ ý
  • B. Phát biểu cẩn thận
  • C. Lỗi
  • D. Phản hồi chính xác

Câu 6: "Her nervousness caused a slip of the tongue during the presentation."

  • A. Deliberate remark
  • B. Error in speech
  • C. Correct word
  • D. Intentional speech

Đáp án: B. Error in speech

Dịch câu: Sự lo lắng của cô ấy đã gây ra một sai sót nhỏ khi nói trong buổi thuyết trình.

Dịch các đáp án:

  • A. Nhận xét có chủ ý
  • B. Sai sót trong lời nói
  • C. Từ ngữ chính xác
  • D. Bài phát biểu có chủ đích

Câu 7: "He said the wrong word due to a slip of the tongue."

  • A. Blunder
  • B. Clear statement
  • C. Thoughtful remark
  • D. Planned response

Đáp án: A. Blunder

Dịch câu: Anh ấy nói sai từ do một lỡ miệng.

Dịch các đáp án:

  • A. Sai lầm
  • B. Phát biểu rõ ràng
  • C. Nhận xét sâu sắc
  • D. Phản hồi đã lên kế hoạch

Câu 8: "During the meeting, I made a slip of the tongue and said the wrong figure."

  • A. Intentional mistake
  • B. Mistake
  • C. Correct decision
  • D. Proper speech

Đáp án: B. Mistake

Dịch câu: Trong buổi họp, tôi lỡ lời và nói sai con số.

Dịch các đáp án:

  • A. Sai lầm có chủ ý
  • B. Lỗi
  • C. Quyết định đúng
  • D. Phát biểu đúng

Câu 9: "It was a harmless slip of the tongue, nothing to worry about."

  • A. Error in speech
  • B. Deliberate act
  • C. Thoughtful response
  • D. Perfect plan

Đáp án: A. Error in speech

Dịch câu: Đó chỉ là một lỗi nhỏ khi nói, không có gì đáng lo ngại.

Dịch các đáp án:

  • A. Sai sót trong lời nói
  • B. Hành động có chủ ý
  • C. Phản hồi sâu sắc
  • D. Kế hoạch hoàn hảo

Câu 10: "He gave away the secret by a slip of the tongue."

  • A. Blunder
  • B. Careful response
  • C. Planned act
  • D. Deliberate remark

Đáp án: A. Blunder

Dịch câu: Anh ấy tiết lộ bí mật chỉ do một lỡ miệng.

Dịch các đáp án:

  • A. Sai lầm
  • B. Phản hồi cẩn thận
  • C. Hành động có kế hoạch
  • D. Nhận xét có chủ ý

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết

Cụm từ "as usual" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "as usual" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "như thường lệ", "như mọi khi", "như mọi lần". Nó thể hiện...
Xem chi tiết