Cụm từ "hold good" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "hold good" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "hold good" là gì?

Cụm từ này thường mang ý nghĩa là "có hiệu lực", "vẫn đúng", hoặc "vẫn còn giá trị" trong một hoàn cảnh nào đó. Nó nói đến một điều gì đó vẫn có hiệu lực hoặc giá trị qua thời gian.

Ví dụ:

  1. This law holds good in all cases of theft.

    Luật này có hiệu lực trong mọi trường hợp trộm cắp.

  2. The agreement held good even after five years.

    Thỏa thuận đó vẫn còn giá trị ngay cả sau năm năm.

  3. His advice holds good no matter the situation.

    Lời khuyên của anh ấy vẫn đúng dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "hold good"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là khi nói về:

  • Luật pháp và quy định: Để chỉ một luật hoặc quy tắc nào đó có hiệu lực hoặc áp dụng.
  • Các nguyên tắc, sự thật: Khi muốn nói một điều gì đó vẫn đúng hoặc vẫn có hiệu lực trong mọi tình huống.
  • Hợp đồng, thỏa thuận: Dùng để nói về các điều khoản hoặc quy định trong hợp đồng vẫn còn giá trị.

Ví dụ:

  1. The rule holds good for both employees and contractors.
    Quy định này có hiệu lực cho cả nhân viên và nhà thầu.

  2. This scientific theory holds good under certain conditions.
    Lý thuyết khoa học này vẫn đúng trong một số điều kiện nhất định.

  3. The discount holds good for one more week.
    Giảm giá này vẫn có giá trị thêm một tuần nữa.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "hold good"?

  • Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về những vấn đề mang tính chất pháp lý, quy tắc hoặc thỏa thuận. Nó không thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Hãy chú ý đến thời gian và hoàn cảnh khi sử dụng, vì từ này nói đến một điều gì đó có hiệu lực hoặc còn giá trị trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Chú ý thì của động từ khi sử dụng: Cụm từ này có thể thay đổi tùy vào thời điểm quá khứ (held good), hiện tại (hold good), hoặc tương lai (will hold good), nhưng ý nghĩa không thay đổi.

Ví dụ:

  1. The policy held good during the entire year.
    Chính sách này vẫn có hiệu lực trong suốt cả năm.

  2. The new rules will hold good starting next month.
    Các quy định mới sẽ có hiệu lực bắt đầu từ tháng sau.

  3. The contract holds good as long as both parties agree.
    Hợp đồng vẫn có giá trị miễn là cả hai bên đều đồng ý.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "hold good"?

  1. Remain valid: Vẫn còn giá trị.

    • Ví dụThe agreement remains valid despite the changes in leadership.
      Thỏa thuận vẫn còn giá trị dù có sự thay đổi về lãnh đạo.
  2. Stay effective: Vẫn có hiệu lực.

    • Ví dụThe policy stays effective until the end of the fiscal year.
      Chính sách vẫn có hiệu lực cho đến hết năm tài chính.
  3. Apply: Áp dụng.

    • Ví dụThe same rules apply to all participants.
      Cùng quy tắc này áp dụng cho tất cả những người tham gia.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "hold good"?

  1. Expire: Hết hạn.

    • Ví dụThe coupon expired last week, so it’s no longer valid.
      Phiếu giảm giá đã hết hạn vào tuần trước, vì vậy nó không còn giá trị.
  2. Become obsolete: Trở nên lỗi thời.

    • Ví dụThis method became obsolete due to new technological advances.
      Phương pháp này đã trở nên lỗi thời vì những tiến bộ công nghệ mới.
  3. Invalid: Không còn hiệu lực.

    • Ví dụThe contract is invalid if not signed by both parties.
      Hợp đồng sẽ không còn hiệu lực nếu không có chữ ký của cả hai bên.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "hold good"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

  1. The contract will hold good as long as both parties agree to the terms.
    • A. expire
    • B. remain valid
    • C. become obsolete
    • D. invalid
    ĐÁP ÁN: B
    Hợp đồng sẽ vẫn còn giá trị miễn là cả hai bên đồng ý với các điều khoản.
    A. Hết hạn
    B. Vẫn còn giá trị
    C. Trở nên lỗi thời
    D. Không còn hiệu lực
  2. The policy holds good during the entire fiscal year.
    • A. stay effective
    • B. expire
    • C. invalid
    • D. become obsolete
    ĐÁP ÁN: A
    Chính sách này vẫn có hiệu lực trong suốt cả năm tài chính.
    A. Vẫn có hiệu lực
    B. Hết hạn
    C. Không còn hiệu lực
    D. Trở nên lỗi thời
  3. This rule will hold good even after the management changes.
    • A. expire
    • B. invalid
    • C. become obsolete
    • D. apply
    ĐÁP ÁN: D
    Quy định này sẽ áp dụng ngay cả sau khi có sự thay đổi quản lý.
    A. Hết hạn
    B. Không còn hiệu lực
    C. Trở nên lỗi thời
    D. Áp dụng
  4. The agreement held good throughout the transition period.
    • A. expire
    • B. remain valid
    • C. become obsolete
    • D. invalid
    ĐÁP ÁN: B
    Thỏa thuận đó vẫn còn giá trị trong suốt giai đoạn chuyển đổi.
    A. Hết hạn
    B. Vẫn còn giá trị
    C. Trở nên lỗi thời
    D. Không còn hiệu lực
  5. His advice holds good regardless of the circumstances.
    • A. expire
    • B. invalid
    • C. become obsolete
    • D. stay effective
    ĐÁP ÁN: D
    Lời khuyên của anh ấy vẫn có hiệu lực bất kể hoàn cảnh nào.
    A. Hết hạn
    B. Không còn hiệu lực
    C. Trở nên lỗi thời
    D. Vẫn có hiệu lực
  6. The law will hold good for the next decade.
    • A. stay effective
    • B. expire
    • C. become obsolete
    • D. invalid
    ĐÁP ÁN: A
    Luật này sẽ vẫn có hiệu lực trong thập kỷ tới.
    A. Vẫn có hiệu lực
    B. Hết hạn
    C. Trở nên lỗi thời
    D. Không còn hiệu lực
  7. The regulations hold good in every region of the country.
    • A. apply
    • B. invalid
    • C. expire
    • D. become obsolete
    ĐÁP ÁN: A
    Các quy định áp dụng ở mọi khu vực của đất nước.
    A. Áp dụng
    B. Không còn hiệu lực
    C. Hết hạn
    D. Trở nên lỗi thời
  8. The rule held good despite the new amendments.
    • A. expire
    • B. invalid
    • C. become obsolete
    • D. apply
    ĐÁP ÁN: D
    Quy tắc đó vẫn áp dụng bất chấp các sửa đổi mới.
    A. Hết hạn
    B. Không còn hiệu lực
    C. Trở nên lỗi thời
    D. Áp dụng
  9. The discount will hold good until the end of this month.
    • A. expire
    • B. become obsolete
    • C. remain valid
    • D. invalid
    ĐÁP ÁN: C
    Giảm giá này sẽ vẫn còn giá trị cho đến cuối tháng này.
    A. Hết hạn
    B. Trở nên lỗi thời
    C. Vẫn còn giá trị
    D. Không còn hiệu lực
  10. This principle holds good across various scientific disciplines.
    • A. expire
    • B. remain valid
    • C. become obsolete
    • D. invalid
    ĐÁP ÁN: B
    Nguyên tắc này vẫn còn giá trị trong nhiều ngành khoa học khác nhau.
    A. Hết hạn
    B. Vẫn còn giá trị
    C. Trở nên lỗi thời
    D. Không còn hiệu lực

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết