Cụm từ "break off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "break off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "break off" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • Cắt đứt, phá vỡ (mối quan hệ, sự liên kết)
  • Dừng đột ngột, chấm dứt (hoạt động, sự kiện)
  • Tháo rời, bẻ rời, tách ra (các bộ phận)

Ví dụ:

  1. The speaker had to break off his speech due to the loud noise outside.
    Người diễn giả phải dừng bài phát biểu của mình do tiếng ồn lớn bên ngoài.
  2. She decided to break off their engagement after finding out the truth.
    Cô ấy quyết định chấm dứt hôn ước của họ sau khi biết sự thật.
  3. The countries broke off diplomatic relations after the conflict.
    Các quốc gia đã cắt đứt quan hệ ngoại giao sau xung đột.
  4. A piece of the branch broke off in the storm.
    Một mảnh cành cây bị gãy rời trong cơn bão.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "break off"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Chấm dứt một hoạt động: Dùng khi một hoạt động bị dừng đột ngột mà không hoàn thành.

    • Ví dụ: The meeting broke off when the fire alarm went off.
      Cuộc họp đã dừng lại khi chuông báo cháy kêu lên.
    • He suddenly broke off in the middle of his sentence.
      Anh ấy bất ngờ ngừng giữa chừng câu nói của mình.

  • Cắt đứt mối quan hệ: Thường được dùng để nói về việc kết thúc một mối quan hệ tình cảm, công việc, hoặc quan hệ ngoại giao.

    • Ví dụ: They decided to break off their business partnership.
      Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ hợp tác kinh doanh.
    • The couple broke off their engagement after a big argument.
      Cặp đôi đã chấm dứt hôn ước sau một cuộc cãi vã lớn.

  • Tách ra khỏi một phần lớn hơn: Cụm từ này cũng có thể mang ý nghĩa là một phần nhỏ bị tách ra từ một khối hoặc một vật thể lớn hơn.

    • Ví dụ: A small piece of the chocolate bar broke off in my hand.
      Một mẩu nhỏ của thanh sô-cô-la đã rơi ra trong tay tôi.
    • Part of the iceberg broke off and drifted away.
      Một phần của tảng băng đã tách ra và trôi đi.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "break off"?

  • Cụm từ này thường chỉ hành động đột ngột và không có sự chuẩn bị trước. Điều này có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh như cuộc trò chuyện, quan hệ tình cảm, hoặc quá trình làm việc.

  • Chú ý thì của động từ, như "breaks off", "broke off", "broken off",...

Ví dụ:

  1. She often breaks off a piece of chocolate after dinner.
    Cô ấy thường bẻ rời một miếng sô cô la sau bữa tối.
  2. The branch broke off in the storm.
    Cành cây bị gãy trong cơn bão.
  3. By the time I arrived, they had already broken off the negotiations.
    Đến khi tôi đến, họ đã dừng cuộc đàm phán rồi.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "break off"?

  • Stop: Dừng lại, ngừng việc gì đó.

    • Ví dụ: He stopped talking when he heard the noise.
      Anh ấy ngừng nói khi nghe thấy tiếng ồn.
  • Cease: Chấm dứt hoặc ngừng lại.

    • Ví dụ: The factory ceased production due to the strike.
      Nhà máy đã ngừng sản xuất do cuộc đình công.
  • Terminate: Chấm dứt, kết thúc (thường trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc hợp đồng).

    • Ví dụ: They terminated the agreement after several disputes.
      Họ đã chấm dứt hợp đồng sau nhiều tranh cãi.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "break off"?

  • Continue: Tiếp tục.

    • Ví dụShe continued her speech after a brief interruption.
      Cô ấy tiếp tục bài phát biểu sau một sự gián đoạn ngắn.
  • Maintain: Duy trì.

    • Ví dụThey decided to maintain their relationship despite the challenges.
      Họ quyết định duy trì mối quan hệ của mình mặc dù có nhiều khó khăn.
  • Resume: Tiếp tục lại sau khi dừng.

    • Ví dụThe meeting resumed after the break.
      Cuộc họp đã tiếp tục lại sau khi nghỉ giải lao.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "break off"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1:

The speaker had to break off his speech due to an unexpected technical issue.

  • A. Continue
  • B. Maintain
  • C. Resume
  • D. Stop
Đáp án: D. Stop
Dịch: Người diễn giả phải dừng bài phát biểu của mình do một sự cố kỹ thuật bất ngờ.
A. Tiếp tục
B. Duy trì
C. Tiếp tục lại
D. Dừng

Câu 2:

They decided to break off their business partnership after a major disagreement.

  • A. Continue
  • B. Maintain
  • C. Resume
  • D. Terminate
Đáp án: D. Terminate
Dịch: Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ hợp tác kinh doanh sau một bất đồng lớn.
A. Tiếp tục
B. Duy trì
C. Tiếp tục lại
D. Chấm dứt

Câu 3:

A piece of the bread broke off and fell to the floor.

  • A. Continue
  • B. Maintain
  • C. Detach
  • D. Stop
Đáp án: C. Detach
Dịch: Một miếng bánh mì đã tách ra và rơi xuống sàn.
A. Tiếp tục
B. Duy trì
C. Tách ra
D. Dừng

Câu 4:

The negotiations broke off when both sides could not agree on the terms.

  • A. Continue
  • B. Ceased
  • C. Resume
  • D. Maintain
Đáp án: B. Ceased
Dịch: Các cuộc đàm phán đã dừng lại khi cả hai bên không thể đồng ý về các điều khoản.
A. Tiếp tục
B. Dừng lại
C. Tiếp tục lại
D. Duy trì

Câu 5:

The ice began to break off from the glacier and float away.

  • A. Continue
  • B. Maintain
  • C. Separate
  • D. Stop
Đáp án: C. Separate
Dịch: Băng bắt đầu tách ra từ sông băng và trôi đi.
A. Tiếp tục
B. Duy trì
C. Tách ra
D. Dừng

Câu 6:

After the argument, they decided to break off all contact with each other.

  • A. Continue
  • B. End
  • C. Resume
  • D. Maintain
Đáp án: B. End
Dịch: Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định chấm dứt mọi liên lạc với nhau.
A. Tiếp tục
B. Chấm dứt
C. Tiếp tục lại
D. Duy trì

Câu 7:

The two companies suddenly broke off talks about the merger.

  • A. Continue
  • B. Stopped
  • C. Resume
  • D. Maintain
Đáp án: B. Stopped
Dịch: Hai công ty bất ngờ dừng các cuộc đàm phán về việc sáp nhập.
A. Tiếp tục
B. Dừng
C. Tiếp tục lại
D. Duy trì

Câu 8:

A branch of the tree broke off during the storm.

  • A. Continue
  • B. Maintain
  • C. Came apart
  • D. Stop
Đáp án: C. Came apart
Dịch: Một cành cây đã gãy trong cơn bão.
A. Tiếp tục
B. Duy trì
C. Gãy ra
D. Dừng

Câu 9:

They had to break off the meeting due to a sudden emergency.

  • A. Continue
  • B. Cease
  • C. Resume
  • D. Maintain
Đáp án: B. Cease
Dịch: Họ phải dừng cuộc họp do một tình huống khẩn cấp đột ngột.
A. Tiếp tục
B. Dừng lại
C. Tiếp tục lại
D. Duy trì

Câu 10:

He broke off his engagement after realizing they were not compatible.

  • A. Ended
  • B. Maintain
  • C. Resume
  • D. Continue
Đáp án: A. Ended
Dịch: Anh ấy đã chấm dứt hôn ước sau khi nhận ra họ không hợp nhau.
A. Chấm dứt
B. Duy trì
C. Tiếp tục lại
D. Tiếp tục

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết