Cụm từ "mind out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "mind out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "mind out" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "chú ý", "cẩn thận" với điều gì đó có thể gây nguy hiểm hoặc rắc rối.

Ví dụ:

  • Mind out! There's a car coming!
    • Cẩn thận! Có xe đang đến kìa!
  • You should mind out when carrying heavy items.
    • Bạn nên cẩn thận khi mang vác đồ nặng.
  • Mind out for the wet floor.
    • Hãy chú ý sàn nhà ướt.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "mind out"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần cảnh báo người khác về nguy hiểm tiềm ẩn hoặc để nhắc nhở ai đó nên thận trọng:

  • Cảnh báo về nguy hiểm trực tiếp: Khi có mối đe dọa hoặc sự cố có thể xảy ra ngay lập tức.
  • Nhắc nhở ai đó cẩn thận: Khi một người nên chú ý hơn để tránh sai lầm hoặc rắc rối.
  • Đề phòng các yếu tố môi trường: Khi môi trường xung quanh có điều kiện nguy hiểm hoặc bất thường.

Ví dụ:

  • Mind out! The glass might fall.
    • Cẩn thận! Cái ly có thể rơi đấy!
  • When walking in the dark, mind out for uneven surfaces.
    • Khi đi bộ trong bóng tối, chú ý đến mặt đường không bằng phẳng.
  • Mind out for sharp edges on that tool.
    • Hãy cẩn thận với các cạnh sắc trên dụng cụ đó.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "mind out"?

  • Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè, đồng nghiệp hoặc người thân. Không phù hợp để sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp.
  • Vì cụm từ này thường mang tính cảnh báo mạnh mẽ, nên chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết, tránh gây hoang mang cho người khác.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "mind out"?

  1. Watch out - cảnh báo hoặc nhắc nhở ai đó về một nguy hiểm hoặc rủi ro sắp xảy ra.
  2. Be careful - yêu cầu ai đó cẩn thận hoặc chú ý hơn để tránh sai lầm hoặc tai nạn.
  3. Look out - nhắc ai đó chú ý để tránh điều gì đó nguy hiểm.

Ví dụ:

  • Watch out for the wet paint!
    • Cẩn thận sơn ướt!
  • Be careful when handling hot objects.
    • Cẩn thận khi xử lý đồ nóng.
  • Look out! There's a bike coming!
    • Cẩn thận! Có xe đạp đang đến!

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "mind out"?

  1. Ignore - bỏ qua hoặc không chú ý đến điều gì đó.
  2. Neglect - bỏ bê hoặc không quan tâm đến một yếu tố nào đó có thể gây nguy hiểm.
  3. Overlook - lơ là hoặc bỏ sót một yếu tố quan trọng.

Ví dụ:

  • Don't ignore the signs of danger.
    • Đừng bỏ qua dấu hiệu nguy hiểm.
  • She often neglects safety protocols, which is risky.
    • Cô ấy thường bỏ qua các quy tắc an toàn, điều này rất nguy hiểm.
  • He overlooked the slippery floor and slipped.
    • Anh ấy lơ là sàn nhà trơn và đã bị trượt.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "mind out"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

  1. Mind out for the cat when you're walking down the stairs.
    A. Ignore
    B. Overlook
    C. Watch out
    D. Neglect
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C
    - Cẩn thận với con mèo khi bạn đi xuống cầu thang.
    - A. Bỏ qua
    - B. Lơ là
    - C. Cẩn thận
    - D. Bỏ bê
  2. Mind out! There’s broken glass on the floor.
    A. Forget
    B. Miss
    C. Disregard
    D. Look out
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    - Cẩn thận! Có kính vỡ trên sàn nhà.
    - A. Quên
    - B. Bỏ lỡ
    - C. Không để ý
    - D. Chú ý
  3. Mind out when you enter the room, it’s quite dark in there.
    A. Overlook
    B. Neglect
    C. Forget
    D. Be careful
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    - Cẩn thận khi bước vào phòng, trong đó khá tối.
    - A. Lơ là
    - B. Bỏ bê
    - C. Quên
    - D. Cẩn thận
  4. Mind out for the low ceiling, you might hit your head.
    A. Overlook
    B. Disregard
    C. Forget
    D. Watch out
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    - Cẩn thận với trần nhà thấp, bạn có thể bị đụng đầu.
    - A. Lơ là
    - B. Không để ý
    - C. Quên
    - D. Chú ý
  5. Mind out! The pavement is slippery because of the rain.
    A. Disregard
    B. Forget
    C. Be careful
    D. Overlook
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C
    - Cẩn thận! Vỉa hè trơn do mưa.
    - A. Không để ý
    - B. Quên
    - C. Cẩn thận
    - D. Lơ là
  6. Mind out when you're using the knife, it's very sharp.
    A. Overlook
    B. Ignore
    C. Watch out
    D. Forget
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C
    - Cẩn thận khi bạn sử dụng dao, nó rất sắc.
    - A. Lơ là
    - B. Bỏ qua
    - C. Cẩn thận
    - D. Quên
  7. Mind out when you cross the road, the traffic is heavy.
    A. Neglect
    B. Overlook
    C. Look out
    D. Ignore
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C
    - Cẩn thận khi bạn băng qua đường, giao thông đang đông đúc.
    - A. Bỏ bê
    - B. Lơ là
    - C. Chú ý
    - D. Bỏ qua
  8. Mind out for the puddle, you don't want to get wet.
    A. Disregard
    B. Be careful
    C. Ignore
    D. Neglect
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    - Cẩn thận với vũng nước, bạn không muốn bị ướt đâu.
    - A. Không để ý
    - B. Cẩn thận
    - C. Bỏ qua
    - D. Bỏ bê
  9. Mind out! There's a wasp flying around you.
    A. Watch out
    B. Forget
    C. Neglect
    D. Overlook
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    - Cẩn thận! Có con ong vò vẽ bay quanh bạn.
    - A. Cẩn thận
    - B. Quên
    - C. Bỏ bê
    - D. Lơ là
  10. Mind out when walking on this path, it's uneven.
    A. Forget
    B. Look out
    C. Disregard
    D. Overlook
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    - Cẩn thận khi đi trên con đường này, nó không bằng phẳng.
    - A. Quên
    - B. Chú ý
    - C. Không để ý
    - D. Lơ là

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết