Cụm từ "for certain" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "for certain" là gì?
Cụm từ này mang nghĩa "chắc chắn" được dùng để diễn tả sự khẳng định hoặc xác nhận rằng một điều gì đó là đúng hoặc chắc chắn xảy ra.
Ví dụ:
-
I don’t know for certain if she will come to the party.
Tôi không biết chắc chắn cô ấy có đến bữa tiệc hay không. -
We can say for certain that the event will take place next week.
Chúng tôi có thể nói chắc chắn rằng sự kiện sẽ diễn ra vào tuần tới. -
No one knows for certain what will happen tomorrow.
Không ai biết chắc chắn điều gì sẽ xảy ra vào ngày mai.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "for certain"?
-
Diễn tả sự chắc chắn về sự việc:
Cụm từ này được dùng để bày tỏ rằng ai đó biết rõ hoặc chắc chắn về một sự việc cụ thể.Ví dụ:
-
He left the office early, but I’m not sure for certain why.
Anh ấy rời văn phòng sớm, nhưng tôi không biết chắc chắn lý do vì sao. -
I know for certain that she has finished her project.
Tôi biết chắc chắn rằng cô ấy đã hoàn thành dự án của mình. -
They didn’t tell us for certain when the results would be announced.
Họ không nói với chúng tôi chắc chắn khi nào kết quả sẽ được công bố.
-
-
Xác nhận thông tin:
Dùng để xác nhận một thông tin nào đó một cách chính xác và không còn nghi ngờ.Ví dụ:
-
The doctor will tell you for certain after the test results come back.
Bác sĩ sẽ nói với bạn chắc chắn sau khi kết quả xét nghiệm có. -
We can't say for certain how long it will take to repair the machine.
Chúng tôi không thể nói chắc chắn mất bao lâu để sửa chữa máy. -
The weather forecast says it might rain, but they don’t know for certain.
Dự báo thời tiết nói có thể mưa, nhưng họ không biết chắc chắn.
-
-
Nhấn mạnh kiến thức chính xác:
"For certain" cũng được dùng để nhấn mạnh rằng thông tin được nói ra là đúng và không bị nghi ngờ.Ví dụ:
-
She is coming to the meeting, I know that for certain.
Cô ấy sẽ tham gia cuộc họp, tôi biết điều đó chắc chắn. -
We will finish the work on time, I can tell you for certain.
Chúng tôi sẽ hoàn thành công việc đúng hạn, tôi có thể nói với bạn chắc chắn. -
He will not be back before tomorrow, that’s for certain.
Anh ấy sẽ không trở lại trước ngày mai, điều đó chắc chắn.
-
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "for certain"?
Không nhầm lẫn với "certainly": Mặc dù "for certain" và "certainly" đều diễn tả sự chắc chắn, nhưng "for certain" thường đi kèm với một thông tin cụ thể và mang nghĩa khẳng định rõ ràng hơn.
Ví dụ:
- "Certainly" mang nghĩa chung chung:
- I will certainly be there.
Tôi chắc chắn sẽ đến đó. - Are you coming to the party? - Certainly!
Bạn có đến bữa tiệc không? - Chắc chắn rồi! - "For certainly" mang nghĩa cụ thể, chi tiết:
- I know for certain that he will be late.
Tôi biết chắc chắn rằng anh ấy sẽ đến muộn. - I can tell you for certain that she is the best candidate.
Tôi có thể nói với bạn một cách chắc chắn rằng cô ấy là ứng viên tốt nhất.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "for certain"?
-
For sure - Mang nghĩa tương tự như for certain, diễn tả sự chắc chắn.
-
Ví dụ: I don’t know for sure if the meeting is still on.
Tôi không biết chắc chắn liệu cuộc họp có tiếp tục không.
-
Ví dụ: I don’t know for sure if the meeting is still on.
-
Definitely - Được dùng để khẳng định rằng điều gì đó là chắc chắn hoặc đúng.
-
Ví dụ: She will definitely be there at the party.
Cô ấy chắc chắn sẽ có mặt ở bữa tiệc.
-
Ví dụ: She will definitely be there at the party.
-
Undoubtedly - Nghĩa là không còn nghi ngờ gì, điều gì đó là chắc chắn.
-
Ví dụ: The plan will undoubtedly succeed if we follow the instructions.
Kế hoạch chắc chắn sẽ thành công nếu chúng ta làm theo hướng dẫn.
-
Ví dụ: The plan will undoubtedly succeed if we follow the instructions.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "for certain"?
-
Uncertain - Mang nghĩa không chắc chắn, thiếu thông tin hoặc không rõ ràng.
-
Ví dụ: We are still uncertain about the exact date of the event.
Chúng tôi vẫn không chắc chắn về ngày chính xác của sự kiện.
-
Ví dụ: We are still uncertain about the exact date of the event.
-
Doubtful - Nghĩa là nghi ngờ hoặc không tin chắc.
-
Ví dụ: It’s doubtful that he will finish the project on time.
Thật nghi ngờ rằng anh ấy sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.
-
Ví dụ: It’s doubtful that he will finish the project on time.
-
Questionable - Mang nghĩa điều gì đó bị nghi ngờ hoặc không rõ ràng.
-
Ví dụ: The success of the project is questionable at this point.
Thành công của dự án vào thời điểm này là đáng nghi ngờ.
-
Ví dụ: The success of the project is questionable at this point.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "for certain"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1: I don't know for certain whether she will attend the meeting.
A. Doubtfully
B. Uncertainly
C. For sure
D. Questionably
Tôi không biết chắc chắn cô ấy có tham dự cuộc họp hay không.
A: Một cách nghi ngờ
B: Một cách không chắc chắn
C: Chắc chắn
D: Một cách đáng nghi ngờ
Câu 2: He can say for certain that the project will be completed on time.
A. Doubtfully
B. Uncertainly
C. Definitely
D. Questionably
Anh ấy có thể nói chắc chắn rằng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn.
A: Một cách nghi ngờ
B: Một cách không chắc chắn
C: Chắc chắn
D: Một cách đáng nghi ngờ
Câu 3: Nobody knows for certain when the decision will be made.
A. Doubtfully
B. Undoubtedly
C. Questionably
D. Uncertainly
Không ai biết chắc chắn khi nào quyết định sẽ được đưa ra.
A: Một cách nghi ngờ
B: Chắc chắn
C: Một cách đáng nghi ngờ
D: Một cách không chắc chắn
Câu 4: I can tell you for certain that she is going to win the contest.
A. For sure
B. Doubtfully
C. Questionably
D. Uncertainly
Tôi có thể nói với bạn chắc chắn rằng cô ấy sẽ thắng cuộc thi.
A: Chắc chắn
B: Một cách nghi ngờ
C: Một cách đáng nghi ngờ
D: Một cách không chắc chắn
Câu 5: They haven’t confirmed for certain whether the event will be canceled.
A. Doubtfully
B. Uncertainly
C. For sure
D. Definitely
Họ chưa xác nhận chắc chắn liệu sự kiện có bị hủy bỏ hay không.
A: Một cách nghi ngờ
B: Một cách không chắc chắn
C: Chắc chắn
D: Chắc chắn
Câu 6: She told me for certain that she will not attend the party.
A. Doubtfully
B. Undoubtedly
C. Questionably
D. Uncertainly
Cô ấy nói với tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ không tham dự bữa tiệc.
A: Một cách nghi ngờ
B: Chắc chắn
C: Một cách đáng nghi ngờ
D: Một cách không chắc chắn
Câu 7: It’s impossible to know for certain what will happen tomorrow.
A. Doubtfully
B. Uncertainly
C. Questionably
D. Definitely
Không thể biết chắc chắn điều gì sẽ xảy ra vào ngày mai.
A: Một cách nghi ngờ
B: Một cách không chắc chắn
C: Một cách đáng nghi ngờ
D: Chắc chắn
Câu 8: The manager said for certain that the report must be completed by Friday.
A. Uncertainly
B. Doubtfully
C. For sure
D. Questionably
Người quản lý nói chắc chắn rằng báo cáo phải hoàn thành trước thứ Sáu.
A: Một cách không chắc chắn
B: Một cách nghi ngờ
C: Chắc chắn
D: Một cách đáng nghi ngờ
Câu 9: We don’t know for certain when the meeting will be rescheduled.
A. For sure
B. Doubtfully
C. Uncertainly
D. Questionably
Chúng tôi không biết chắc chắn khi nào cuộc họp sẽ được lên lịch lại.
A: Chắc chắn
B: Một cách nghi ngờ
C: Một cách không chắc chắn
D: Một cách đáng nghi ngờ
Câu 10: I can’t say for certain if the problem will be fixed today.
A. For sure
B. Doubtfully
C. Uncertainly
D. Undoubtedly
Tôi không thể nói chắc chắn liệu vấn đề có được giải quyết trong hôm nay hay không.
A: Chắc chắn
B: Một cách nghi ngờ
C: Một cách không chắc chắn
D: Chắc chắn