Cụm từ "make up one's mind" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make up one's mind" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "đưa ra quyết định" hoặc "xác định sự lựa chọn" sau khi đã suy nghĩ kỹ càng.
Chi tiết gồm có:
- make up my mind
- make up your mind
- make up her mind
- make up his mind
- make up our mind
- make up their mind
Ví dụ:
- I can't go with you until I make up my mind.
Tôi không thể đi với bạn cho đến khi tôi đưa ra quyết định. - She finally made up her mind to accept the job offer.
Cô ấy cuối cùng đã quyết định chấp nhận lời mời làm việc. - He still hasn't made up his mind about which university to attend.
Anh ấy vẫn chưa quyết định chọn trường đại học nào để học.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "make up one's mind"
Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống cần đưa ra quyết định, đặc biệt là khi có nhiều lựa chọn hoặc khi ai đó đã suy nghĩ kỹ càng nhưng vẫn còn lưỡng lự.
Ví dụ:
- After thinking for hours, she made up her mind to move to another city.
Sau khi suy nghĩ hàng giờ, cô ấy đã quyết định chuyển đến thành phố khác. - You need to make up your mind quickly, or we'll miss the train.
Bạn cần quyết định nhanh, nếu không chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu. - It's hard for him to make up his mind when there are so many options.
Thật khó để anh ấy đưa ra quyết định khi có quá nhiều lựa chọn. - I still can't make up my mind about which car to buy.
Tôi vẫn chưa thể quyết định mua chiếc xe nào. - Have you made up your mind whether to go or stay?
Bạn đã quyết định sẽ đi hay ở chưa? - He had a hard time making up his mind but finally chose the red one.
Anh ấy gặp khó khăn khi quyết định, nhưng cuối cùng đã chọn chiếc màu đỏ.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "make up one's mind"
-
Decide: Quyết định.
-
Ví dụ: I need to decide whether to go on vacation this summer.
Tôi cần quyết định xem có nên đi du lịch mùa hè này không. - She decided to leave the meeting early.
Cô ấy quyết định rời cuộc họp sớm.
-
Ví dụ: I need to decide whether to go on vacation this summer.
-
Settle on: Lựa chọn, quyết định sau khi cân nhắc.
-
Ví dụ: After days of thinking, they settled on the blue car.
Sau nhiều ngày suy nghĩ, họ đã chọn chiếc xe màu xanh. - She finally settled on a name for her baby.
Cuối cùng cô ấy đã chọn một cái tên cho con mình.
-
Ví dụ: After days of thinking, they settled on the blue car.
-
Come to a decision: Đi đến quyết định.
-
Ví dụ: After discussing for hours, they came to a decision.
Sau nhiều giờ thảo luận, họ đã đi đến quyết định. - It's time to come to a decision about the new project.
Đã đến lúc đưa ra quyết định về dự án mới.
-
Ví dụ: After discussing for hours, they came to a decision.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "make up one's mind"
-
Hesitate: Do dự.
-
Ví dụ: She hesitated before answering the question.
Cô ấy đã do dự trước khi trả lời câu hỏi. - Don’t hesitate to ask for help if you need it.
Đừng do dự khi yêu cầu sự giúp đỡ nếu bạn cần.
-
Ví dụ: She hesitated before answering the question.
-
Waver: Lưỡng lự, không dứt khoát.
-
Ví dụ: He wavered between accepting and declining the offer.
Anh ấy đã lưỡng lự giữa việc chấp nhận và từ chối lời mời. - Her resolve never wavered despite the difficulties.
Quyết tâm của cô ấy chưa bao giờ lung lay dù gặp nhiều khó khăn.
-
Ví dụ: He wavered between accepting and declining the offer.
-
Procrastinate: Trì hoãn.
-
Ví dụ: He always procrastinates when it comes to making big decisions.
Anh ấy luôn trì hoãn khi cần đưa ra quyết định lớn. - She tends to procrastinate when she’s unsure about what to do.
Cô ấy thường trì hoãn khi không chắc chắn về việc phải làm gì.
-
Ví dụ: He always procrastinates when it comes to making big decisions.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "make up one's mind"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
1. She has to make up her mind about which job to take.
- A. Decide
- B. Hesitate
- C. Waver
- D. Procrastinate
Dịch câu: Cô ấy phải quyết định về việc sẽ nhận công việc nào.
Dịch các đáp án:
- A. Quyết định
- B. Do dự
- C. Lưỡng lự
- D. Trì hoãn
2. He can't seem to make up his mind about what to wear for the party.
- A. Waver
- B. Procrastinate
- C. Settle on
- D. Hesitate
Dịch câu: Anh ấy dường như không thể quyết định sẽ mặc gì cho bữa tiệc.
Dịch các đáp án:
- A. Lưỡng lự
- B. Trì hoãn
- C. Lựa chọn
- D. Do dự
3. It's time to make up your mind and choose a university.
- A. Waver
- B. Hesitate
- C. Come to a decision
- D. Procrastinate
Dịch câu: Đã đến lúc bạn đưa ra quyết định và chọn một trường đại học.
Dịch các đáp án:
- A. Lưỡng lự
- B. Do dự
- C. Đi đến quyết định
- D. Trì hoãn
4. They finally made up their minds after hours of discussion.
- A. Wavered
- B. Procrastinated
- C. Hesitated
- D. Decided
Dịch câu: Cuối cùng họ đã quyết định sau nhiều giờ thảo luận.
Dịch các đáp án:
- A. Lưỡng lự
- B. Trì hoãn
- C. Do dự
- D. Quyết định
5. I still haven't made up my mind about what to order.
- A. Wavered
- B. Decided
- C. Procrastinated
- D. Hesitated
Dịch câu: Tôi vẫn chưa quyết định gọi món gì.
Dịch các đáp án:
- A. Lưỡng lự
- B. Quyết định
- C. Trì hoãn
- D. Do dự
6. She finally made up her mind and booked the tickets.
- A. Wavered
- B. Decided
- C. Hesitated
- D. Procrastinated
Dịch câu: Cuối cùng cô ấy đã quyết định và đặt vé.
Dịch các đáp án:
- A. Lưỡng lự
- B. Quyết định
- C. Do dự
- D. Trì hoãn
7. You need to make up your mind soon or we'll be late.
- A. Waver
- B. Hesitate
- C. Procrastinate
- D. Decide
Dịch câu: Bạn cần quyết định sớm nếu không chúng ta sẽ trễ.
Dịch các đáp án:
- A. Lưỡng lự
- B. Do dự
- C. Trì hoãn
- D. Quyết định
8. He still can't make up his mind about where to go on vacation.
- A. Hesitate
- B. Settle on
- C. Procrastinate
- D. Waver
Dịch câu: Anh ấy vẫn chưa thể quyết định đi nghỉ ở đâu.
Dịch các đáp án:
- A. Do dự
- B. Lựa chọn
- C. Trì hoãn
- D. Lưỡng lự
9. After much thought, she made up her mind to accept the offer.
- A. Hesitated
- B. Procrastinated
- C. Came to a decision
- D. Wavered
Dịch câu: Sau nhiều suy nghĩ, cô ấy đã quyết định chấp nhận lời đề nghị.
Dịch các đáp án:
- A. Do dự
- B. Trì hoãn
- C. Đi đến quyết định
- D. Lưỡng lự
10. He needs to make up his mind before the deadline.
- A. Waver
- B. Decide
- C. Hesitate
- D. Procrastinate
Dịch câu: Anh ấy cần quyết định trước thời hạn.
Dịch các đáp án:
- A. Lưỡng lự
- B. Quyết định
- C. Do dự
- D. Trì hoãn