Cụm từ "as usual" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "as usual" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "như thường lệ", "như mọi khi", "như mọi lần". Nó thể hiện sự lặp lại của một tình huống hoặc hành động mà người nói hoặc nghe đã quen thuộc.
Ví dụ:
- He arrived late as usual.
Anh ấy đến muộn như thường lệ. - The coffee shop was crowded as usual on a Saturday morning.
Quán cà phê đông đúc như mọi khi vào sáng thứ Bảy. - She made a mistake in the report as usual.
Cô ấy lại mắc lỗi trong bản báo cáo như thường lệ.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "as usual"?
- Diễn tả một hành động quen thuộc: Khi muốn nhấn mạnh điều gì đó xảy ra thường xuyên hoặc theo cách mà người nghe đã quen biết.
- Diễn tả sự lặp lại của tình huống: Cụm từ này thường được dùng để mô tả sự lặp đi lặp lại của một tình huống hay hành động trong cuộc sống hàng ngày.
- Khi muốn nhấn mạnh sự không thay đổi: Nó cũng có thể được dùng để nhấn mạnh rằng tình hình không thay đổi hoặc không có gì mới mẻ.
Ví dụ:
- She went to bed early as usual.
Cô ấy đi ngủ sớm như mọi khi. -
As usual, the meeting was boring.
Cuộc họp như mọi khi vẫn chán ngắt. -
As usual, they were arguing about the same issue.
Họ lại cãi nhau về vấn đề cũ như thường lệ. - He didn't finish his homework as usual.
Anh ấy lại không hoàn thành bài tập về nhà như thường lệ. - She brought coffee for everyone as usual.
Cô ấy lại mang cà phê cho mọi người như thường lệ. - They were late for the appointment as usual.
Họ lại đến muộn trong buổi hẹn như thường lệ.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "as usual"?
- Cụm từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
- Trong một số trường hợp, khi được dùng với giọng điệu mỉa mai, cụm từ này có thể mang hàm ý chê bai hoặc phê phán. Vì thế cần chú ý đến ngữ điệu khi nói để tránh làm người nghe hiểu nhầm.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "as usual"?
-
As always: Tương tự với "as usual", "as always" cũng chỉ sự việc diễn ra liên tục và không thay đổi theo thời gian.
-
Ví dụ: He was late as always.
Anh ấy đến muộn như mọi khi.
-
Ví dụ: He was late as always.
-
Typically: Thường được dùng để diễn tả một hành động thường xảy ra trong một hoàn cảnh nào đó.
-
Ví dụ: She typically wakes up at 6 a.m.
Cô ấy thường dậy lúc 6 giờ sáng.
-
Ví dụ: She typically wakes up at 6 a.m.
-
Normally: Diễn tả điều gì đó diễn ra theo cách thông thường, giống với “as usual”.
-
Ví dụ: We normally have lunch at 12 p.m.
Chúng tôi thường ăn trưa lúc 12 giờ trưa.
-
Ví dụ: We normally have lunch at 12 p.m.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "as usual"?
-
Unusually: Chỉ điều gì đó diễn ra không theo thông lệ, khác thường so với bình thường.
-
Ví dụ: He arrived unusually early today.
Hôm nay anh ấy đến sớm một cách bất thường.
-
Ví dụ: He arrived unusually early today.
-
Rarely: Chỉ tần suất thấp, hiếm khi xảy ra.
-
Ví dụ: She rarely goes out on weekends.
Cô ấy hiếm khi ra ngoài vào cuối tuần.
-
Ví dụ: She rarely goes out on weekends.
-
Exceptionally: Chỉ điều gì đó xảy ra một cách khác biệt hoặc ngoại lệ, không như thường lệ.
-
Ví dụ: The weather was exceptionally warm for this time of year.
Thời tiết ấm áp khác thường so với thời điểm này trong năm.
-
Ví dụ: The weather was exceptionally warm for this time of year.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "as usual"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1:
He was late as usual for the meeting.
- A. Exceptionally
- B. Unusually
- C. As always
- D. Rarely
Đáp án: C. As always
Câu dịch: Anh ấy đến muộn như thường lệ cho cuộc họp.
- A. Một cách đặc biệt
- B. Một cách bất thường
- C. Như mọi khi
- D. Hiếm khi
Câu 2:
The children were playing in the garden as usual.
- A. Normally
- B. Rarely
- C. Exceptionally
- D. Unusually
Đáp án: A. Normally
Câu dịch: Bọn trẻ đang chơi trong vườn như thường lệ.
- A. Thông thường
- B. Hiếm khi
- C. Một cách đặc biệt
- D. Một cách bất thường
Câu 3:
She greeted me with a smile as usual.
- A. Rarely
- B. Typically
- C. Unusually
- D. Exceptionally
Đáp án: B. Typically
Câu dịch: Cô ấy chào tôi với một nụ cười như thường lệ.
- A. Hiếm khi
- B. Thường xuyên
- C. Một cách bất thường
- D. Một cách đặc biệt
Câu 4:
He finished his homework late as usual.
- A. Unusually
- B. Exceptionally
- C. As always
- D. Rarely
Đáp án: C. As always
Câu dịch: Anh ấy hoàn thành bài tập về nhà muộn như mọi khi.
- A. Một cách bất thường
- B. Một cách đặc biệt
- C. Như mọi khi
- D. Hiếm khi
Câu 5:
My sister was chatting on the phone for hours as usual.
- A. Exceptionally
- B. Rarely
- C. As always
- D. Unusually
Đáp án: C. As always
Câu dịch: Em gái tôi nói chuyện điện thoại hàng giờ như thường lệ.
- A. Một cách đặc biệt
- B. Hiếm khi
- C. Như mọi khi
- D. Một cách bất thường
Câu 6:
The bus was late as usual, making us miss the train.
- A. Unusually
- B. Rarely
- C. Normally
- D. Exceptionally
Đáp án: C. Normally
Câu dịch: Xe buýt đến muộn như thường lệ, khiến chúng tôi lỡ chuyến tàu.
- A. Một cách bất thường
- B. Hiếm khi
- C. Thông thường
- D. Một cách đặc biệt
Câu 7:
The shop was busy as usual on a weekend.
- A. Normally
- B. Exceptionally
- C. Rarely
- D. Unusually
Đáp án: A. Normally
Câu dịch: Cửa hàng đông đúc như thường lệ vào cuối tuần.
- A. Thông thường
- B. Một cách đặc biệt
- C. Hiếm khi
- D. Một cách bất thường
Câu 8:
They argued over trivial things as usual.
- A. Rarely
- B. Unusually
- C. As always
- D. Exceptionally
Đáp án: C. As always
Câu dịch: Họ lại cãi nhau về những chuyện nhỏ nhặt như thường lệ.
- A. Hiếm khi
- B. Một cách bất thường
- C. Như mọi khi
- D. Một cách đặc biệt
Câu 9:
She was in a bad mood as usual after work.
- A. Normally
- B. Typically
- C. Rarely
- D. Exceptionally
Đáp án: B. Typically
Câu dịch: Cô ấy có tâm trạng không tốt như thường lệ sau khi tan làm.
- A. Thông thường
- B. Thường xuyên
- C. Hiếm khi
- D. Một cách đặc biệt
Câu 10:
The weather was cold as usual in winter.
- A. Normally
- B. Exceptionally
- C. Rarely
- D. Unusually
Đáp án: A. Normally
Câu dịch: Thời tiết lạnh như thường lệ vào mùa đông.
- A. Thông thường
- B. Một cách đặc biệt
- C. Hiếm khi
- D. Một cách bất thường