Phân biệt "apply for" và "apply to"?
1. Điểm chung của "apply for" và "apply to"
Cả hai từ nói về việc "nộp đơn" hoặc "yêu cầu" điều gì đó. Chúng đều có ý nghĩa liên quan đến quá trình xin cấp quyền, vị trí, hay cơ hội.
Ví dụ:
-
I want to apply for a scholarship at Harvard University.
- Tôi muốn nộp đơn xin học bổng tại Đại học Harvard.
-
She is going to apply to Harvard University next year.
- Cô ấy sẽ nộp đơn vào Đại học Harvard vào năm sau.
2. Điểm khác nhau giữa "apply for" và "apply to"
-
"Apply for": Được sử dụng khi bạn muốn xin hoặc nộp đơn để đạt được điều gì đó, như một công việc, học bổng, giấy phép, hoặc cơ hội. Từ "for" cho biết đối tượng mà bạn đang xin hoặc yêu cầu.
Ví dụ:
-
I will apply for a job at Google.
- Tôi sẽ nộp đơn xin một công việc tại Google.
- ("Apply for" nghĩa là nộp đơn xin việc làm.)
-
She wants to apply for a visa to travel to the United States.
- Cô ấy muốn xin thị thực để du lịch đến Mỹ.
- ("Apply for" ở đây có nghĩa là xin thị thực.)
-
He decided to apply for the manager position at the new restaurant.
- Anh ấy quyết định xin vị trí quản lý tại nhà hàng mới.
- (Trong trường hợp này, "apply for" nghĩa là xin vị trí công việc.)
-
-
"Apply to": Được sử dụng khi bạn nộp đơn hoặc yêu cầu để được xem xét bởi một tổ chức, trường học, công ty, hoặc cơ quan nào đó. Từ "to" ám chỉ nơi mà bạn nộp đơn vào.
Ví dụ:
-
She plans to apply to several universities this year.
- Cô ấy dự định nộp đơn vào một số trường đại học năm nay.
- ("Apply to" ở đây có nghĩa là nộp đơn vào các trường đại học.)
-
He will apply to the hospital for a residency program.
- Anh ấy sẽ nộp đơn vào bệnh viện để tham gia chương trình thực tập.
- ("Apply to" mang nghĩa nộp đơn vào một tổ chức y tế.)
-
We must apply to the city council for a permit to hold the event.
- Chúng ta phải xin phép hội đồng thành phố để tổ chức sự kiện.
- ("Apply to" ở đây có nghĩa là xin phép cơ quan có thẩm quyền.)
-
Tóm lại
Điểm khác nhau chính giữa "apply for" và "apply to" là:
- "Apply for": Nhấn mạnh đến mục đích của việc xin hoặc nộp đơn, cho một điều cụ thể như công việc, học bổng, hoặc giấy phép.
- "Apply to": Nhấn mạnh đến nơi hoặc địa điểm nộp đơn vào hoặc yêu cầu, đó có thể là một tổ chức hoặc cơ quan cụ thể.
3. Bài tập thực hành: Phân biệt "apply for" và "apply to"
Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- She decided to ______ a job at the new company.
ĐÁP ÁN: Cô ấy đã quyết định nộp đơn xin một công việc tại công ty mới.
Giải thích: Chọn A. apply for vì cô ấy nộp đơn xin một công việc cụ thể. - He plans to ______ several universities in the United States.
ĐÁP ÁN: Anh ấy dự định nộp đơn vào một số trường đại học ở Mỹ.
Giải thích: Chọn B. apply to vì anh ấy nộp đơn vào các trường đại học, là tổ chức. - We are going to ______ funding for our new project.
ĐÁP ÁN: Chúng tôi sẽ xin tài trợ cho dự án mới của mình.
Giải thích: Chọn A. apply for vì bạn đang xin tài trợ, một điều cụ thể. - She will ______ a visa to travel to Canada.
ĐÁP ÁN: Cô ấy sẽ xin thị thực để du lịch tới Canada.
Giải thích: Chọn A. apply for vì cô ấy đang xin một loại thị thực cụ thể. - They are planning to ______ a new business license next week.
ĐÁP ÁN: Họ dự định xin giấy phép kinh doanh mới vào tuần tới.
Giải thích: Chọn A. apply for vì họ đang xin một loại giấy phép cụ thể. - John decided to ______ Harvard University for his graduate studies.
ĐÁP ÁN: John quyết định nộp đơn vào Đại học Harvard cho chương trình sau đại học.
Giải thích: Chọn B. apply to vì John nộp đơn vào một tổ chức giáo dục. - She wants to ______ the local government for permission to build a house.
ĐÁP ÁN: Cô ấy muốn xin phép chính quyền địa phương để xây dựng nhà.
Giải thích: Chọn B. apply to vì cô ấy nộp đơn vào một tổ chức (chính quyền địa phương). - We need to ______ the city council for permission to hold the event.
ĐÁP ÁN: Chúng tôi cần nộp đơn vào hội đồng thành phố để xin phép tổ chức sự kiện.
Giải thích: Chọn B. apply to vì bạn nộp đơn vào một tổ chức (hội đồng thành phố). - He wants to ______ a scholarship to study abroad.
ĐÁP ÁN: Anh ấy muốn xin học bổng để du học.
Giải thích: Chọn A. apply for vì anh ấy xin một học bổng cụ thể. - She plans to ______ a summer internship program at Google.
ĐÁP ÁN: Cô ấy dự định nộp đơn vào chương trình thực tập mùa hè tại Google.
Giải thích: Chọn B. apply to vì cô ấy nộp đơn vào một tổ chức (Google).