Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là".
Ví dụ:
- The team faced many challenges, not least the lack of funding.
Đội đã phải đối mặt với nhiều thách thức, nhất là là thiếu kinh phí. - There are several reasons why we should proceed, not least because time is running out.
Có nhiều lý do tại sao chúng ta nên tiếp tục, đặc biệt là vì thời gian đang cạn kiệt. - He has a number of skills, not least his ability to lead a team.
Anh ấy có nhiều kỹ năng, đặc biệt là khả năng lãnh đạo đội ngũ.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "not least"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, chủ yếu là để làm nổi bật điều quan trọng trong số những điều đã được liệt kê hoặc đã đề cập. Thường thì cụm từ này đi kèm với một yếu tố mà người nói muốn làm rõ là đáng chú ý.
Ví dụ:
- The company has faced several difficulties this year, not least the economic downturn.
Công ty đã gặp nhiều khó khăn trong năm nay, nhất là là do suy thoái kinh tế. - Her performance was impressive, not least because she managed to stay calm under pressure.
Màn trình diễn của cô ấy rất ấn tượng, đặc biệt là vì cô ấy đã giữ được bình tĩnh trước áp lực. - The book is fascinating, not least for its detailed character development.
Cuốn sách hấp dẫn, đặc biệt là nhờ sự phát triển chi tiết của các nhân vật. - She appreciated everyone's help, not least John's effort in organizing the event.
Cô ấy rất cảm kích sự giúp đỡ của mọi người, đặc biệt là nỗ lực của John trong việc tổ chức sự kiện. - Many challenges await, not least the unpredictability of the weather.
Nhiều thách thức đang chờ đợi, nhất là là sự khó đoán của thời tiết. - The new policy has many advantages, not least its focus on sustainability.
Chính sách mới có nhiều lợi ích, đặc biệt là việc chú trọng vào tính bền vững.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "not least"?
Dù có từ "not", nhưng cụm từ này không phải là một câu phủ định, mà là một cách để nhấn mạnh.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "not least"?
-
Especially (đặc biệt là): Thường được sử dụng để nhấn mạnh một yếu tố cụ thể.
Ví dụ:
- The project was a success, especially because of the team's dedication.
Dự án đã thành công, đặc biệt là nhờ sự cống hiến của đội ngũ.
- The project was a success, especially because of the team's dedication.
-
In particular (đặc biệt là): Tương tự như "not least", từ này dùng để làm rõ một yếu tố nổi bật trong số nhiều yếu tố khác.
Ví dụ:
- There were many reasons to visit, in particular the beautiful scenery.
Có nhiều lý do để thăm quan, đặc biệt là phong cảnh đẹp.
- There were many reasons to visit, in particular the beautiful scenery.
-
Notably (đáng chú ý là): Nhấn mạnh một điều gì đó nổi bật hoặc quan trọng.
Ví dụ:
- Several employees contributed to the project, notably Sarah's leadership.
Nhiều nhân viên đã đóng góp vào dự án, đáng chú ý là khả năng lãnh đạo của Sarah.
- Several employees contributed to the project, notably Sarah's leadership.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với "not least"?
-
Least (ít nhất): Đây là hình thức phủ định của "not least", thường được dùng để chỉ mức độ thấp nhất hoặc điều ít quan trọng nhất.
Ví dụ:
- Of all the challenges, the financial ones were the least important.
Trong số các thách thức, các vấn đề tài chính là ít quan trọng nhất.
- Of all the challenges, the financial ones were the least important.
-
Insignificantly (không đáng kể): Ngược với "not least", từ này dùng để chỉ những điều không quan trọng.
Ví dụ:
- The mistake was insignificantly small and didn't affect the outcome.
Sai lầm không đáng kể và không ảnh hưởng đến kết quả.
- The mistake was insignificantly small and didn't affect the outcome.
-
Negligibly (không đáng chú ý): Nhấn mạnh rằng điều gì đó không quan trọng hoặc có thể bỏ qua.
Ví dụ:
- The cost increase was negligibly small.
Sự tăng chi phí không đáng chú ý.
- The cost increase was negligibly small.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "not least"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1:
The event was a great success, not least because of the excellent weather.
- A. especially
- B. insignificantly
- C. in particular
- D. negligibly
Dịch câu: Sự kiện đã thành công lớn, đặc biệt là nhờ thời tiết tuyệt vời.
Dịch các đáp án:
A: đặc biệt
B: không đáng kể
C: đặc biệt là
D: không quan trọng
Câu 2:
There were many reasons to enjoy the trip, not least the stunning views.
- A. least
- B. negligibly
- C. especially
- D. insignificantly
Dịch câu: Có rất nhiều lý do để tận hưởng chuyến đi, đặc biệt là những khung cảnh tuyệt đẹp.
Dịch các đáp án:
A: ít nhất
B: không đáng kể
C: đặc biệt
D: không đáng kể
Câu 3:
She has many talents, not least her ability to speak five languages fluently.
- A. insignificantly
- B. least
- C. negligibly
- D. notably
Dịch câu: Cô ấy có nhiều tài năng, đặc biệt là khả năng nói thành thạo năm ngôn ngữ.
Dịch các đáp án:
A: không đáng kể
B: ít nhất
C: không đáng chú ý
D: đáng chú ý là
Câu 4:
We appreciated all the contributions, not least John's hard work on the project.
- A. insignificantly
- B. least
- C. especially
- D. negligibly
Dịch câu: Chúng tôi đánh giá cao tất cả các đóng góp, đặc biệt là sự nỗ lực của John trong dự án.
Dịch các đáp án:
A: không đáng kể
B: ít nhất
C: đặc biệt
D: không đáng kể
Câu 5:
Her performance was praised, not least for her emotional expression during the speech.
- A. negligibly
- B. notably
- C. least
- D. insignificantly
Dịch câu: Màn trình diễn của cô ấy được khen ngợi, đặc biệt là về cách biểu cảm trong bài phát biểu.
Dịch các đáp án:
A: không đáng kể
B: đáng chú ý là
C: ít nhất
D: không đáng kể
Câu 6:
The plan is beneficial, not least for its cost-saving measures.
- A. least
- B. notably
- C. insignificantly
- D. negligibly
Dịch câu: Kế hoạch này có lợi, đặc biệt là nhờ các biện pháp tiết kiệm chi phí.
Dịch các đáp án:
A: ít nhất
B: đáng chú ý là
C: không đáng kể
D: không đáng kể
Câu 7:
Many factors contributed to the outcome, not least the team's cooperation.
- A. negligibly
- B. least
- C. in particular
- D. insignificantly
Dịch câu: Nhiều yếu tố đã góp phần vào kết quả, đặc biệt là sự hợp tác của cả đội.
Dịch các đáp án:
A: không đáng kể
B: ít nhất
C: đặc biệt là
D: không đáng kể
Câu 8:
The new policy has several advantages, not least its flexibility for employees.
- A. least
- B. notably
- C. insignificantly
- D. negligibly
Dịch câu: Chính sách mới có nhiều lợi ích, đặc biệt là sự linh hoạt cho nhân viên.
Dịch các đáp án:
A: ít nhất
B: đáng chú ý là
C: không đáng kể
D: không đáng kể
Câu 9:
The company faced numerous challenges, not least the increase in production costs.
- A. negligibly
- B. least
- C. insignificantly
- D. notably
Dịch câu: Công ty đã phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là sự gia tăng chi phí sản xuất.
Dịch các đáp án:
A: không đáng kể
B: ít nhất
C: không đáng kể
D: đáng chú ý là
Câu 10:
He made significant contributions, not least by training the new staff.
- A. negligibly
- B. least
- C. in particular
- D. insignificantly
Dịch câu: Anh ấy đã đóng góp đáng kể, đặc biệt là qua việc đào tạo nhân viên mới.
Dịch các đáp án:
A: không đáng kể
B: ít nhất
C: đặc biệt là
D: không đáng kể