Cụm từ "little by little" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "little by little" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "dần dần", "từ từ", hoặc "từng chút một". Nó diễn tả quá trình diễn ra chậm rãi và liên tục theo từng bước nhỏ để đạt được kết quả cuối cùng.
Ví dụ:
-
She learned to play the piano little by little.
Cô ấy đã học chơi piano từng chút một. -
Little by little, he began to feel more confident speaking in front of people.
Từng chút một, anh ấy bắt đầu cảm thấy tự tin hơn khi nói trước mọi người. -
They are saving money little by little to buy a new house.
Họ đang tiết kiệm tiền từng chút một để mua một căn nhà mới.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "little by little"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống:
- Thực hiện công việc từng bước một.
- Nhấn mạnh vào quá trình thay đổi nhỏ nhưng liên tục.
- Diễn tả sự tiến bộ chậm rãi.
Ví dụ:
-
Little by little, she improved her English skills by practicing every day.
Từng chút một, cô ấy cải thiện kỹ năng tiếng Anh bằng cách luyện tập mỗi ngày. -
The business grew little by little thanks to their hard work and dedication.
Công việc kinh doanh phát triển từng chút một nhờ vào sự chăm chỉ và cống hiến của họ. -
He is recovering little by little after the surgery.
Anh ấy đang hồi phục từng chút một sau ca phẫu thuật. -
Little by little, she lost weight by following a healthy diet.
Từng chút một, cô ấy giảm cân bằng cách tuân theo chế độ ăn uống lành mạnh. -
Little by little, he adapted to the new environment.
Từng chút một, anh ấy thích nghi với môi trường mới. -
The pain decreased little by little after taking the medication.
Cơn đau giảm từng chút một sau khi uống thuốc.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "little by little"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực để chỉ sự tiến bộ hoặc thay đổi theo hướng tốt lên.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "little by little"?
-
Gradually - Dần dần
Ví dụ: The weather is getting warmer gradually.
Thời tiết đang ấm lên dần dần. -
Step by step - Từng bước một
Ví dụ: She is learning how to cook step by step.
Cô ấy đang học nấu ăn từng bước một. -
Bit by bit - Từng chút một
Ví dụ: The team improved their performance bit by bit.
Đội bóng cải thiện phong độ từng chút một.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "little by little"?
-
Suddenly - Đột ngột
Ví dụ: The weather changed suddenly.
Thời tiết thay đổi đột ngột. -
Immediately - Ngay lập tức
Ví dụ: He responded to the question immediately.
Anh ấy trả lời câu hỏi ngay lập tức. -
All at once - Tất cả cùng lúc
Ví dụ: They finished the project all at once.
Họ hoàn thành dự án tất cả cùng lúc.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "little by little"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. She improved her singing skills little by little by practicing every day.
- A. Instantly
- B. Suddenly
- C. Gradually
- D. All at once
ĐÁP ÁN: C. Gradually
Dịch: Cô ấy cải thiện kỹ năng hát từng chút một bằng cách luyện tập mỗi ngày.
- Instantly: Ngay lập tức
- Suddenly: Đột ngột
- Gradually: Dần dần
- All at once: Tất cả cùng lúc
2. He learned to manage his time little by little, adapting to his new job.
- A. Quickly
- B. Step by step
- C. Immediately
- D. Abruptly
ĐÁP ÁN: B. Step by step
Dịch: Anh ấy học cách quản lý thời gian từng chút một, thích nghi với công việc mới của mình.
- Quickly: Nhanh chóng
- Step by step: Từng bước một
- Immediately: Ngay lập tức
- Abruptly: Đột ngột
3. The company grew little by little through consistent effort.
- A. Rapidly
- B. Bit by bit
- C. Instantly
- D. Suddenly
ĐÁP ÁN: B. Bit by bit
Dịch: Công ty phát triển từng chút một nhờ vào nỗ lực liên tục.
- Rapidly: Nhanh chóng
- Bit by bit: Từng chút một
- Instantly: Ngay lập tức
- Suddenly: Đột ngột
4. She lost weight little by little by eating healthier.
- A. Immediately
- B. Suddenly
- C. Quickly
- D. Gradually
ĐÁP ÁN: D. Gradually
Dịch: Cô ấy giảm cân từng chút một bằng cách ăn uống lành mạnh hơn.
- Immediately: Ngay lập tức
- Suddenly: Đột ngột
- Quickly: Nhanh chóng
- Gradually: Dần dần
5. The old tree grew little by little over the years.
- A. Abruptly
- B. Instantly
- C. Bit by bit
- D. Suddenly
ĐÁP ÁN: C. Bit by bit
Dịch: Cây cổ thụ phát triển từng chút một qua các năm.
- Abruptly: Đột ngột
- Instantly: Ngay lập tức
- Bit by bit: Từng chút một
- Suddenly: Đột ngột
6. He became more confident little by little after taking on new challenges.
- A. Instantly
- B. Step by step
- C. Rapidly
- D. All at once
ĐÁP ÁN: B. Step by step
Dịch: Anh ấy trở nên tự tin hơn từng chút một sau khi đối mặt với những thử thách mới.
- Instantly: Ngay lập tức
- Step by step: Từng bước một
- Rapidly: Nhanh chóng
- All at once: Tất cả cùng lúc
7. Little by little, the town rebuilt after the flood.
- A. Abruptly
- B. Instantly
- C. Gradually
- D. Suddenly
ĐÁP ÁN: C. Gradually
Dịch: Từng chút một, thị trấn đã tái thiết sau trận lũ.
- Abruptly: Đột ngột
- Instantly: Ngay lập tức
- Gradually: Dần dần
- Suddenly: Đột ngột
8. He is learning to play the guitar little by little with the help of online lessons.
- A. Rapidly
- B. Step by step
- C. Abruptly
- D. Instantly
ĐÁP ÁN: B. Step by step
Dịch: Anh ấy đang học chơi guitar từng chút một với sự giúp đỡ của các bài học trực tuyến.
- Rapidly: Nhanh chóng
- Step by step: Từng bước một
- Abruptly: Đột ngột
- Instantly: Ngay lập tức
9. She adapted to her new surroundings little by little.
- A. Quickly
- B. All at once
- C. Gradually
- D. Abruptly
ĐÁP ÁN: C. Gradually
Dịch: Cô ấy thích nghi với môi trường mới từng chút một.
- Quickly: Nhanh chóng
- All at once: Tất cả cùng lúc
- Gradually: Dần dần
- Abruptly: Đột ngột
10. The artist improved his technique little by little through continuous practice.
- A. Instantly
- B. Suddenly
- C. All at once
- D. Bit by bit
ĐÁP ÁN: D. Bit by bit
Dịch: Người nghệ sĩ cải thiện kỹ thuật của mình từng chút một thông qua việc luyện tập liên tục.
- Instantly: Ngay lập tức
- Suddenly: Đột ngột
- All at once: Tất cả cùng lúc
- Bit by bit: Từng chút một