Cụm từ "cut corners" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "cut corners" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut corners" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "cắt xén" hoặc "làm qua loa". Nó chỉ hành động làm việc gì đó một cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất, thường bằng cách bỏ qua một số bước quan trọng hoặc giảm chất lượng để tiết kiệm thời gian, công sức hoặc chi phí.

Ví dụ:

  • They decided to cut corners on safety measures to save money.
    Họ đã quyết định cắt bớt các biện pháp an toàn để tiết kiệm chi phí.

  • The contractor cut corners when building the house, resulting in poor quality.
    Nhà thầu đã làm qua loa khi xây dựng ngôi nhà, dẫn đến chất lượng kém.

  • He often cuts corners at work, which affects the overall performance.
    Anh ấy thường làm cẩu thả trong công việc, điều này ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "cut corners"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều tình huống khi ai đó làm điều gì đó nhanh chóng và không đầy đủ vì lý do tiết kiệm thời gian, tiền bạc hoặc công sức.

Ví dụ:

  • In business, some companies cut corners to maximize profits, often at the expense of quality.
    Trong kinh doanh, một số công ty cắt giảm để tối đa hóa lợi nhuận, thường làm ảnh hưởng đến chất lượng.

  • Students who cut corners on their assignments may end up with lower grades.
    Những sinh viên làm qua loa với bài tập có thể sẽ nhận được điểm thấp hơn.

  • The restaurant cut corners by using cheaper ingredients, resulting in a drop in customer satisfaction.
    Nhà hàng đã tiết kiệm chi phí bằng cách sử dụng nguyên liệu rẻ hơn, dẫn đến sự hài lòng của khách hàng giảm sút.

  • Cutting corners in production can lead to serious product defects.
    Làm qua loa trong sản xuất có thể dẫn đến những lỗi nghiêm trọng của sản phẩm.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "cut corners"?

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực vì nó chỉ sự cẩu thả hoặc không tuân thủ đầy đủ quy trình tiêu chuẩn.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "cut corners"?

  1. Skimp on (Tiết kiệm quá mức, bớt xén)
    Ví dụ: The company skimps on quality to save costs.
    (Công ty bớt xén chất lượng để tiết kiệm chi phí.)

  2. Shortchange (làm giảm chất lượng)
    Ví dụ: They shortchanged customers by providing substandard services.
    (Họ đã làm giảm chất lượng dịch vụ cung cấp cho khách hàng.)

  3. Scrimp (Hà tiện, tằn tiện)
    Ví dụ: He scrimps on materials to reduce expenses.
    (Anh ấy tiết kiệm quá mức vật liệu để giảm chi phí.)

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "cut corners"?

  1. Go the extra mile (Làm thêm một bước nữa, làm nhiều hơn mong đợi)
    Ví dụShe always goes the extra mile to ensure high quality.
    (Cô ấy luôn nỗ lực thêm để đảm bảo chất lượng cao.)

  2. Do things by the book (Làm theo quy tắc, làm đúng quy trình)
    Ví dụ: The company prides itself on doing things by the book without any shortcuts.
    (Công ty tự hào vì luôn tuân thủ quy trình mà không có bất kỳ sự tắt ngắn nào.)

  3. Take the long way (làm đủ các bước)
    Ví dụ: They decided to take the long way to ensure everything was done properly.
    (Họ quyết định làm đúng cách để đảm bảo mọi thứ được thực hiện chính xác.)

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Cut Corners"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The company decided to cut corners on their product testing to release it faster.
    • A. Spend more time
    • B. Improve quality
    • C. Skimp on
    • D. Innovate more
    ĐÁP ÁN: C
    Công ty quyết định cắt giảm việc kiểm tra sản phẩm để phát hành nhanh hơn.
    A. Dành nhiều thời gian hơn
    B. Cải thiện chất lượng
    C. Tiết kiệm, bớt xén
    D. Sáng tạo hơn
  2. He often cuts corners at work, which frustrates his colleagues.
    • A. Do more work
    • B. Be more creative
    • C. Focus deeply
    • D. Shortchange
    ĐÁP ÁN: D
    Anh ấy thường làm qua loa trong công việc, điều này làm đồng nghiệp bực mình.
    A. Làm nhiều hơn
    B. Sáng tạo hơn
    C. Tập trung sâu
    D. Làm giảm chất lượng
  3. To save money, they cut corners during the construction phase.
    • A. Enhance the quality
    • B. Spend more
    • C. Scrimp
    • D. Upgrade materials
    ĐÁP ÁN: C
    Để tiết kiệm tiền, họ cắt giảm trong giai đoạn xây dựng.
    A. Nâng cao chất lượng
    B. Chi tiêu nhiều hơn
    C. Tiết kiệm quá mức
    D. Nâng cấp vật liệu
  4. The team decided to cut corners to meet the tight deadline.
    • A. Skimp on
    • B. Extend the deadline
    • C. Improve efficiency
    • D. Go extra
    ĐÁP ÁN: A
    Đội đã quyết định làm qua loa để kịp thời hạn chặt chẽ.
    A. Bớt xén
    B. Kéo dài thời hạn
    C. Cải thiện hiệu suất
    D. Làm thêm
  5. When you cut corners, you risk lowering the overall quality of your work.
    • A. Take more care
    • B. Scrimp
    • C. Follow every step
    • D. Innovate more
    ĐÁP ÁN: B
    Khi bạn làm qua loa, bạn có nguy cơ làm giảm chất lượng tổng thể của công việc.
    A. Cẩn thận hơn
    B. Tiết kiệm quá mức
    C. Làm theo từng bước
    D. Sáng tạo hơn
  6. Don’t cut corners if you want the project to succeed.
    • A. Improve the quality
    • B. Spend more time
    • C. Upgrade your skills
    • D. Skimp on
    ĐÁP ÁN: D
    Đừng cắt giảm nếu bạn muốn dự án thành công.
    A. Cải thiện chất lượng
    B. Dành nhiều thời gian hơn
    C. Nâng cao kỹ năng
    D. Tiết kiệm, bớt xén
  7. The chef decided to cut corners by using cheaper ingredients.
    • A. Improve flavors
    • B. Buy more spices
    • C. Shortchange
    • D. Cook faster
    ĐÁP ÁN: C
    Đầu bếp quyết định cắt giảm bằng cách sử dụng nguyên liệu rẻ hơn.
    A. Cải thiện hương vị
    B. Mua thêm gia vị
    C. Làm giảm chất lượng
    D. Nấu nhanh hơn
  8. Manufacturers who cut corners often face complaints from customers.
    • A. Spend more on advertising
    • B. Invest in research
    • C. Scrimp
    • D. Upgrade technology
    ĐÁP ÁN: C
    Những nhà sản xuất cắt giảm thường phải đối mặt với khiếu nại từ khách hàng.
    A. Chi nhiều hơn cho quảng cáo
    B. Đầu tư vào nghiên cứu
    C. Tiết kiệm quá mức
    D. Nâng cấp công nghệ
  9. He cut corners while repairing the car, leading to further problems.
    • A. Added new features
    • B. Followed every instruction
    • C. Skimped on
    • D. Used better parts
    ĐÁP ÁN: C
    Anh ấy làm qua loa khi sửa xe, dẫn đến những vấn đề tiếp theo.
    A. Thêm các tính năng mới
    B. Làm theo từng hướng dẫn
    C. Bớt xén
    D. Sử dụng các bộ phận tốt hơn
  10. They decided not to cut corners on safety to ensure everyone's protection.
    • A. Improve safety
    • B. Invest in better tools
    • C. Focus on details
    • D. Shortchange
    ĐÁP ÁN: D
    Họ quyết định không cắt giảm các biện pháp an toàn để đảm bảo sự bảo vệ cho mọi người.
    A. Cải thiện an toàn
    B. Đầu tư vào công cụ tốt hơn
    C. Tập trung vào chi tiết
    D. Làm giảm chất lượng

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết