Cụm từ "call in" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "call in" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "gọi ai đó đến", "triệu tập", "gọi điện thông báo" hoặc "kêu gọi".
Ví dụ:
-
She called in a technician to fix the air conditioner.
Cô ấy gọi kỹ thuật viên đến sửa máy điều hòa. -
The company called in all employees for an urgent meeting.
Công ty đã triệu tập tất cả nhân viên đến dự cuộc họp khẩn cấp. -
They called in to report their absence.
Họ gọi điện để thông báo về việc vắng mặt. -
The radio station is calling in for donations to help the victims of the disaster.
Đài phát thanh đang kêu gọi quyên góp để giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa. -
The company is calling in all its employees to work overtime.
Công ty đang yêu cầu tất cả nhân viên làm thêm giờ.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "call in"?
-
Call in for assistance: Sử dụng khi bạn yêu cầu sự giúp đỡ từ ai đó hoặc một dịch vụ nào đó.
-
Ví dụ: We had to call in an expert to solve the issue.
Chúng tôi phải gọi chuyên gia đến để giải quyết vấn đề.
- Don’t forget to call in the repair service when the machine breaks down.
Đừng quên gọi dịch vụ sửa chữa đến khi máy móc hỏng hóc.
-
Ví dụ: We had to call in an expert to solve the issue.
-
Call in to report: Dùng khi gọi điện để báo cáo thông tin hoặc tình trạng.
-
Ví dụ: You must call in to report your absence from work.
Bạn phải gọi điện để báo cáo về việc vắng mặt khỏi công việc.
- Make sure to call in if you can't make it to work.
Hãy chắc chắn gọi điện nếu bạn không thể đi làm.
-
Ví dụ: You must call in to report your absence from work.
-
Call in to join: Sử dụng khi tham gia vào một cuộc họp hoặc chương trình.
-
Ví dụ: She called in to join the conference call from home.
Cô ấy gọi điện tham gia cuộc họp từ nhà. - The manager called in all team members for an urgent update.
Quản lý đã triệu tập tất cả thành viên đến để cập nhật khẩn cấp.
-
Ví dụ: She called in to join the conference call from home.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "call in"?
- Chú ý ngữ cảnh: "Call in" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, từ gọi điện đến yêu cầu sự tham gia, vì vậy cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.
- Không nhầm lẫn với "call up": "Call up" thường dùng để nói về việc gọi ai đó bằng điện thoại, nhưng "call in" còn bao gồm cả việc mời ai đó đến một nơi cụ thể.
- Sử dụng đúng thì: Đảm bảo chia đúng thì của động từ "call" khi sử dụng trong câu.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "call in"?
-
Summon - Triệu tập
-
Ví dụ: They summoned the emergency services immediately.
Họ đã triệu tập dịch vụ khẩn cấp ngay lập tức.
-
Ví dụ: They summoned the emergency services immediately.
-
Request - Yêu cầu
-
Ví dụ: The manager requested an immediate meeting with the staff.
Quản lý đã yêu cầu cuộc họp ngay lập tức với nhân viên.
-
Ví dụ: The manager requested an immediate meeting with the staff.
-
Notify - Thông báo
-
Ví dụ: You should notify your boss if you can't come to work.
Bạn nên thông báo cho sếp nếu bạn không thể đi làm.
-
Ví dụ: You should notify your boss if you can't come to work.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "call in"?
-
Dismiss - Sa thải, cho nghỉ
-
Ví dụ: The manager dismissed the employees early today.
Quản lý đã cho nghỉ nhân viên sớm hôm nay.
-
Ví dụ: The manager dismissed the employees early today.
-
Ignore - Bỏ qua
-
Ví dụ: They ignored the call for assistance.
Họ đã bỏ qua yêu cầu giúp đỡ.
-
Ví dụ: They ignored the call for assistance.
-
Cancel - Hủy bỏ
-
Ví dụ: The meeting was canceled instead of being called in.
Cuộc họp đã bị hủy bỏ thay vì được triệu tập.
-
Ví dụ: The meeting was canceled instead of being called in.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "call in"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The manager decided to call in an expert to solve the problem.
- A. Ignore
- B. Dismiss
- C. Cancel
- D. Summon
ĐÁP ÁN: D.
Dịch: Quản lý đã quyết định triệu tập một chuyên gia để giải quyết vấn đề.
- A. Bỏ qua
- B. Sa thải
- C. Hủy bỏ
- D. Triệu tập - She called in to report that she would be late for work today.
- A. Cancel
- B. Dismiss
- C. Notify
- D. Ignore
ĐÁP ÁN: C.
Dịch: Cô ấy gọi điện để báo cáo rằng hôm nay cô ấy sẽ đến muộn.
- A. Hủy bỏ
- B. Sa thải
- C. Thông báo
- D. Bỏ qua - The company called in a specialist to help with the new project.
- A. Cancel
- B. Request
- C. Ignore
- D. Dismiss
ĐÁP ÁN: B.
Dịch: Công ty đã yêu cầu một chuyên gia để giúp đỡ dự án mới.
- A. Hủy bỏ
- B. Yêu cầu
- C. Bỏ qua
- D. Sa thải - You should call in if you have any issues with the software.
- A. Ignore
- B. Cancel
- C. Dismiss
- D. Summon
ĐÁP ÁN: D.
Dịch: Bạn nên gọi điện nếu gặp bất kỳ vấn đề nào với phần mềm.
- A. Bỏ qua
- B. Hủy bỏ
- C. Sa thải
- D. Triệu tập - We had to call in additional staff to handle the workload.
- A. Cancel
- B. Ignore
- C. Notify
- D. Summon
ĐÁP ÁN: D.
Dịch: Chúng tôi phải triệu tập thêm nhân viên để xử lý khối lượng công việc.
- A. Hủy bỏ
- B. Bỏ qua
- C. Thông báo
- D. Triệu tập - He called in sick and stayed home all day.
- A. Dismiss
- B. Cancel
- C. Ignore
- D. Notify
ĐÁP ÁN: D.
Dịch: Anh ấy gọi điện báo ốm và ở nhà cả ngày.
- A. Sa thải
- B. Hủy bỏ
- C. Bỏ qua
- D. Thông báo - They decided to call in an outside consultant for advice.
- A. Cancel
- B. Dismiss
- C. Ignore
- D. Summon
ĐÁP ÁN: D.
Dịch: Họ quyết định triệu tập một cố vấn bên ngoài để xin ý kiến.
- A. Hủy bỏ
- B. Sa thải
- C. Bỏ qua
- D. Triệu tập - She called in to participate in the radio show.
- A. Join
- B. Cancel
- C. Dismiss
- D. Ignore
ĐÁP ÁN: A.
Dịch: Cô ấy gọi điện tham gia chương trình radio.
- A. Tham gia
- B. Hủy bỏ
- C. Sa thải
- D. Bỏ qua - The team called in all available members for the emergency meeting.
- A. Cancel
- B. Dismiss
- C. Ignore
- D. Summon
ĐÁP ÁN: D.
Dịch: Đội đã triệu tập tất cả thành viên có mặt cho cuộc họp khẩn cấp.
- A. Hủy bỏ
- B. Sa thải
- C. Bỏ qua
- D. Triệu tập - She called in her resignation yesterday.
- A. Cancel
- B. Submit
- C. Ignore
- D. Dismiss
ĐÁP ÁN: B.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn từ chức vào hôm qua.
- A. Hủy bỏ
- B. Nộp
- C. Bỏ qua
- D. Sa thải