Cụm từ "put out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "put out" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:
- "Dập tắt" (lửa, đèn, cảm xúc, tin đồn,...)
- "Sản xuất", "xuất bản"
- "Đưa ra" (thông tin)
- "Làm phiền" ai đó
Ví dụ:
- Please put out the fire before leaving.
(Vui lòng tắt lửa trước khi đi.) - She tried to put out the rumors about her relationship.
(Cô ấy cố gắng dập tắt những tin đồn về mối quan hệ của mình.) - The new book will be put out next month.
(Cuốn sách mới sẽ được xuất bản vào tháng sau.) - He put out a lot of effort to finish the project.
(Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều để hoàn thành dự án.) - I hope I'm not putting you out by asking for help.
(Tôi hy vọng không làm phiền bạn khi nhờ bạn giúp đỡ.)
2. Khi nào sử dụng cụm từ "put out"?
a. Dập tắt (lửa, đèn, v.v.)
Ví dụ:
-
The firefighters were able to put out the fire within an hour.
Các lính cứu hỏa đã có thể dập tắt ngọn lửa trong vòng một giờ.
-
Please put out the candles before you go to bed.
Làm ơn dập tắt nến trước khi đi ngủ.
-
He put out his cigarette and walked into the building.
Anh ấy dập tắt điếu thuốc và bước vào tòa nhà.
b. Sản xuất, phát hành, đưa ra (sản phẩm, sách, nhạc, v.v.)
Ví dụ:
-
The company plans to put out a new product next month.
Công ty dự định phát hành sản phẩm mới vào tháng tới.
-
The band has just put out their latest album.
Ban nhạc vừa phát hành album mới nhất của họ.
-
She put out a statement denying the rumors.
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố phủ nhận các tin đồn.
c. Làm phiền, gây khó chịu cho ai đó
Ví dụ:
-
I don't want to put you out, but could you help me with this?
Tôi không muốn làm phiền bạn, nhưng bạn có thể giúp tôi việc này được không?
-
It really puts me out when people cancel at the last minute.
Nó thực sự làm tôi khó chịu khi mọi người hủy hẹn vào phút cuối.
-
He was put out by the constant interruptions.
Anh ấy cảm thấy khó chịu vì những gián đoạn liên tục.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "put out"?
Cụm từ này mang nhiều nghĩa từ tích cực (sản xuất, xuất bản, đưa ra) đến tiêu cực (dập tắt, làm phiền), vì vậy cần cân nhắc ngữ cảnh sử dụng tránh gây hiểu lầm ý.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "put out"?
-
Extinguish (dập tắt)
-
Ví dụ: The firefighters managed to extinguish the blaze.
Các lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa.
-
-
Release (phát hành)
-
Ví dụ: The artist will release a new single next week.
Nghệ sĩ sẽ phát hành đĩa đơn mới vào tuần tới.
-
-
Annoy (làm phiền)
-
Ví dụ: His constant complaints really annoy everyone.
Những lời phàn nàn liên tục của anh ấy thực sự làm phiền mọi người.
-
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "put out"?
-
Ignite (châm lửa)
-
Ví dụ: They tried to ignite the campfire with some dry wood.
Họ cố gắng châm lửa cho lửa trại bằng một ít gỗ khô.
-
-
Conceal (giấu đi)
-
Ví dụ: She decided to conceal her true feelings.
Cô ấy quyết định giấu đi cảm xúc thật của mình.
-
-
Please (làm hài lòng)
-
Ví dụ: He always tries to please his friends.
Anh ấy luôn cố gắng làm hài lòng bạn bè của mình.
-
6. Bài tập thực hành về cụm từ "put out"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The firefighters were able to put out the fire before it spread to other buildings.
- A. Extinguish
- B. Light
- C. Conceal
- D. Preserve
Đáp án: A. Extinguish
Các lính cứu hỏa đã có thể dập tắt ngọn lửa trước khi nó lan sang các tòa nhà khác.
- Extinguish: dập tắt
- Light: thắp sáng, đốt
- Conceal: giấu đi
- Preserve: bảo tồn - Please put out the lights before you leave the room.
- A. Turn off
- B. Turn on
- C. Protect
- D. Arrange
Đáp án: A. Turn off
Vui lòng tắt đèn trước khi rời khỏi phòng.
- Turn off: tắt
- Turn on: bật
- Protect: bảo vệ
- Arrange: sắp xếp - The company plans to put out a new model of the car next year.
- A. Ignore
- B. Release
- C. Conceal
- D. Hold
Đáp án: B. Release
Công ty dự định phát hành mẫu xe mới vào năm tới.
- Ignore: bỏ qua
- Release: phát hành
- Conceal: giấu đi
- Hold: giữ - He was annoyed when she put out her cigarette in his car.
- A. Extinguish
- B. Light
- C. Preserve
- D. Display
Đáp án: A. Extinguish
Anh ấy đã khó chịu khi cô ấy dập tắt điếu thuốc trong xe của anh ấy.
- Extinguish: dập tắt
- Light: thắp sáng, đốt
- Preserve: bảo tồn
- Display: trưng bày - The magazine has recently put out an issue dedicated to climate change.
- A. Conceal
- B. Misplace
- C. Conceive
- D. Publish
Đáp án: D. Publish
Tạp chí gần đây đã xuất bản một số chuyên về biến đổi khí hậu.
- Conceal: giấu đi
- Misplace: để sai chỗ
- Conceive: tưởng tượng
- Publish: xuất bản - I hope I didn't put you out by asking for a favor.
- A. Inconvenience
- B. Assist
- C. Reward
- D. Entertain
Đáp án: A. Inconvenience
Tôi hy vọng tôi đã không làm phiền bạn khi nhờ bạn giúp đỡ.
- Inconvenience: làm phiền
- Assist: hỗ trợ
- Reward: thưởng
- Entertain: giải trí - She was completely put out by his rude comment.
- A. Ignored
- B. Concealed
- C. Annoyed
- D. Supported
Đáp án: C. Annoyed
Cô ấy hoàn toàn bực mình vì bình luận thô lỗ của anh ta.
- Ignored: phớt lờ
- Concealed: giấu đi
- Annoyed: bực mình
- Supported: ủng hộ - The factory put out thousands of units every day.
- A. Delayed
- B. Purchased
- C. Concealed
- D. Produced
Đáp án: D. Produced
Nhà máy sản xuất hàng ngàn đơn vị mỗi ngày.
- Delayed: trì hoãn
- Purchased: mua
- Concealed: giấu đi
- Produced: sản xuất - After dinner, they put out the fire in the fireplace.
- A. Extinguished
- B. Conceived
- C. Enlivened
- D. Performed
Đáp án: A. Extinguished
Sau bữa tối, họ đã dập tắt lửa trong lò sưởi.
- Extinguished: dập tắt
- Conceived: hình thành ý tưởng
- Enlivened: làm cho sống động
- Performed: thực hiện - The company had to put out a statement regarding the controversy.
- A. Release
- B. Conceal
- C. Delay
- D. Confuse
Đáp án: A. Release
Công ty đã phải phát hành một tuyên bố liên quan đến tranh cãi.
- Release: phát hành
- Conceal: giấu đi
- Delay: trì hoãn
- Confuse: gây nhầm lẫn