Cụm từ "by hand" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "by hand" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "by hand" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "làm bằng tay" hoặc "thủ công". Nó mô tả hành động một sản phẩm nào đó được thực hiện bằng tay, không dùng máy móc hay công cụ tự động.

Ví dụ:

  1. I made this cake by hand.
    Tôi đã làm chiếc bánh này bằng tay.
  2. The artist crafted the sculpture by hand.
    Người nghệ sĩ đã điêu khắc bức tượng này bằng tay.
  3. All the invitations were written by hand.
    Tất cả thiệp mời đều được viết bằng tay.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "by hand"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp, chủ yếu để miêu tả công việc thủ công, làm bằng tay hoặc không sử dụng máy móc.

  • Làm đồ thủ công: Khi một vật gì đó được làm thủ công, ví dụ như đồ gốm, trang sức, hoặc bánh.
  • Viết tay: Sử dụng khi viết mà không dùng máy tính hay máy in.
  • Sửa chữa, chế tác thủ công: Sửa đồ dùng, đồ điện tử mà không dùng công cụ tự động.

Ví dụ:

  1. The jewelry was created by hand.
    Trang sức được chế tác bằng tay.
  2. She repaired the watch by hand.
    Cô ấy đã sửa đồng hồ bằng tay.
  3. They wrote the report by hand due to a power outage.
    Họ đã viết báo cáo bằng tay vì mất điện.
  4. The fabric was dyed by hand, making each piece unique.
    Vải được nhuộm bằng tay, khiến mỗi mảnh đều độc đáo.
  5. Assembling furniture by hand requires patience and precision.
    Lắp ráp đồ nội thất bằng tay đòi hỏi sự kiên nhẫn và chính xác.
  6. The book was bound by hand, giving it a vintage look.
    Cuốn sách được đóng bằng tay, tạo nên vẻ cổ điển.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "by hand"?

  • Manually: Mang nghĩa thực hiện bằng tay, thủ công, không dùng máy móc.
  • Handcrafted: Thường chỉ đồ vật được làm thủ công, cẩn thận bằng tay.
  • Handmade: Thường chỉ sản phẩm được làm bằng tay, không qua dây chuyền sản xuất.

Ví dụ:

  1. The chairs were assembled manually.
    Ghế được lắp ráp thủ công.
  2. These handcrafted ornaments are very delicate.
    Những món đồ trang trí thủ công này rất tinh xảo.
  3. The shop sells handmade soap and candles.
    Cửa hàng bán xà phòng và nến thủ công.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "by hand"?

  • Automatically: Làm tự động, không cần sự can thiệp của con người.
  • Mechanically: Làm bằng máy móc, thiết bị.
  • Digitally: Thực hiện bằng công nghệ số, máy tính.

Ví dụ:

  1. The process is done automatically by the machine.
    Quá trình được thực hiện tự động bởi máy móc.
  2. These parts are produced mechanically in a factory.
    Những bộ phận này được sản xuất bằng máy móc trong nhà máy.
  3. The signatures were captured digitally.
    Chữ ký được ghi lại bằng công nghệ số.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "by hand"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The quilt was stitched by hand, making it a unique piece of art.
    • A. Automatically
    • B. Manually
    • C. Digitally
    • D. Mechanically

    ĐÁP ÁN: B. Manually

    Tấm chăn được may bằng tay, khiến nó trở thành một tác phẩm nghệ thuật độc đáo.

    A. Tự động

    B. Thủ công

    C. Bằng công nghệ số

    D. Bằng máy móc

  2. She always prefers to knead the dough by hand rather than using a mixer.
    • A. Mechanically
    • B. Manually
    • C. Automatically
    • D. Electronically

    ĐÁP ÁN: B. Manually

    Cô ấy luôn thích nhồi bột bằng tay hơn là sử dụng máy trộn.

    A. Bằng máy móc

    B. Thủ công

    C. Tự động

    D. Bằng điện tử

  3. All the pottery in this shop is crafted by hand.
    • A. Digitally
    • B. Mechanically
    • C. Automatically
    • D. Handcrafted

    ĐÁP ÁN: D. Handcrafted

    Tất cả đồ gốm trong cửa hàng này đều được chế tác bằng tay.

    A. Bằng công nghệ số

    B. Bằng máy móc

    C. Tự động

    D. Thủ công

  4. The invitations were written by hand for a personal touch.
    • A. Digitally
    • B. Manually
    • C. Automatically
    • D. Mechanically

    ĐÁP ÁN: B. Manually

    Thiệp mời được viết bằng tay để tạo cảm giác cá nhân.

    A. Bằng công nghệ số

    B. Thủ công

    C. Tự động

    D. Bằng máy móc

  5. The chef insists on preparing the sauce by hand.
    • A. Mechanically
    • B. Manually
    • C. Digitally
    • D. Automatically

    ĐÁP ÁN: B. Manually

    Đầu bếp khăng khăng làm nước sốt bằng tay.

    A. Bằng máy móc

    B. Thủ công

    C. Bằng công nghệ số

    D. Tự động

  6. The calligraphy was drawn by hand with great skill.
    • A. Mechanically
    • B. Automatically
    • C. Handcrafted
    • D. Digitally

    ĐÁP ÁN: C. Handcrafted

    Thư pháp được vẽ bằng tay với kỹ năng cao.

    A. Bằng máy móc

    B. Tự động

    C. Thủ công

    D. Bằng công nghệ số

  7. Each piece of jewelry is made by hand, ensuring high quality.
    • A. Mechanically
    • B. Automatically
    • C. Digitally
    • D. Handcrafted

    ĐÁP ÁN: D. Handcrafted

    Mỗi món trang sức được làm bằng tay, đảm bảo chất lượng cao.

    A. Bằng máy móc

    B. Tự động

    C. Bằng công nghệ số

    D. Thủ công

  8. This wooden chair was carved by hand with incredible detail.
    • A. Automatically
    • B. Digitally
    • C. Mechanically
    • D. Handcrafted

    ĐÁP ÁN: D. Handcrafted

    Chiếc ghế gỗ này được chạm khắc bằng tay với chi tiết đáng kinh ngạc.

    A. Tự động

    B. Bằng công nghệ số

    C. Bằng máy móc

    D. Thủ công

  9. The blanket was woven by hand by local artisans.
    • A. Automatically
    • B. Mechanically
    • C. Electronically
    • D. Handcrafted

    ĐÁP ÁN: D. Handcrafted

    Chăn được dệt bằng tay bởi các nghệ nhân địa phương.

    A. Tự động

    B. Bằng máy móc

    C. Bằng điện tử

    D. Thủ công

  10. All the decorations were painted by hand, adding a personal touch to the room.
    • A. Automatically
    • B. Mechanically
    • C. Handcrafted
    • D. Digitally

    ĐÁP ÁN: C. Handcrafted

    Tất cả trang trí được vẽ bằng tay, tạo thêm nét cá nhân cho căn phòng.

    A. Tự động

    B. Bằng máy móc

    C. Thủ công

    D. Bằng công nghệ số

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết