Cụm từ "back out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "back out" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "rút lui", "từ bỏ", hoặc "hủy bỏ".
Ví dụ:
-
He promised to help us with the project, but he backed out at the last minute.
Anh ấy hứa sẽ giúp chúng tôi với dự án, nhưng anh ấy đã rút lui vào phút cuối. -
They backed out of the deal because they found a better offer.
Họ đã rút lui khỏi thỏa thuận vì họ tìm thấy một đề nghị tốt hơn. -
She was going to go bungee jumping, but she backed out when she saw how high it was.
Cô ấy định nhảy bungee, nhưng cô ấy đã từ bỏ khi thấy nó cao như thế nào.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "back out"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi một người không muốn tiếp tục tham gia vào một kế hoạch, dự án hay thỏa thuận.
- Khi ai đó hủy bỏ một lời hứa hoặc cam kết.
- Khi ai đó thay đổi ý định vào phút chót.
Ví dụ:
-
He backed out of the agreement after reconsidering the risks involved.
Anh ấy đã rút lui khỏi thỏa thuận sau khi xem xét lại các rủi ro liên quan. -
She backed out at the last moment, leaving us to handle everything ourselves.
Cô ấy từ bỏ vào phút cuối, để lại chúng tôi tự xử lý mọi thứ. -
They were planning to attend the meeting, but they backed out at the last minute.
Họ dự định tham gia cuộc họp, nhưng họ đã rút lui vào phút cuối. -
Be careful when you promise something; if you back out, it could damage your reputation.
Hãy cẩn thận khi hứa điều gì đó; nếu bạn rút lui, nó có thể làm tổn hại danh tiếng của bạn. -
It's not fair to back out of an agreement without giving any notice.
Không công bằng khi rút lui khỏi một thỏa thuận mà không thông báo trước. -
He often backs out of plans, so we don't rely on him much anymore.
Anh ấy thường từ bỏ các kế hoạch, vì vậy chúng tôi không dựa vào anh ấy nhiều nữa.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "back out"?
- Withdraw: Rút lui, rút lại
- Retract: Thu hồi, rút lại (lời nói, quyết định)
- Abandon: Từ bỏ, bỏ rơi
Ví dụ:
- She decided to withdraw her application after reconsidering her options.
Cô ấy quyết định rút đơn xin việc sau khi xem xét lại các lựa chọn của mình. - He retracted his statement when he realized it was incorrect.
Anh ấy đã rút lại lời phát biểu khi nhận ra nó không đúng. - They had to abandon the plan due to unforeseen circumstances.
Họ đã phải từ bỏ kế hoạch do những hoàn cảnh không lường trước.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "back out"?
- Commit: Cam kết
- Proceed: Tiếp tục
- Stick to: Gắn bó với, tuân thủ, giữ vững
Ví dụ:
- He decided to commit to the project despite the challenges.
Anh ấy quyết định cam kết với dự án mặc dù có những thách thức. - She chose to proceed with the plan instead of changing her mind.
Cô ấy chọn tiếp tục với kế hoạch thay vì thay đổi ý định. - They promised to stick to the agreement no matter what happens.
Họ hứa sẽ giữ nguyên thỏa thuận dù có chuyện gì xảy ra.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "back out"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- He promised to attend the meeting, but he backed out at the last minute.
- A. withdrew
- B. advanced
- C. agreed
- D. committed
ĐÁP ÁN: A. withdrew
Dịch câu: Anh ấy hứa sẽ tham dự cuộc họp, nhưng anh ấy đã rút lui vào phút cuối.
Dịch đáp án:
- A. rút lui
- B. tiến lên
- C. đồng ý
- D. cam kết - They were about to sign the contract, but they backed out suddenly.
- A. continued
- B. abandoned
- C. secured
- D. finalized
ĐÁP ÁN: B. abandoned
Dịch câu: Họ sắp ký hợp đồng, nhưng họ đã từ bỏ đột ngột.
Dịch đáp án:
- A. tiếp tục
- B. từ bỏ
- C. đảm bảo
- D. hoàn tất - She backed out of the agreement after discovering new information.
- A. fulfilled
- B. retracted
- C. completed
- D. engaged
ĐÁP ÁN: B. retracted
Dịch câu: Cô ấy đã rút lui khỏi thỏa thuận sau khi phát hiện thông tin mới.
Dịch đáp án:
- A. hoàn thành
- B. rút lại
- C. hoàn tất
- D. tham gia - He intended to join the team, but he backed out in the end.
- A. pushed forward
- B. withdrew
- C. confirmed
- D. committed
ĐÁP ÁN: B. withdrew
Dịch câu: Anh ấy định tham gia đội, nhưng cuối cùng anh ấy đã rút lui.
Dịch đáp án:
- A. tiến tới
- B. rút lui
- C. xác nhận
- D. cam kết - After much consideration, they backed out of the partnership.
- A. proceeded
- B. persisted
- C. advanced
- D. withdrew
ĐÁP ÁN: D. withdrew
Dịch câu: Sau nhiều cân nhắc, họ đã rút lui khỏi quan hệ đối tác.
Dịch đáp án:
- A. tiến hành
- B. kiên trì
- C. tiến lên
- D. rút lui - We were ready to start the project, but he backed out unexpectedly.
- A. withdrew
- B. moved forward
- C. agreed
- D. confirmed
ĐÁP ÁN: A. withdrew
Dịch câu: Chúng tôi đã sẵn sàng bắt đầu dự án, nhưng anh ấy đã rút lui một cách bất ngờ.
Dịch đáp án:
- A. rút lui
- B. tiến lên
- C. đồng ý
- D. xác nhận - She backed out at the last moment, disappointing everyone.
- A. withdrew
- B. advanced
- C. agreed
- D. participated
ĐÁP ÁN: A. withdrew
Dịch câu: Cô ấy rút lui vào phút cuối, khiến mọi người thất vọng.
Dịch đáp án:
- A. rút lui
- B. tiến lên
- C. đồng ý
- D. tham gia - He was committed at first, but eventually, he backed out.
- A. persisted
- B. engaged
- C. proceeded
- D. retracted
ĐÁP ÁN: D. retracted
Dịch câu: Ban đầu anh ấy đã cam kết, nhưng cuối cùng anh ấy đã rút lui.
Dịch đáp án:
- A. kiên trì
- B. tham gia
- C. tiến hành
- D. rút lại - They had no choice but to back out of the competition due to lack of funds.
- A. advance
- B. secure
- C. proceed
- D. withdraw
ĐÁP ÁN: D. withdraw
Dịch câu: Họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc rút lui khỏi cuộc thi do thiếu kinh phí.
Dịch đáp án:
- A. tiến lên
- B. đảm bảo
- C. tiến hành
- D. rút lui - We trusted him, but he backed out without any explanation.
- A. withdrew
- B. continued
- C. agreed
- D. fulfilled
ĐÁP ÁN: A. withdrew
Dịch câu: Chúng tôi đã tin tưởng anh ấy, nhưng anh ấy đã rút lui mà không có lời giải thích nào.
Dịch đáp án:
- A. rút lui
- B. tiếp tục
- C. đồng ý
- D. hoàn thành