Cụm từ "get the message" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "get the message" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "hiểu ý", "nắm được thông điệp", thường diễn tả việc hiểu hoặc nhận ra một thông điệp, ý tưởng, hoặc ý nghĩa mà ai đó đang cố gắng truyền đạt, thường là một cách gián tiếp hoặc không nói thẳng ra.
Ví dụ:
-
He didn’t say it directly, but I got the message that he didn’t want to go out.
Anh ấy không nói thẳng ra, nhưng tôi đã hiểu được thông điệp rằng anh ấy không muốn đi ra ngoài. -
She kept talking about how busy she was, so I got the message and stopped asking for help.
Cô ấy cứ nói về việc mình bận rộn thế nào, nên tôi đã hiểu được ý và không nhờ giúp đỡ nữa. -
If you keep ignoring his calls, he’ll eventually get the message.
Nếu bạn cứ tiếp tục không trả lời cuộc gọi của anh ấy, cuối cùng anh ấy sẽ hiểu ra.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "get the message"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi muốn diễn tả việc ai đó nhận ra một gợi ý hoặc ám chỉ mà không cần phải nói rõ ra.
- Khi ai đó nhận thức được thông điệp ngầm mà người khác đang cố gắng truyền đạt.
- Khi diễn tả sự hiểu ra sau một số hành động hoặc lời nói gián tiếp.
Ví dụ:
-
He didn’t say anything, but after seeing his expression, I got the message.
Anh ấy không nói gì, nhưng sau khi nhìn thấy biểu cảm của anh ấy, tôi đã hiểu ra. -
She started avoiding me, so I got the message and stopped contacting her.
Cô ấy bắt đầu tránh mặt tôi, vì vậy tôi đã hiểu và ngừng liên lạc với cô ấy. -
After the third unanswered email, I got the message that they weren’t interested.
Sau email thứ ba không được trả lời, tôi đã hiểu rằng họ không quan tâm. -
I didn’t need to be told twice; I got the message right away.
Tôi không cần phải được nhắc lần thứ hai; tôi đã hiểu ngay. -
He’s been ignoring your calls? Maybe he’s trying to make you get the message.
Anh ấy đã không trả lời các cuộc gọi của bạn? Có lẽ anh ấy đang cố làm bạn hiểu ra điều gì đó. -
I hope you get the message from what I’ve been trying to tell you.
Tôi hy vọng bạn hiểu những gì tôi đang cố gắng nói với bạn.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "get the message"?
-
Understand the hint: Hiểu được gợi ý.
-
Ví dụ: She didn’t say anything, but I understood the hint.
Cô ấy không nói gì, nhưng tôi đã hiểu được gợi ý.
-
Ví dụ: She didn’t say anything, but I understood the hint.
-
Catch on: Hiểu ra (thường là sau một thời gian ngắn).
-
Ví dụ: It took a while, but I finally caught on.
Mất một lúc, nhưng cuối cùng tôi cũng hiểu ra.
-
Ví dụ: It took a while, but I finally caught on.
-
Take the hint: Hiểu ý (thường là từ một gợi ý gián tiếp).
-
Ví dụ: He started talking about how busy he was, so I took the hint and left him alone.
Anh ấy bắt đầu nói về việc anh ấy bận rộn thế nào, nên tôi đã hiểu ý và để anh ấy yên.
-
Ví dụ: He started talking about how busy he was, so I took the hint and left him alone.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "get the message"?
-
Miss the point: Không hiểu được trọng tâm hoặc ý chính.
-
Ví dụ: Even after I explained it twice, he still missed the point.
Ngay cả sau khi tôi giải thích hai lần, anh ấy vẫn không hiểu được.
-
Ví dụ: Even after I explained it twice, he still missed the point.
-
Ignore: Phớt lờ hoặc không để ý đến thông điệp.
-
Ví dụ: She kept talking, but I just ignored her.
Cô ấy cứ nói, nhưng tôi chỉ phớt lờ cô ấy.
-
Ví dụ: She kept talking, but I just ignored her.
-
Misunderstand: Hiểu sai hoặc không đúng ý.
-
Ví dụ: I think you misunderstood what I was trying to say.
Tôi nghĩ bạn đã hiểu sai những gì tôi đang cố gắng nói.
-
Ví dụ: I think you misunderstood what I was trying to say.
5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Get the Message"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- After being ignored several times, I finally got the message and stopped calling her.
- A. Understood the hint
- B. Missed the point
- C. Ignored
- D. Misunderstood
ĐÁP ÁN: A. Dịch: Sau khi bị phớt lờ nhiều lần, cuối cùng tôi hiểu ra và ngừng gọi cho cô ấy.
A. Hiểu được gợi ý
B. Không hiểu được trọng tâm
C. Phớt lờ
D. Hiểu sai - It took him a while, but he finally got the message that I didn’t want to see him anymore.
- A. Misunderstood
- B. Ignore
- C. Caught on
- D. Missed the point
ĐÁP ÁN: C. Dịch: Anh ấy mất một lúc, nhưng cuối cùng anh ấy hiểu ra rằng tôi không muốn gặp anh ấy nữa.
A. Hiểu sai
B. Phớt lờ
C. Hiểu ra
D. Không hiểu được trọng tâm - If she doesn’t respond after the third message, you should get the message.
- A. Take the hint
- B. Understand the hint
- C. Miss the point
- D. Ignore
ĐÁP ÁN: B. Dịch: Nếu cô ấy không trả lời sau tin nhắn thứ ba, bạn nên hiểu được gợi ý.
A. Hiểu ý
B. Hiểu được gợi ý
C. Không hiểu được trọng tâm
D. Phớt lờ - She kept talking about her busy schedule, so I got the message and stopped asking for her time.
- A. Misunderstand
- B. Miss the point
- C. Ignore
- D. Took the hint
ĐÁP ÁN: D. Dịch: Cô ấy cứ nói về lịch trình bận rộn của mình, nên tôi hiểu ý và ngừng yêu cầu cô ấy dành thời gian cho mình.
A. Hiểu sai
B. Không hiểu được trọng tâm
C. Phớt lờ
D. Hiểu ý - After I stopped responding to his texts, he finally got the message.
- A. Missed the point
- B. Misunderstood
- C. Ignore
- D. Understood the hint
ĐÁP ÁN: D. Dịch: Sau khi tôi ngừng trả lời tin nhắn của anh ấy, cuối cùng anh ấy đã hiểu được gợi ý.
A. Không hiểu được trọng tâm
B. Hiểu sai
C. Phớt lờ
D. Hiểu được gợi ý - They didn’t invite me this time, so I got the message.
- A. Ignore
- B. Missed the point
- C. Caught on
- D. Misunderstood
ĐÁP ÁN: C. Dịch: Họ không mời tôi lần này, nên tôi đã hiểu ra.
A. Phớt lờ
B. Không hiểu được trọng tâm
C. Hiểu ra
D. Hiểu sai - After several failed attempts, I finally got the message that it wasn't going to work.
- A. Ignore
- B. Misunderstood
- C. Took the hint
- D. Missed the point
ĐÁP ÁN: C. Dịch: Sau nhiều lần cố gắng thất bại, cuối cùng tôi hiểu ý rằng việc đó sẽ không thành công.
A. Phớt lờ
B. Hiểu sai
C. Hiểu ý
D. Không hiểu được trọng tâm - She didn’t answer my last three emails, so I got the message and stopped bothering her.
- A. Miss the point
- B. Understand the hint
- C. Misunderstood
- D. Ignore
ĐÁP ÁN: B. Dịch: Cô ấy không trả lời ba email cuối cùng của tôi, nên tôi hiểu được gợi ý và ngừng làm phiền cô ấy.
A. Không hiểu được trọng tâm
B. Hiểu được gợi ý
C. Hiểu sai
D. Phớt lờ - He didn’t say anything, but I got the message from his silence.
- A. Missed the point
- B. Ignore
- C. Misunderstand
- D. Took the hint
ĐÁP ÁN: D. Dịch: Anh ấy không nói gì, nhưng tôi hiểu ý từ sự im lặng của anh ấy.
A. Không hiểu được trọng tâm
B. Phớt lờ
C. Hiểu sai
D. Hiểu ý - I don’t think he’s going to call back, maybe you should get the message.
- A. Understand the hint
- B. Ignore
- C. Miss the point
- D. Misunderstood
ĐÁP ÁN: A. Dịch: Tôi không nghĩ rằng anh ấy sẽ gọi lại, có lẽ bạn nên hiểu được gợi ý.
A. Hiểu được gợi ý
B. Phớt lờ
C. Không hiểu được trọng tâm
D. Hiểu sai