Cụm từ "not by a long shot" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not by a long shot" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "chưa chắc", "chắc chắn là không", hoặc "còn lâu mới". Nó nhấn mạnh rằng một điều gì đó còn cách rất xa so với sự thật, sự hoàn thành, hoặc mong đợi, và thường được dùng để phủ nhận mạnh mẽ hoặc bác bỏ một ý kiến nào đó.
Ví dụ:
-
"Winning this game was not easy, not by a long shot."
Chiến thắng trận đấu này không hề dễ dàng, không hề dễ chút nào. -
"He thought he was close to solving the problem, but not by a long shot."
Anh ấy nghĩ rằng mình gần giải quyết được vấn đề, nhưng chưa đâu, còn xa lắm. -
"Are we finished with the project? Not by a long shot."
Chúng ta đã hoàn thành dự án chưa? Chưa đâu, còn lâu mới xong.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "not by a long shot"?
Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống sau:
-
Phủ định mạnh mẽ một nhận định hoặc dự đoán: Cụm từ này thường dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó hoàn toàn không đúng hoặc cách xa sự thật.
-
Nhấn mạnh sự khác biệt lớn: Dùng để chỉ rằng sự khác biệt giữa hai thứ là rất lớn, vượt xa dự kiến.
-
Thể hiện rằng mục tiêu vẫn còn xa vời: Khi muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó chưa đạt được và còn xa mới có thể đạt được.
Ví dụ:
-
"He may look calm, but he is not by a long shot relaxed."
Anh ấy có thể trông bình tĩnh, nhưng thực ra không hề thoải mái chút nào. -
"This task is difficult, not by a long shot easy."
Nhiệm vụ này khó, không hề dễ chút nào. -
"They thought they were winning, but not by a long shot."
Họ nghĩ rằng mình đang thắng, nhưng thực ra không phải vậy đâu. -
"The plan is far from perfect, not by a long shot."
Kế hoạch này còn xa mới hoàn hảo, chưa hoàn hảo chút nào. -
"Are we done? Not by a long shot."
Chúng ta xong chưa? Chưa đâu, còn lâu mới xong. -
"This is not over, not by a long shot."
Chuyện này chưa kết thúc đâu, còn lâu mới xong.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "not by a long shot"?
-
Ngữ cảnh không trang trọng: Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, không thích hợp cho văn phong trang trọng.
-
Tính chất phủ định mạnh mẽ: Cụm từ này thể hiện sự phủ định mạnh mẽ và có thể được xem như cách nói hơi cứng rắn hoặc thiếu tinh tế trong một số tình huống.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "not by a long shot"?
- Not even close: Không gần chút nào
- Far from it: Còn xa mới vậy
- Nowhere near: Chẳng gần gì cả
Ví dụ:
-
"The job is not even close to being done."
Công việc còn chưa gần hoàn thành chút nào. -
"His idea is far from it, it's not practical at all."
Ý tưởng của anh ấy còn xa lắm, hoàn toàn không thực tế. -
"Your guess is nowhere near correct."
Dự đoán của bạn chẳng đúng chút nào.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "not by a long shot"?
- Definitely: Chắc chắn
- Absolutely: Hoàn toàn
- Without a doubt: Không nghi ngờ gì
Ví dụ:
-
"The answer is definitely correct."
Câu trả lời chắc chắn là đúng. -
"She is absolutely right about this."
Cô ấy hoàn toàn đúng về điều này. -
"This solution is without a doubt the best."
Giải pháp này không nghi ngờ gì là tốt nhất.
6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Not by a Long Shot"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The project is almost done, not by a long shot.
- A. Almost finished
- B. Nearly there
- C. Nowhere near
- D. Very close
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C
Dự án sắp hoàn thành, còn lâu mới xong.
A: Gần hoàn thành
B: Gần đó rồi
C: Còn xa mới vậy
D: Rất gần - He thinks he can beat me, not by a long shot.
- A. Certainly
- B. For sure
- C. Almost there
- D. Far from it
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D
Anh ta nghĩ rằng có thể đánh bại tôi, còn xa mới được vậy.
A: Chắc chắn
B: Chắc vậy
C: Gần xong rồi
D: Còn xa lắm - You might think it's easy, but it's not by a long shot.
- A. Not even close
- B. Definitely
- C. Almost true
- D. Surely
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A
Bạn có thể nghĩ rằng nó dễ, nhưng chưa đâu, còn lâu lắm.
A: Không gần chút nào
B: Chắc chắn
C: Gần đúng
D: Chắc chắn vậy - This car is fast, but it's not by a long shot the fastest.
- A. Certainly
- B. Nowhere near
- C. Absolutely
- D. Surely
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B
Chiếc xe này nhanh, nhưng không phải nhanh nhất đâu.
A: Chắc chắn vậy
B: Chẳng gần gì cả
C: Hoàn toàn
D: Chắc chắn - They thought they were winning, but not by a long shot.
- A. Nearly there
- B. Definitely
- C. Very close
- D. Not even close
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D
Họ nghĩ rằng mình đang thắng, nhưng thực ra không phải vậy đâu.
A: Gần đó rồi
B: Chắc chắn
C: Rất gần
D: Không gần chút nào - The problem is complex, not by a long shot easy to solve.
- A. Nearly solved
- B. Absolutely solvable
- C. Far from easy
- D. Very simple
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C
Vấn đề này phức tạp, còn xa mới dễ giải quyết.
A: Gần giải quyết xong
B: Hoàn toàn có thể giải quyết
C: Còn xa mới dễ
D: Rất đơn giản - We're not finished, not by a long shot.
- A. Definitely done
- B. Absolutely complete
- C. Very near the end
- D. Far from done
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D
Chúng ta chưa xong, còn lâu mới xong.
A: Chắc chắn đã xong
B: Hoàn toàn hoàn thành
C: Rất gần kết thúc
D: Còn xa mới xong - He is good at his job, but not by a long shot the best.
- A. Definitely the best
- B. Very good
- C. Absolutely excellent
- D. Nowhere near the best
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D
Anh ấy giỏi trong công việc của mình, nhưng chưa phải giỏi nhất đâu.
A: Chắc chắn là giỏi nhất
B: Rất giỏi
C: Hoàn toàn xuất sắc
D: Còn xa mới là giỏi nhất - This isn't over, not by a long shot.
- A. Almost done
- B. Far from over
- C. Near completion
- D. Certainly finished
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B
Chuyện này chưa kết thúc đâu, còn lâu mới xong.
A: Gần xong
B: Còn xa mới kết thúc
C: Gần hoàn thành
D: Chắc chắn đã xong - He is confident, but not by a long shot right.
- A. Completely right
- B. Nowhere near correct
- C. Definitely correct
- D. Absolutely correct
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B
Anh ấy tự tin, nhưng còn xa mới đúng.
A: Hoàn toàn đúng
B: Còn xa mới đúng
C: Chắc chắn đúng
D: Hoàn toàn chính xác