Cụm từ "cut short" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "cut short" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut short" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "dừng lại đột ngột", "kết thúc sớm", "rút ngắn" hoặc "cắt ngang" một hành động, sự kiện hoặc công việc một cách không mong đợi.

Ví dụ:

  1. The meeting was cut short due to a sudden power outage.
    Cuộc họp đã bị kết thúc sớm vì sự cố mất điện đột ngột.

  2. He had to cut short his vacation because of a family emergency.
    Anh ấy đã phải kết thúc kỳ nghỉ sớm vì một trường hợp khẩn cấp trong gia đình.

  3. The interview was cut short when the fire alarm went off.
    Buổi phỏng vấn bị ngắt quãng khi chuông báo cháy reo lên.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "cut short"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi một sự kiện, cuộc họp hoặc một hoạt động nào đó bị gián đoạn.
  • Khi ai đó phải ngừng hoặc kết thúc một công việc hoặc hành trình sớm hơn dự định vì lý do không mong muốn.
  • Khi mô tả việc kết thúc câu chuyện, cuộc trò chuyện hoặc phát biểu sớm hơn kế hoạch.

Ví dụ:

  1. The concert was cut short because of the heavy rain.
    Buổi hòa nhạc bị kết thúc sớm vì mưa lớn.

  2. She cut her speech short due to time constraints.
    Cô ấy đã rút ngắn bài phát biểu vì hạn chế thời gian.

  3. Our trip was cut short when our car broke down.
    Chuyến đi của chúng tôi bị kết thúc sớm khi xe bị hỏng.

  4. Make sure not to cut short your explanations; students need full understanding.
    Đảm bảo không rút ngắn lời giải thích của bạn; học sinh cần hiểu đầy đủ.

  5. They didn't want to cut short the discussion, but time was running out.
    Họ không muốn kết thúc cuộc thảo luận sớm, nhưng thời gian đang dần hết.

  6. Avoid cutting short important meetings without a valid reason.
    Tránh kết thúc sớm các cuộc họp quan trọng nếu không có lý do chính đáng.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "cut short"?

  • Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn, thể hiện sự gián đoạn hoặc kết thúc đột ngột.
  • Nên sử dụng cụm từ này khi muốn nhấn mạnh đến yếu tố bất ngờ hoặc không thể kiểm soát.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "cut short"?

  • Interrupt: Ngắt quãng
  • Abort: Huỷ bỏ
  • Halt: Dừng lại

Ví dụ:

  1. The lecture was interrupted due to technical issues.
    Bài giảng bị ngắt quãng do vấn đề kỹ thuật.

  2. The project was aborted because of budget cuts.
    Dự án bị huỷ bỏ do cắt giảm ngân sách.

  3. The event was halted midway due to unforeseen circumstances.
    Sự kiện bị dừng lại giữa chừng vì những tình huống không lường trước.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "cut short"?

  • Extend: Kéo dài
  • Continue: Tiếp tục
  • Prolong: Làm kéo dài thêm

Ví dụ:

  1. The meeting was extended to accommodate all the discussions.
    Cuộc họp được kéo dài để chứa đựng hết các cuộc thảo luận.

  2. They decided to continue their journey despite the bad weather.
    Họ quyết định tiếp tục hành trình mặc dù thời tiết xấu.

  3. The contract was prolonged for another year.
    Hợp đồng được kéo dài thêm một năm nữa.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "cut short"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. The presentation was cut short due to technical difficulties.

  • A. Extended
  • B. Continued
  • C. Prolonged
  • D. Interrupted
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Bài thuyết trình bị ngắt quãng do gặp khó khăn về kỹ thuật.
Dịch các đáp án:
- A: Kéo dài
- B: Tiếp tục
- C: Làm kéo dài thêm
- D: Ngắt quãng

2. Her speech was cut short because she ran out of time.

  • A. Prolonged
  • B. Aborted
  • C. Extended
  • D. Continued
ĐÁP ÁN: B
Dịch câu: Bài phát biểu của cô ấy bị kết thúc sớm vì hết thời gian.
Dịch các đáp án:
- A: Làm kéo dài thêm
- B: Huỷ bỏ
- C: Kéo dài
- D: Tiếp tục

3. The show was cut short by a sudden power failure.

  • A. Extended
  • B. Halted
  • C. Prolonged
  • D. Continued
ĐÁP ÁN: B
Dịch câu: Buổi biểu diễn bị dừng lại do mất điện đột ngột.
Dịch các đáp án:
- A: Kéo dài
- B: Dừng lại
- C: Làm kéo dài thêm
- D: Tiếp tục

4. We had to cut our trip short because of bad weather.

  • A. Extended
  • B. Continued
  • C. Prolonged
  • D. Ended early
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Chúng tôi phải kết thúc chuyến đi sớm vì thời tiết xấu.
Dịch các đáp án:
- A: Kéo dài
- B: Tiếp tục
- C: Làm kéo dài thêm
- D: Kết thúc sớm

5. The workshop was cut short due to an emergency situation.

  • A. Extended
  • B. Continued
  • C. Prolonged
  • D. Stopped early
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Buổi hội thảo bị kết thúc sớm do tình huống khẩn cấp.
Dịch các đáp án:
- A: Kéo dài
- B: Tiếp tục
- C: Làm kéo dài thêm
- D: Kết thúc sớm

6. His vacation was cut short when he got sick.

  • A. Prolonged
  • B. Continued
  • C. Ended abruptly
  • D. Extended
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Kỳ nghỉ của anh ấy bị kết thúc đột ngột khi anh ấy bị bệnh.
Dịch các đáp án:
- A: Làm kéo dài thêm
- B: Tiếp tục
- C: Kết thúc đột ngột
- D: Kéo dài

7. The meeting was cut short due to an unexpected call.

  • A. Extended
  • B. Continued
  • C. Prolonged
  • D. Interrupted
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Cuộc họp bị ngắt quãng do một cuộc gọi bất ngờ.
Dịch các đáp án:
- A: Kéo dài
- B: Tiếp tục
- C: Làm kéo dài thêm
- D: Ngắt quãng

8. The celebration was cut short by a sudden storm.

  • A. Continued
  • B. Prolonged
  • C. Halted
  • D. Extended
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Buổi lễ bị dừng lại do cơn bão đột ngột.
Dịch các đáp án:
- A: Tiếp tục
- B: Làm kéo dài thêm
- C: Dừng lại
- D: Kéo dài

9. They had to cut the event short because of a security alert.

  • A. Prolonged
  • B. Continued
  • C. Extended
  • D. Ended suddenly
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Họ phải kết thúc sự kiện sớm vì cảnh báo an ninh.
Dịch các đáp án:
- A: Làm kéo dài thêm
- B: Tiếp tục
- C: Kéo dài
- D: Kết thúc đột ngột

10. The interview was cut short by the fire alarm.

  • A. Extended
  • B. Continued
  • C. Stopped suddenly
  • D. Prolonged
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Buổi phỏng vấn bị dừng đột ngột do chuông báo cháy.
Dịch các đáp án:
- A: Kéo dài
- B: Tiếp tục
- C: Dừng đột ngột
- D: Làm kéo dài thêm

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết