Cụm từ "by definition" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "by definition" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "by definition" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "theo định nghĩa" hoặc "về bản chất". Nó thể hiện một điều gì đó là đúng hoặc chính xác theo cách nó được định nghĩa, xác định hoặc hiểu.

Ví dụ:

  1. By definition, a bachelor is an unmarried man.
    Theo định nghĩa, một người đàn ông độc thân là người chưa kết hôn.

  2. A triangle by definition has three sides.
    Một tam giác theo định nghĩa thì có ba cạnh.

  3. By definition, all squares are rectangles, but not all rectangles are squares.
    Theo định nghĩa, tất cả các hình vuông đều là hình chữ nhật, nhưng không phải tất cả các hình chữ nhật đều là hình vuông.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "by definition"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là đúng do cách nó được xác định.
  • Trong các tranh luận, để giải thích tại sao một điều gì đó không thể bị phản bác vì nó đã được định nghĩa rõ ràng.
  • Khi muốn làm rõ một khái niệm hoặc ý tưởng mà không cần thêm bằng chứng.

Ví dụ:

  1. When discussing social roles, by definition, a teacher is someone who educates students.
    Khi bàn về vai trò xã hội, theo định nghĩa, giáo viên là người dạy học sinh.

  2. An axiom in mathematics is something that is true by definition.
    Trong toán học, tiên đề là điều đúng theo định nghĩa.

  3. By definition, a circle is a set of points equidistant from a center point.
    Theo định nghĩa, một hình tròn là tập hợp các điểm cách đều từ một điểm trung tâm.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "by definition"?

  • Cụm từ này chỉ thích hợp khi đang nói về một đặc tính, quy tắc hoặc định nghĩa đã được chấp nhận rộng rãi.
  • Tránh sử dụng khi mô tả những thứ không có định nghĩa rõ ràng hoặc có thể gây tranh cãi.

Ví dụ:

  1. It is incorrect to say that a square is not a rectangle by definition; a square is a specific type of rectangle.
    Nói rằng hình vuông không phải là hình chữ nhật theo định nghĩa là không đúng; hình vuông là một loại cụ thể của hình chữ nhật.

  2. By definition, a vegan diet excludes all animal products.
    Theo định nghĩa, chế độ ăn chay thuần không bao gồm bất kỳ sản phẩm nào từ động vật.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "by definition"?

  1. Intrinsically - Về bản chất

    • Ví dụA circle is intrinsically round.
      Một hình tròn về bản chất là tròn trịa.
  2. Necessarily - Một cách tất yếu

    • Ví dụ: The meeting isn't necessarily going to be long.
      Cuộc họp không nhất thiết phải kéo dài.
  3. Essentially - Về cơ bản

    • Ví dụ: Essentially, water is H2O.
      Về cơ bản, nước là H2O.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "by definition"?

  1. Arguably - Có thể tranh cãi

    • Ví dụArguably, not all traditions are beneficial.
      Có thể tranh cãi, không phải tất cả các truyền thống đều có lợi.
  2. Questionably - Đáng nghi ngờ

    • Ví dụQuestionably, his actions were ethical.
      Một cách đáng nghi ngờ, hành động của anh ấy có đạo đức.
  3. Indefinitely - Không rõ ràng

    • Ví dụThe meaning of beauty is indefinitely defined.
      Ý nghĩa của vẻ đẹp được định nghĩa không rõ ràng.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "by definition"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. By definition, a square is a rectangle with all sides equal.

    • A. Essentially
    • B. Arguably
    • C. Questionably
    • D. Indefinitely
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A

    Theo định nghĩa, một hình vuông là hình chữ nhật có tất cả các cạnh bằng nhau.

    A. Về cơ bản

    B. Có thể tranh cãi

    C. Đáng nghi ngờ

    D. Không rõ ràng

  2. A vegan diet by definition excludes all animal products.

    • A. Indefinitely
    • B. Necessarily
    • C. Questionably
    • D. Arguably
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B

    Theo định nghĩa, chế độ ăn chay thuần loại bỏ tất cả các sản phẩm từ động vật.

    A. Không rõ ràng

    B. Một cách tất yếu

    C. Đáng nghi ngờ

    D. Có thể tranh cãi

  3. By definition, prime numbers have no divisors other than 1 and themselves.

    • A. Arguably
    • B. Questionably
    • C. Intrinsically
    • D. Indefinitely
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C

    Theo định nghĩa, số nguyên tố không có ước số nào ngoài 1 và chính nó.

    A. Có thể tranh cãi

    B. Đáng nghi ngờ

    C. Về bản chất

    D. Không rõ ràng

  4. Water, by definition, is a liquid.

    • A. Arguably
    • B. Indefinitely
    • C. Intrinsically
    • D. Questionably
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C

    Nước theo định nghĩa, là một chất lỏng.

    A. Có thể tranh cãi

    B. Không rõ ràng

    C. Về bản chất

    D. Đáng nghi ngờ

  5. By definition, a circle is perfectly round.

    • A. Questionably
    • B. Arguably
    • C. Intrinsically
    • D. Necessarily
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C

    Theo định nghĩa, một hình tròn là hoàn toàn tròn trịa.

    A. Đáng nghi ngờ

    B. Có thể tranh cãi

    C. Về bản chất

    D. Một cách tất yếu

  6. In mathematics, an axiom is something that is true by definition.

    • A. Indefinitely
    • B. Questionably
    • C. Arguably
    • D. Necessarily
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D

    Trong toán học, tiên đề là điều đúng theo định nghĩa.

    A. Không rõ ràng

    B. Đáng nghi ngờ

    C. Có thể tranh cãi

    D. Một cách tất yếu

  7. By definition, all bachelors are unmarried men.

    • A. Arguably
    • B. Questionably
    • C. Indefinitely
    • D. Necessarily
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D

    Theo định nghĩa, tất cả đàn ông độc thân là những người chưa kết hôn.

    A. Có thể tranh cãi

    B. Đáng nghi ngờ

    C. Không rõ ràng

    D. Một cách tất yếu

  8. By definition, every equilateral triangle has three equal sides.

    • A. Questionably
    • B. Arguably
    • C. Indefinitely
    • D. Necessarily
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D

    Theo định nghĩa, mọi "tam giác đều" đều có ba cạnh bằng nhau.

    A. Đáng nghi ngờ

    B. Có thể tranh cãi

    C. Không rõ ràng

    D. Một cách tất yếu

  9. By definition, a solid is a state of matter with a definite shape and volume.

    • A. Indefinitely
    • B. Necessarily
    • C. Questionably
    • D. Arguably
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B

    Theo định nghĩa, chất rắn là trạng thái vật chất có hình dạng và thể tích cố định.

    A. Không rõ ràng

    B. Một cách tất yếu

    C. Đáng nghi ngờ

    D. Có thể tranh cãi

  10. By definition, a lie is a statement made with the intent to deceive.

    • A. Arguably
    • B. Indefinitely
    • C. Essentially
    • D. Questionably
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C

    Theo định nghĩa, nói dối là một tuyên bố được đưa ra với ý định lừa dối.

    A. Có thể tranh cãi

    B. Không rõ ràng

    C. Về cơ bản

    D. Đáng nghi ngờ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết