Cụm từ "pay back" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "pay back" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "pay back" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là:

  • "Trả lại tiền"
  • "Hoàn trả một khoản vay"
  • "Đền đáp", "bù đắp"
  • "Trả đũa", "trả thù".

Ví dụ:

  1. He finally paid back the money he owed me.
    Cuối cùng, anh ấy đã trả lại tiền mà anh ấy nợ tôi.

  2. She will pay him back for the way he treated her.
    Cô ấy sẽ trả đũa anh ta vì cách anh ta đã đối xử với cô ấy.

  3. I need to pay back my student loan this year.
    Tôi cần hoàn trả khoản vay sinh viên của mình trong năm nay.

  4. She helped me when I was in trouble, so I want to pay her back by doing something nice for her.
    Cô ấy đã giúp tôi khi tôi gặp khó khăn, vì vậy tôi muốn báo đáp cô ấy bằng cách làm điều gì đó tốt cho cô ấy.
  5. Nature will pay back those who destroy the environment.
    Thiên nhiên sẽ trả lại cho những kẻ phá hủy môi trường.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "pay back"

  • Trả lại tiền đã vay
  • Bù lại, bù đắp cho một tổn thất hoặc thiệt hại nào đó
  • Đền đáp, báo đáp người đã giúp đỡ
  • Chỉ hành động trả thù, trả đũa.

Ví dụ:

  1. If you borrow money, you must pay it back.
    Nếu bạn mượn tiền, bạn phải trả lại.

  2. He will pay back his enemies for what they did to him.
    Anh ấy sẽ trả thù kẻ thù của mình vì những gì họ đã làm với anh ấy.

  3. She promised to pay back the loan in six months.
    Cô ấy đã hứa sẽ hoàn trả khoản vay trong sáu tháng.

  4. I feel guilty for what I did, so I want to pay back for the damage I caused.
    Tôi cảm thấy có lỗi về những gì mình đã làm, vì vậy tôi muốn bù đắp cho những thiệt hại mà tôi đã gây ra.
  5. I'll pay back your kindness someday.
    Tôi sẽ báo đáp lòng tốt của bạn một ngày nào đó.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "pay back"

Cụm từ này mang nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm cả tích cực và tiêu cực, nên cần phải xem xét ngữ cảnh cụ thể để sử dụng tránh gây hiểu nhầm ý.

Ví dụ:

  1. You should always pay back your debts on time.
    Bạn nên luôn trả lại các khoản nợ của mình đúng hạn.
    (Mang nghĩa tích cực)

  2. Don’t worry, I’ll pay you back tomorrow.
    Đừng lo, tôi sẽ trả lại bạn vào ngày mai.
    (Mang nghĩa tích cực)

  3. He paid her back by spreading rumors about her.
    Anh ấy đã trả đũa cô ấy bằng cách lan truyền tin đồn về cô ấy.
    (Mang nghĩa tiêu cực)

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "pay back"

  1. Repay: hoàn trả, trả lại.

    Ví dụ:

    • I will repay you as soon as possible.
      Tôi sẽ hoàn trả bạn sớm nhất có thể.
  2. Return: trả lại, hoàn lại.

    Ví dụ:

    • Please return the money by the end of this week.
      Vui lòng trả lại số tiền trước cuối tuần này.
  3. Reimburse: hoàn lại, bồi thường.

    Ví dụ:

    • The company will reimburse your travel expenses.
      Công ty sẽ hoàn lại chi phí đi lại của bạn.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "pay back"

  1. Borrow: vay, mượn.

    Ví dụ:

    • He always tries to borrow money but never returns it.
      Anh ấy luôn cố vay tiền nhưng không bao giờ trả lại.
  2. Owe: nợ, chưa trả.

    Ví dụ:

    • I still owe him $50 from last month.
      Tôi vẫn nợ anh ta 50 đô từ tháng trước.
  3. Take: lấy đi, chiếm hữu.

    Ví dụ:

    • He never pays back; he just takes.
      Anh ấy không bao giờ trả lại; anh ta chỉ lấy đi.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "pay back"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. He promised to pay back the money he borrowed by the end of the month.
    A. Borrow
    B. Take
    C. Owe
    D. Repay
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Anh ấy hứa sẽ trả lại số tiền đã vay trước cuối tháng.
    - Borrow: vay
    - Take: lấy
    - Owe: nợ
    - Repay: hoàn trả
  2. She will never forget how he helped her, and she wants to pay him back.
    A. Return
    B. Lend
    C. Take
    D. Owe
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Cô ấy sẽ không bao giờ quên cách anh ấy đã giúp cô, và cô muốn trả lại anh ấy.
    - Return: trả lại
    - Lend: cho mượn
    - Take: lấy
    - Owe: nợ
  3. I need to pay back my parents for all their support during my studies.
    A. Borrow
    B. Owe
    C. Keep
    D. Reimburse
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Tôi cần hoàn trả bố mẹ tôi vì tất cả sự hỗ trợ của họ trong quá trình học tập.
    - Borrow: vay
    - Owe: nợ
    - Keep: giữ
    - Reimburse: hoàn lại
  4. He finally managed to pay back all his debts after working hard for several years.
    A. Borrow
    B. Settle
    C. Owe
    D. Take
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch: Cuối cùng, anh ấy đã trả lại tất cả các khoản nợ sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
    - Borrow: vay
    - Settle: thanh toán
    - Owe: nợ
    - Take: lấy
  5. You should always pay back what you owe to maintain good relationships.
    A. Repay
    B. Borrow
    C. Lend
    D. Owe
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Bạn nên luôn trả lại những gì bạn nợ để duy trì mối quan hệ tốt.
    - Repay: hoàn trả
    - Borrow: vay
    - Lend: cho mượn
    - Owe: nợ
  6. He never intended to pay her back for the money he borrowed.
    A. Borrow
    B. Take
    C. Owe
    D. Return
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Anh ấy không bao giờ có ý định trả lại số tiền đã mượn của cô ấy.
    - Borrow: vay
    - Take: lấy
    - Owe: nợ
    - Return: trả lại
  7. After the betrayal, she planned to pay him back in her own way.
    A. Owe
    B. Borrow
    C. Take
    D. Retaliate
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Sau khi bị phản bội, cô ấy dự định trả đũa anh ta theo cách riêng của mình.
    - Owe: nợ
    - Borrow: vay
    - Take: lấy
    - Retaliate: trả đũa
  8. It’s important to pay back your friends if you ever borrow money from them.
    A. Lend
    B. Repay
    C. Take
    D. Borrow
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch: Việc trả lại tiền cho bạn bè nếu bạn từng mượn tiền từ họ là rất quan trọng.
    - Lend: cho mượn
    - Repay: hoàn trả
    - Take: lấy
    - Borrow: vay
  9. She intends to pay back every cent she owes.
    A. Repay
    B. Borrow
    C. Keep
    D. Take
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Cô ấy dự định sẽ trả lại từng xu mà cô ấy nợ.
    - Repay: hoàn trả
    - Borrow: vay
    - Keep: giữ
    - Take: lấy
  10. They agreed to pay back the loan in monthly installments.
    A. Reimburse
    B. Borrow
    C. Owe
    D. Lend
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Họ đã đồng ý hoàn trả khoản vay bằng các khoản thanh toán hàng tháng.
    - Reimburse: hoàn lại
    - Borrow: vay
    - Owe: nợ
    - Lend: cho mượn

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết