Cụm từ "charge with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "charge with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "charge with" là gì?

Cụm từ này mang nghĩa là "cáo buộc", "buộc tội", "quy trách nhiệm" cho ai đó về một hành vi phạm pháp hay trách nhiệm cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  1. He was charged with theft after the investigation.
    Anh ta đã bị buộc tội trộm cắp sau cuộc điều tra.

  2. The company was charged with violating environmental laws.
    Công ty đã bị cáo buộc vi phạm luật môi trường.

  3. She was charged with negligence in handling the project.
    Cô ấy đã bị buộc trách nhiệm do bất cẩn trong việc xử lý dự án.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "charge with"?

Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp chính sau đây:

  • Cáo buộc một tội danh: Dùng khi một người bị cáo buộc phạm phải một hành vi phạm pháp cụ thể.
  • Buộc trách nhiệm: Khi ai đó phải chịu trách nhiệm về một lỗi lầm hay vi phạm quy định.
  • Kết tội trong tòa án: Thường dùng trong các tình huống pháp lý khi một người chính thức bị kết tội.

Ví dụ:

  1. The police charged him with assault.
    Cảnh sát cáo buộc anh ta tội hành hung.

  2. The employee was charged with leaking confidential information.
    Nhân viên này đã bị buộc tội rò rỉ thông tin mật.

  3. The driver was charged with reckless driving.
    Người lái xe đã bị kết tội lái xe ẩu.

  4. Be careful not to charge with someone without evidence.
    Hãy cẩn thận khi buộc tội ai đó mà không có bằng chứng.

  5. You shouldn't charge someone with something based on rumors.
    Bạn không nên cáo buộc ai đó chỉ dựa vào tin đồn.

  6. The court needs solid proof before charging him with the crime.
    Tòa án cần có bằng chứng vững chắc trước khi buộc tội anh ta với hành vi phạm tội.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "charge with"?

  • Ngữ cảnh pháp lý: Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc các tình huống trang trọng, vì vậy cần cân nhắc khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Không nhầm lẫn với "charge for": "Charge for" mang nghĩa tính phí cho một dịch vụ hoặc sản phẩm, khác hoàn toàn với "charge with".
  • Không phải lúc nào cũng có nghĩa tiêu cực: Dù thường liên quan đến tội phạm, "charge with" cũng có thể dùng khi ai đó phải chịu trách nhiệm, không nhất thiết là một hành vi sai trái.
    • Ví dụ"She was charged with organizing the conference."
      • (Cô ấy được giao nhiệm vụ tổ chức hội nghị.)
      • (Giải thích: Trong trường hợp này, "charged with" chỉ đơn thuần là nói đến trách nhiệm).

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "charge with"?

  1. Accuse of: Cáo buộc ai đó về một hành động hoặc tội danh.

    • Ví dụShe was accused of cheating on the exam.
      Cô ấy bị cáo buộc gian lận trong kỳ thi.
  2. Indict for: Chính thức buộc tội ai đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý.

    • Ví dụThe man was indicted for fraud last year.
      Người đàn ông đã bị buộc tội lừa đảo vào năm ngoái.
  3. Blame for: Đổ lỗi cho ai đó về một việc gì đó, thường dùng trong bối cảnh không chính thức hơn.

    • Ví dụShe was blamed for the failure of the project.
      Cô ấy bị đổ lỗi cho sự thất bại của dự án.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "charge with"?

  1. Exonerate: Miễn tội, xóa bỏ cáo buộc hoặc trách nhiệm.

    • Ví dụHe was exonerated of all charges after the trial.
      Anh ấy đã được miễn tội khỏi tất cả các cáo buộc sau phiên tòa.
  2. Acquit: Tuyên bố vô tội, đặc biệt là sau khi xét xử.

    • Ví dụThe jury acquitted him of all charges.
      Bồi thẩm đoàn tuyên bố vô tội cho anh ta khỏi tất cả các cáo buộc.
  3. Pardon: Ân xá, tha thứ tội lỗi hoặc miễn trách nhiệm.

    • Ví dụThe president pardoned him after years in prison.
      Tổng thống ân xá cho anh ta sau nhiều năm trong tù.

6. Bài tập về cụm từ "charge with"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The suspect was charged with embezzlement after the financial audit.

A. Accused of
B. Praised for
C. Rewarded for
D. Fired for

ĐÁP ÁN: A

Câu dịch: Nghi phạm bị cáo buộc tham ô sau khi kiểm toán tài chính.

Dịch các đáp án: A. Cáo buộc về B. Khen ngợi vì C. Thưởng vì D. Bị sa thải vì

Câu 2: She was charged with failing to fulfill her contractual obligations.

A. Supported by
B. Rewarded for
C. Cleared of
D. Accused of

ĐÁP ÁN: D

Câu dịch: Cô ấy bị cáo buộc vì không hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng của mình.

Dịch các đáp án: A. Được hỗ trợ bởi B. Được thưởng vì C. Được xóa bỏ cáo buộc D. Cáo buộc về

Câu 3: The manager was charged with violating the company’s code of conduct.

A. Exonerated of
B. Accused of
C. Protected from
D. Pardoned for

ĐÁP ÁN: B

Câu dịch: Quản lý bị cáo buộc vi phạm quy tắc ứng xử của công ty.

Dịch các đáp án: A. Được miễn tội B. Cáo buộc về C. Được bảo vệ khỏi D. Được ân xá vì

Câu 4: The CFO was charged with accepting bribes during his term.

A. Honored with
B. Praised for
C. Accused of
D. Fired from

ĐÁP ÁN: C

Câu dịch: Giám đốc tài chính bị cáo buộc nhận hối lộ trong nhiệm kỳ của mình.

Dịch các đáp án: A. Được tôn vinh B. Được khen ngợi vì C. Cáo buộc về D. Bị sa thải khỏi

Câu 5: The CEO was charged with insider trading last month.

A. Accused of
B. Celebrated for
C. Awarded for
D. Blamed for

ĐÁP ÁN: A

Câu dịch: Giám đốc điều hành bị cáo buộc giao dịch nội gián vào tháng trước.

Dịch các đáp án: A. Cáo buộc về B. Được tán dương vì C. Được trao thưởng vì D. Bị đổ lỗi vì

Câu 6: The engineer was charged with failing to comply with safety regulations.

A. Cleared of
B. Hailed for
C. Accused of
D. Fired for

ĐÁP ÁN: C

Câu dịch: Kỹ sư bị cáo buộc không tuân thủ các quy định an toàn.

Dịch các đáp án: A. Được xóa bỏ cáo buộc B. Được ca ngợi vì C. Cáo buộc về D. Bị sa thải vì

Câu 7: He was charged with fraud after the scandal was uncovered.

A. Cleared of
B. Accused of
C. Protected from
D. Honored with

ĐÁP ÁN: B

Câu dịch: Anh ta bị cáo buộc gian lận sau khi vụ bê bối bị phanh phui.

Dịch các đáp án: A. Được xóa bỏ cáo buộc B. Cáo buộc về C. Được bảo vệ khỏi D. Được tôn vinh

Câu 8: The company was charged with polluting the river.

A. Exonerated of
B. Accused of
C. Praised for
D. Awarded for

ĐÁP ÁN: B

Câu dịch: Công ty bị cáo buộc gây ô nhiễm sông.

Dịch các đáp án: A. Được miễn tội B. Cáo buộc về C. Được khen ngợi vì D. Được trao thưởng vì

Câu 9: The teacher was charged with negligence towards her students.

A. Cleared of
B. Accused of
C. Supported by
D. Praised for

ĐÁP ÁN: B

Câu dịch: Giáo viên bị cáo buộc vì bất cẩn đối với học sinh của mình.

Dịch các đáp án: A. Được xóa bỏ cáo buộc B. Cáo buộc về C. Được hỗ trợ bởi D. Được khen ngợi vì

Câu 10: The accountant was charged with falsifying financial statements.

A. Accused of
B. Honored with
C. Cleared of
D. Fired from

ĐÁP ÁN: A

Câu dịch: Kế toán bị cáo buộc làm giả báo cáo tài chính.

Dịch các đáp án: A. Cáo buộc về B. Được tôn vinh vì C. Được xóa bỏ cáo buộc D. Bị sa thải khỏi

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết