Cụm từ "on the tip of one's tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "on the tip of one's tongue" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là:
- "Quên béng đi"
- "Sắp nhớ ra"
- "Nhớ mang máng"
Chi tiết gồm có:
- on the tip of my tongue - tôi quên bén đi
- on the tip of your tongue - bạn quên bén đi
- on the tip of her tongue - cô ấy quên bén đi
- on the tip of his tongue - anh ấy quên bén đi
Ví dụ:
-
I know the answer, it's on the tip of my tongue, but I just can't remember it right now.
- Tôi biết câu trả lời, nhưng quên bén đi, tôi không thể nhớ ra ngay lúc này.
-
Her name is on the tip of my tongue; I just need a second to recall it.
- Tên cô ấy nhớ mang máng, tôi chỉ cần một giây để nhớ lại.
-
The word is on the tip of my tongue, but I can't quite get it out.
- Từ đó quên bén đi, tôi không thể nói ra được.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "on the tip of one's tongue"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi cố gắng nhớ lại một từ hoặc tên mà bạn gần như có thể nhớ ra nhưng vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng.
- Khi bạn biết câu trả lời hoặc thông tin nhưng không thể nói ra ngay lập tức.
- Khi cảm thấy bực bội vì không thể nhớ chính xác điều mình muốn nói.
Ví dụ:
-
The name of that actor is on the tip of my tongue, but I just can't get it.
- Tên của diễn viên đó quên bén đi, tôi không thể nhớ ra được.
-
It's frustrating when something is on the tip of your tongue but you can't say it.
- Thật bực bội khi điều gì đó nhớ mang máng bạn nhưng bạn không thể nói ra.
-
That word is always on the tip of my tongue during exams.
- Từ đó luôn quên bén nó đi trong các kỳ thi.
-
Be patient, it's on the tip of my tongue.
- Hãy kiên nhẫn, nó mang máng ở trong đầu.
-
I often have things on the tip of my tongue, especially when I'm nervous.
- Tôi thường có những điều quên bén đi, đặc biệt khi tôi lo lắng.
-
Don't worry, it's just on the tip of your tongue, it'll come to you soon.
- Đừng lo, nó chỉ tạm quên bén đi, nó sẽ đến với bạn sớm thôi.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "on the tip of one's tongue"?
- Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng hoặc giao tiếp hàng ngày.
- Nó miêu tả một trạng thái tạm thời, không lâu dài.
- Sử dụng để mô tả cảm giác thất vọng hoặc bực bội nhẹ khi không thể nhớ ra.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "on the tip of one's tongue"?
-
At the back of one's mind - Diễn tả điều gì đó mà bạn biết nhưng không thể nhớ ra ngay lập tức.
Ví dụ:
- The name is at the back of my mind, just can't recall it now.
- Tên đó ở trong đầu tôi, chỉ là không thể nhớ ra ngay bây giờ.
- The name is at the back of my mind, just can't recall it now.
-
On the verge of saying - Gần như nói ra nhưng không thể.
Ví dụ:
- I was on the verge of saying his name, but it slipped away.
- Tôi đã gần như nói ra tên anh ấy, nhưng nó vụt mất.
- I was on the verge of saying his name, but it slipped away.
-
Almost remembered - Gần như nhớ ra.
Ví dụ:
- That fact was almost remembered, but I couldn't quite get it.
- Sự thật đó gần như nhớ ra, nhưng tôi không thể nhớ chính xác.
- That fact was almost remembered, but I couldn't quite get it.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "on the tip of one's tongue"?
-
Clear - Rõ ràng, không bị lẫn lộn.
Ví dụ:
- The answer was clear in my mind.
- Câu trả lời rõ ràng trong đầu tôi.
- The answer was clear in my mind.
-
Memorized - Đã ghi nhớ, nhớ kỹ.
Ví dụ:
- I have that poem memorized, no hesitation.
- Tôi đã ghi nhớ bài thơ đó, không chút do dự.
- I have that poem memorized, no hesitation.
-
Recalled - Đã nhớ lại, không quên.
Ví dụ:
- He easily recalled the details.
- Anh ấy dễ dàng nhớ lại các chi tiết.
- He easily recalled the details.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "on the tip of one's tongue"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: The answer is on the tip of my tongue, but I can't say it right now.
- A. Memorized
- B. Forgotten
- C. Clear
- D. Almost remembered
ĐÁP ÁN
Dịch câu: Câu trả lời ở ngay đầu lưỡi tôi, nhưng tôi không thể nói ra ngay bây giờ.
Dịch các đáp án:
- Memorized: Đã ghi nhớ
- Forgotten: Bị quên
- Clear: Rõ ràng
- Almost remembered: Gần như nhớ ra
Câu 2: His name is on the tip of my tongue, I just need a moment.
- A. At the back of my mind
- B. Clearly remembered
- C. Easily recalled
- D. Completely forgotten
ĐÁP ÁN
Dịch câu: Tên của anh ấy ở ngay đầu lưỡi tôi, tôi chỉ cần một chút thời gian.
Dịch các đáp án:
- At the back of my mind: Ở cuối đầu tôi
- Clearly remembered: Nhớ rõ ràng
- Easily recalled: Nhớ lại dễ dàng
- Completely forgotten: Quên hoàn toàn
Câu 3: That word is on the tip of my tongue, but it won’t come out.
- A. Well memorized
- B. Already forgotten
- C. Easily spoken
- D. On the verge of saying
ĐÁP ÁN
Dịch câu: Từ đó ở ngay đầu lưỡi tôi, nhưng nó không thể thốt ra được.
Dịch các đáp án:
- Well memorized: Đã ghi nhớ tốt
- Already forgotten: Đã quên
- Easily spoken: Nói dễ dàng
- On the verge of saying: Gần như nói ra
Câu 4: Her address was on the tip of my tongue, but I lost it.
- A. Clearly recalled
- B. Perfectly known
- C. Easily remembered
- D. On the tip of my tongue
ĐÁP ÁN
Dịch câu: Địa chỉ của cô ấy ở ngay đầu lưỡi tôi, nhưng tôi đã mất nó.
Dịch các đáp án:
- Clearly recalled: Nhớ rõ ràng
- Perfectly known: Biết hoàn hảo
- Easily remembered: Nhớ dễ dàng
- On the tip of my tongue: Ở ngay đầu lưỡi
Câu 5: That fact is always on the tip of my tongue during exams.
- A. Completely memorized
- B. Clearly understood
- C. Almost remembered
- D. Fully forgotten
ĐÁP ÁN
Dịch câu: Sự thật đó luôn ở ngay đầu lưỡi tôi trong các kỳ thi.
Dịch các đáp án:
- Completely memorized: Ghi nhớ hoàn toàn
- Clearly understood: Hiểu rõ ràng
- Almost remembered: Gần như nhớ ra
- Fully forgotten: Hoàn toàn quên
Câu 6: The answer was on the tip of my tongue, but I couldn’t recall it.
- A. Memorized
- B. Easily known
- C. Completely forgotten
- D. On the verge of saying
ĐÁP ÁN
Dịch câu: Câu trả lời ở ngay đầu lưỡi tôi, nhưng tôi không thể nhớ ra.
Dịch các đáp án:
- Memorized: Đã ghi nhớ
- Easily known: Biết dễ dàng
- Completely forgotten: Hoàn toàn quên
- On the verge of saying: Gần như nói ra
Câu 7: I have it on the tip of my tongue, just give me a second.
- A. Clearly stated
- B. At the back of my mind
- C. Perfectly clear
- D. Not remembered
ĐÁP ÁN
Dịch câu: Nó ở ngay đầu lưỡi tôi, hãy cho tôi một giây.
Dịch các đáp án:
- Clearly stated: Được nói rõ
- At the back of my mind: Ở cuối đầu tôi
- Perfectly clear: Rõ ràng hoàn toàn
- Not remembered: Không nhớ
Câu 8: The word was on the tip of her tongue, but she couldn't get it.
- A. At the back of her mind
- B. Perfectly memorized
- C. Completely forgotten
- D. Clearly recalled
ĐÁP ÁN
Dịch câu: Từ đó ở ngay đầu lưỡi cô ấy, nhưng cô không thể nhớ ra được.
Dịch các đáp án:
- At the back of her mind: Ở cuối đầu cô ấy
- Perfectly memorized: Ghi nhớ hoàn hảo
- Completely forgotten: Hoàn toàn quên
- Clearly recalled: Nhớ lại rõ ràng
Câu 9: The detail was on the tip of my tongue, but I couldn't remember.
- A. At the back of my mind
- B. Clearly known
- C. Fully remembered
- D. Completely forgotten
ĐÁP ÁN
Dịch câu: Chi tiết đó ở ngay đầu lưỡi tôi, nhưng tôi không thể nhớ ra được.
Dịch các đáp án:
- At the back of my mind: Ở cuối đầu tôi
- Clearly known: Biết rõ
- Fully remembered: Nhớ hoàn toàn
- Completely forgotten: Hoàn toàn quên
Câu 10: It's right on the tip of my tongue, but I can't get it.
- A. At the back of my mind
- B. Completely forgotten
- C. Easily recalled
- D. Clearly stated
ĐÁP ÁN
Dịch câu: Nó ở ngay đầu lưỡi tôi, nhưng tôi không thể nhớ ra.
Dịch các đáp án:
- At the back of my mind: Ở cuối đầu tôi
- Completely forgotten: Hoàn toàn quên
- Easily recalled: Nhớ lại dễ dàng
- Clearly stated: Được nói rõ