Cụm từ "turn down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "turn down" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "từ chối", "giảm bớt" hoặc "làm giảm đi".
Ví dụ:
- She turned down his invitation to the party.
(Cô ấy đã từ chối lời mời dự tiệc của anh ấy.) - Can you turn down the music? It's too loud.
(Bạn có thể vặn nhỏ âm lượng được không? To quá rồi.) - It's too hot in here. Let's turn down the air conditioner.
(Trong đây nóng quá. Hãy giảm nhiệt độ điều hòa đi.)
2. Khi nào sử dụng cụm từ "turn down"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:
-
Từ chối: Khi muốn từ chối lời mời, đề nghị, hoặc yêu cầu.
-
Ví dụ:
- She turned down his marriage proposal.
Cô ấy từ chối lời cầu hôn của anh ấy. - I had to turn down the job offer because it was too far from home.
Tôi đã phải từ chối lời mời làm việc vì nó quá xa nhà. - He turned down the invitation to the party.
Anh ấy đã từ chối lời mời dự tiệc.
- She turned down his marriage proposal.
-
Ví dụ:
-
Làm giảm: Khi muốn giảm âm lượng, nhiệt độ, hoặc cường độ của một thứ gì đó.
-
Ví dụ:
- Can you turn down the music? It's too loud.
Bạn có thể giảm âm lượng nhạc được không? Nó quá to. - Please turn down the heat; it's too hot in here.
Vui lòng giảm nhiệt độ xuống; trong này quá nóng. - She turned down the brightness on her phone to save battery.
Cô ấy giảm độ sáng trên điện thoại để tiết kiệm pin.
- Can you turn down the music? It's too loud.
-
Ví dụ:
-
Làm suy yếu: Khi muốn làm yếu đi một cảm xúc hoặc tác động nào đó.
-
Ví dụ:
- His negative comments turned down the enthusiasm of the team.
Những lời nhận xét tiêu cực của anh ấy đã làm yếu đi sự nhiệt tình của đội. - The rain turned down their excitement for the outdoor event.
Cơn mưa đã làm yếu đi sự háo hức của họ cho sự kiện ngoài trời. - The criticism turned down her confidence.
Những lời phê bình đã làm giảm đi sự tự tin của cô ấy.
- His negative comments turned down the enthusiasm of the team.
-
Ví dụ:
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "turn down"?
- Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống không chính thức hoặc giao tiếp hàng ngày.
- Không nên nhầm lẫn "turn down" với "turn off", vì "turn off" thường mang nghĩa tắt hoàn toàn.
- Ví dụ:
- Don't turn off the TV. Just turn it down.
(Đừng tắt ti vi. Chỉ cần vặn nhỏ thôi.)
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "turn down"?
-
Reject - Từ chối
-
Ví dụ: She rejected his idea immediately.
Cô ấy từ chối ý tưởng của anh ấy ngay lập tức.
-
Ví dụ: She rejected his idea immediately.
-
Decline - Từ chối
-
Ví dụ: They declined the invitation politely.
Họ đã từ chối lời mời một cách lịch sự.
-
Ví dụ: They declined the invitation politely.
-
Refuse - Từ chối
-
Ví dụ: He refused to cooperate with the police.
Anh ta đã từ chối hợp tác với cảnh sát.
-
Ví dụ: He refused to cooperate with the police.
-
Lower - Giảm xuống một mức độ nào đó.
-
Ví dụ: Please lower your voice.
Làm ơn hạ giọng xuống.
-
Ví dụ: Please lower your voice.
-
Reduce - Giảm bớt, thu nhỏ.
-
Ví dụ: Reduce the heat to low.
Giảm nhiệt độ xuống mức thấp.
-
Ví dụ: Reduce the heat to low.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "turn down"?
-
Accept - Chấp nhận
-
Ví dụ: She accepted his apology.
Cô ấy đã chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy.
-
Ví dụ: She accepted his apology.
-
Approve - Phê duyệt
-
Ví dụ: The committee approved the proposal.
Ủy ban đã phê duyệt đề xuất.
-
Ví dụ: The committee approved the proposal.
-
Increase - Tăng
-
Ví dụ: Please increase the volume, I can't hear it clearly.
Vui lòng tăng âm lượng lên, tôi không nghe rõ.
-
Ví dụ: Please increase the volume, I can't hear it clearly.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "turn down"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- She turned down the job offer because it didn't match her skills.
- A. Approved
- B. Accepted
- C. Ignored
- D. Rejected
ĐÁP ÁN: D. Rejected
Cô ấy từ chối lời mời làm việc vì nó không phù hợp với kỹ năng của cô.
- A. Approved: Phê duyệt
- B. Accepted: Chấp nhận
- C. Ignored: Phớt lờ
- D. Rejected: Từ chối - He turned down her invitation to the concert last night.
- A. Agreed
- B. Accepted
- C. Ignored
- D. Declined
ĐÁP ÁN: D. Declined
Anh ấy đã từ chối lời mời của cô ấy đến buổi hòa nhạc tối qua.
- A. Agreed: Đồng ý
- B. Accepted: Chấp nhận
- C. Ignored: Phớt lờ
- D. Declined: Từ chối - The manager turned down the proposal due to budget constraints.
- A. Approved
- B. Accepted
- C. Delayed
- D. Refused
ĐÁP ÁN: D. Refused
Người quản lý đã từ chối đề xuất do hạn chế về ngân sách.
- A. Approved: Phê duyệt
- B. Accepted: Chấp nhận
- C. Delayed: Trì hoãn
- D. Refused: Từ chối - Could you please turn down the volume? It's too loud.
- A. Increase
- B. Lower
- C. Mute
- D. Raise
ĐÁP ÁN: B. Lower
Bạn có thể giảm âm lượng xuống không? Nó quá to.
- A. Increase: Tăng
- B. Lower: Giảm
- C. Mute: Tắt tiếng
- D. Raise: Nâng lên - She was disappointed when he turned down her offer to help.
- A. Ignored
- B. Considered
- C. Rejected
- D. Approved
ĐÁP ÁN: C. Rejected
Cô ấy thất vọng khi anh ấy từ chối lời đề nghị giúp đỡ của cô.
- A. Ignored: Phớt lờ
- B. Considered: Cân nhắc
- C. Rejected: Từ chối
- D. Approved: Phê duyệt - They had to turn down the heat because it was too warm inside.
- A. Raise
- B. Increase
- C. Reduce
- D. Maximize
ĐÁP ÁN: C. Reduce
Họ phải giảm nhiệt độ vì bên trong quá nóng.
- A. Raise: Nâng lên
- B. Increase: Tăng
- C. Reduce: Giảm
- D. Maximize: Tối đa hóa - The artist turned down several lucrative contracts to maintain her independence.
- A. Rejected
- B. Approved
- C. Considered
- D. Accepted
ĐÁP ÁN: A. Rejected
Nữ nghệ sĩ đã từ chối một số hợp đồng béo bở để duy trì sự độc lập của mình.
- A. Rejected: Từ chối
- B. Approved: Phê duyệt
- C. Considered: Cân nhắc
- D. Accepted: Chấp nhận - The noise was so loud that they had to turn down the speakers immediately.
- A. Lower
- B. Increase
- C. Raise
- D. Silence
ĐÁP ÁN: A. Lower
Tiếng ồn quá lớn nên họ phải giảm loa xuống ngay lập tức.
- A. Lower: Giảm
- B. Increase: Tăng
- C. Raise: Nâng lên
- D. Silence: Im lặng - She was sad when he turned down her invitation to dinner.
- A. Ignored
- B. Accepted
- C. Considered
- D. Refused
ĐÁP ÁN: D. Refused
Cô ấy buồn khi anh ấy từ chối lời mời ăn tối của cô.
- A. Ignored: Phớt lờ
- B. Accepted: Chấp nhận
- C. Considered: Cân nhắc
- D. Refused: Từ chối - He asked her to turn down the lights in the room.
- A. Increase
- B. Brighten
- C. Dim
- D. Raise
ĐÁP ÁN: C. Dim
Anh ấy nhờ cô ấy giảm đèn trong phòng.
- A. Increase: Tăng
- B. Brighten: Làm sáng
- C. Dim: Giảm
- D. Raise: Nâng lên
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....