Cụm từ "fall down on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "fall down on" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "không hoàn thành (nhiệm vụ, trách nhiệm), "không đáp ứng được (yêu cầu)".
Ví dụ:
-
He really fell down on his responsibilities as a team leader.
Anh ấy thật sự thất bại trong việc thực hiện trách nhiệm của mình với tư cách là trưởng nhóm. -
The company fell down on maintaining customer service quality.
Công ty đã không hoàn thành việc duy trì chất lượng dịch vụ khách hàng. -
If you fall down on your studies, you won’t be able to pass the exams.
Nếu bạn không làm tốt việc học, bạn sẽ không thể vượt qua các kỳ thi.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "fall down on"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó không hoàn thành nhiệm vụ hoặc trách nhiệm của mình một cách tốt nhất. Các trường hợp cụ thể bao gồm:
- Khi ai đó không làm tốt công việc được giao, như trong công việc hoặc học tập.
- Khi một tổ chức hoặc cá nhân không duy trì được tiêu chuẩn cần thiết trong một lĩnh vực nào đó.
- Khi ai đó không thể đáp ứng kỳ vọng hoặc yêu cầu.
Ví dụ:
-
She fell down on her promise to help us with the project.
Cô ấy đã không thực hiện lời hứa giúp chúng tôi với dự án. -
He fell down on his duties as a parent by not spending enough time with his kids.
Anh ấy không làm tròn trách nhiệm của mình với tư cách là cha mẹ khi không dành đủ thời gian cho con. -
Don’t fall down on your responsibilities at work; it reflects badly on you.
Đừng thất bại trong việc thực hiện trách nhiệm của bạn ở nơi làm việc; điều này sẽ ảnh hưởng xấu đến bạn. -
He always tries his best not to fall down on any tasks assigned to him.
Anh ấy luôn cố gắng hết sức để không thất bại trong bất kỳ nhiệm vụ nào được giao. -
We need to ensure we don’t fall down on maintaining the quality of our products.
Chúng ta cần đảm bảo rằng chúng ta không làm kém trong việc duy trì chất lượng sản phẩm.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "fall down on"?
- Fail at: Thất bại trong việc làm gì đó.
- Neglect: Bỏ bê hoặc không quan tâm đầy đủ.
- Underperform: Thực hiện kém hoặc không đạt kỳ vọng.
Ví dụ:
-
She failed at managing the team effectively.
Cô ấy đã thất bại trong việc quản lý đội nhóm một cách hiệu quả. -
He often neglects his duties, which causes problems.
Anh ấy thường bỏ bê trách nhiệm của mình, gây ra nhiều vấn đề. -
The athlete underperformed in the last game.
Vận động viên đã thực hiện kém trong trận đấu vừa qua.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "fall down on"?
- Succeed in: Thành công trong việc làm gì đó.
- Excel at: Xuất sắc trong việc làm gì đó.
- Fulfill: Hoàn thành hoặc thực hiện tốt nhiệm vụ.
Ví dụ:
-
She succeeded in completing the project on time.
Cô ấy đã thành công trong việc hoàn thành dự án đúng hạn. -
He excels at every task he takes on.
Anh ấy xuất sắc trong mọi nhiệm vụ mà anh ấy đảm nhận. -
They fulfilled all their promises to the clients.
Họ đã hoàn thành tất cả lời hứa với khách hàng.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "fall down on"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
He fell down on his promise to deliver the report on time.
A. Improve
B. Complete
C. Fail at
D. Succeed in
Dịch: Anh ấy thất bại trong việc thực hiện lời hứa nộp báo cáo đúng thời hạn.
Dịch đáp án: A. Cải thiện, B. Hoàn thành, C. Thất bại, D. Thành công
Câu 2:
The company fell down on its commitment to customer service.
A. Achieve
B. Exceed
C. Manage
D. Neglect
Dịch: Công ty đã không thực hiện cam kết của mình đối với dịch vụ khách hàng.
Dịch đáp án: A. Đạt được, B. Vượt qua, C. Quản lý, D. Bỏ bê
Câu 3:
She fell down on her duties as a project manager, causing delays.
A. Fulfill
B. Succeed
C. Excel
D. Underperform
Dịch: Cô ấy thực hiện kém trách nhiệm của mình với tư cách là quản lý dự án, gây ra sự chậm trễ.
Dịch đáp án: A. Hoàn thành, B. Thành công, C. Xuất sắc, D. Thực hiện kém
Câu 4:
He was expected to handle the issue, but he fell down on it.
A. Surpass
B. Meet
C. Fail at
D. Excel in
Dịch: Anh ấy được mong đợi sẽ giải quyết vấn đề, nhưng anh ấy đã thất bại.
Dịch đáp án: A. Vượt qua, B. Đáp ứng, C. Thất bại, D. Xuất sắc
Câu 5:
They fell down on providing accurate information during the presentation.
A. Underperform
B. Fulfill
C. Achieve
D. Overcome
Dịch: Họ đã thực hiện kém trong việc cung cấp thông tin chính xác trong buổi thuyết trình.
Dịch đáp án: A. Thực hiện kém, B. Hoàn thành, C. Đạt được, D. Vượt qua
Câu 6:
We cannot afford to fall down on our responsibilities at this stage.
A. Neglect
B. Succeed
C. Excel
D. Complete
Dịch: Chúng ta không thể bỏ bê trách nhiệm của mình ở giai đoạn này.
Dịch đáp án: A. Bỏ bê, B. Thành công, C. Xuất sắc, D. Hoàn thành
Câu 7:
The team fell down on meeting the project deadline.
A. Surpass
B. Fulfill
C. Exceed
D. Underperform
Dịch: Đội đã không hoàn thành việc đáp ứng hạn chót của dự án.
Dịch đáp án: A. Vượt qua, B. Hoàn thành, C. Vượt quá, D. Thực hiện kém
Câu 8:
He cannot fall down on his obligations if he wants to keep his job.
A. Fulfill
B. Overcome
C. Manage
D. Neglect
Dịch: Anh ấy không thể bỏ bê nghĩa vụ của mình nếu muốn giữ công việc.
Dịch đáp án: A. Hoàn thành, B. Vượt qua, C. Quản lý, D. Bỏ bê
Câu 9:
The manager fell down on ensuring the team met the safety standards.
A. Fail at
B. Excel
C. Complete
D. Improve
Dịch: Quản lý đã thất bại trong việc đảm bảo đội tuân thủ tiêu chuẩn an toàn.
Dịch đáp án: A. Thất bại, B. Xuất sắc, C. Hoàn thành, D. Cải thiện
Câu 10:
They promised to improve, but they still fall down on key tasks.
A. Fulfill
B. Underperform
C. Succeed
D. Manage
Dịch: Họ hứa sẽ cải thiện, nhưng vẫn thực hiện kém trong các nhiệm vụ quan trọng.
Dịch đáp án: A. Hoàn thành, B. Thực hiện kém, C. Thành công, D. Quản lý