Cụm từ "deny oneself" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "deny oneself" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "kiềm chế bản thân", "tự hạn chế" hoặc "từ chối" không làm điều gì đó.
Chi tiết gồm có:
- deny myself
- deny yourself
- deny herself
- deny himself
- deny itself
- deny ourselves
- deny themselves
Ví dụ:
-
She often denies herself pleasures like eating dessert to stay fit.
Cô ấy thường tự kiềm chế bản thân không ăn món tráng miệng để giữ dáng. -
He denied himself the luxury of a vacation to save money for his studies.
Anh ấy tự từ chối hưởng thụ kỳ nghỉ để tiết kiệm tiền cho việc học. -
They deny themselves simple joys to focus on their careers.
Họ tự kiềm chế bản thân khỏi những niềm vui đơn giản để tập trung vào sự nghiệp.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "deny oneself"?
Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống sau:
- Tự khước từ những thú vui
- Tự kỷ luật
- Tự kiểm soát
- Tự giới hạn
- Cải thiện bản thân
Ví dụ:
-
People often deny themselves certain foods during fasting periods.
Mọi người thường tự từ chối ăn một số loại thực phẩm trong giai đoạn nhịn ăn. -
Athletes deny themselves rest days to train harder for competitions.
Các vận động viên tự hạn chế ngày nghỉ ngơi để tập luyện chăm chỉ hơn cho các cuộc thi. - He denied himself sleep to finish his project.
Anh ấy thức trắng đêm để hoàn thành dự án. - She denied herself the pleasure of eating chocolate cake to lose weight.
Cô ấy từ bỏ niềm vui ăn bánh sô cô la để giảm cân. - She denied herself many comforts to provide for her children.
Cô ấy đã từ chối nhiều tiện nghi của bản thân để chu cấp cho con cái.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "deny oneself"?
-
Restrain oneself - kiềm chế bản thân
Ví dụ: She restrains herself from buying unnecessary things.
Cô ấy tự kiềm chế bản thân khỏi việc mua những thứ không cần thiết. -
Abstain - kiêng cữ
Ví dụ: He abstains from alcohol for health reasons.
Anh ấy kiêng cữ rượu vì lý do sức khỏe. -
Forgo - từ bỏ
Ví dụ: They decided to forgo their trip to save money.
Họ quyết định từ bỏ chuyến đi để tiết kiệm tiền.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "deny oneself"?
-
Indulge oneself - nuông chiều bản thân
Ví dụ: She likes to indulge herself with sweets on weekends.
Cô ấy thích nuông chiều bản thân với đồ ngọt vào cuối tuần. -
Spoil oneself - tự chiều chuộng bản thân
Ví dụ: He spoils himself with expensive meals.
Anh ấy tự chiều chuộng bản thân với những bữa ăn đắt tiền. -
Allow oneself - cho phép bản thân
Ví dụ: She allows herself a break after a long day.
Cô ấy cho phép bản thân nghỉ ngơi sau một ngày dài.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "deny oneself"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. She often denies herself the luxury of expensive clothes to save money.
- A. Restrain oneself
- B. Indulge oneself
- C. Allow oneself
- D. Spoil oneself
ĐÁP ÁN: A. Restrain oneself
Cô ấy thường tự kiềm chế bản thân khỏi việc mua quần áo đắt tiền để tiết kiệm tiền.
- A. Kiềm chế bản thân
- B. Nuông chiều bản thân
- C. Cho phép bản thân
- D. Chiều chuộng bản thân
2. He decided to deny himself the pleasure of desserts to maintain his health.
- A. Indulge oneself
- B. Abstain
- C. Spoil oneself
- D. Allow oneself
ĐÁP ÁN: B. Abstain
Anh ấy quyết định tự từ chối việc ăn đồ ngọt để duy trì sức khỏe.
- A. Nuông chiều bản thân
- B. Kiêng cữ
- C. Chiều chuộng bản thân
- D. Cho phép bản thân
3. The monks deny themselves comforts to focus on their spiritual journey.
- A. Allow oneself
- B. Indulge oneself
- C. Forgo
- D. Spoil oneself
ĐÁP ÁN: C. Forgo
Các nhà sư tự từ bỏ sự tiện nghi để tập trung vào hành trình tâm linh.
- A. Cho phép bản thân
- B. Nuông chiều bản thân
- C. Từ bỏ
- D. Chiều chuộng bản thân
4. To stay on budget, she had to deny herself shopping sprees.
- A. Restrain oneself
- B. Spoil oneself
- C. Indulge oneself
- D. Allow oneself
ĐÁP ÁN: A. Restrain oneself
Để giữ đúng ngân sách, cô ấy phải tự kiềm chế bản thân khỏi những buổi mua sắm thả ga.
- A. Kiềm chế bản thân
- B. Chiều chuộng bản thân
- C. Nuông chiều bản thân
- D. Cho phép bản thân
5. Athletes often deny themselves rest to train harder.
- A. Allow oneself
- B. Indulge oneself
- C. Forgo
- D. Spoil oneself
ĐÁP ÁN: C. Forgo
Các vận động viên thường tự từ bỏ thời gian nghỉ ngơi để tập luyện chăm chỉ hơn.
- A. Cho phép bản thân
- B. Nuông chiều bản thân
- C. Từ bỏ
- D. Chiều chuộng bản thân
6. He denied himself any luxuries during his travels to save more money.
- A. Allow oneself
- B. Indulge oneself
- C. Forgo
- D. Spoil oneself
ĐÁP ÁN: C. Forgo
Anh ấy tự từ bỏ mọi thứ xa xỉ trong các chuyến đi để tiết kiệm thêm tiền.
- A. Cho phép bản thân
- B. Nuông chiều bản thân
- C. Từ bỏ
- D. Chiều chuộng bản thân
7. They chose to deny themselves leisure time to meet the project deadline.
- A. Spoil oneself
- B. Indulge oneself
- C. Forgo
- D. Allow oneself
ĐÁP ÁN: C. Forgo
Họ chọn tự từ bỏ thời gian giải trí để kịp thời hạn dự án.
- A. Chiều chuộng bản thân
- B. Nuông chiều bản thân
- C. Từ bỏ
- D. Cho phép bản thân
8. She often denies herself treats to maintain her fitness.
- A. Indulge oneself
- B. Spoil oneself
- C. Forgo
- D. Allow oneself
ĐÁP ÁN: C. Forgo
Cô ấy thường tự từ bỏ những món ăn vặt để giữ gìn vóc dáng.
- A. Nuông chiều bản thân
- B. Chiều chuộng bản thân
- C. Từ bỏ
- D. Cho phép bản thân
9. They deny themselves simple pleasures to focus on their goals.
- A. Spoil oneself
- B. Allow oneself
- C. Forgo
- D. Indulge oneself
ĐÁP ÁN: C. Forgo
Họ tự từ bỏ những niềm vui đơn giản để tập trung vào mục tiêu.
- A. Chiều chuộng bản thân
- B. Cho phép bản thân
- C. Từ bỏ
- D. Nuông chiều bản thân
10. To stay disciplined, he denied himself the chance to relax.
- A. Indulge oneself
- B. Allow oneself
- C. Forgo
- D. Spoil oneself
ĐÁP ÁN: C. Forgo
Để giữ kỷ luật, anh ấy tự từ bỏ cơ hội thư giãn.
- A. Nuông chiều bản thân
- B. Cho phép bản thân
- C. Từ bỏ
- D. Chiều chuộng bản thân