Cụm từ "make a fuss of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make a fuss of" là gì?
Cụm từ này có nghĩa "quan tâm quá mức", "đặc biệt chú ý", hoặc "nâng niu" ai đó một cách đặc biệt, thường là để khiến họ cảm thấy quan trọng hoặc được yêu thương.
Ví dụ:
-
They make a fuss of their children whenever they come home.
Họ chăm sóc đặc biệt con cái mỗi khi chúng về nhà. -
She loves it when people make a fuss of her on her birthday.
Cô ấy thích khi mọi người nâng niu cô vào ngày sinh nhật. -
Don’t make a fuss of me, I’m just doing my job.
Đừng quá quan tâm đến tôi, tôi chỉ đang làm việc của mình thôi.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "make a fuss of"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi muốn thể hiện sự quan tâm, chăm sóc ai đó, đặc biệt trong các dịp đặc biệt như sinh nhật, ngày kỷ niệm, v.v.
- Khi ai đó được chú ý hoặc quan tâm quá mức, thường là để làm họ cảm thấy đặc biệt.
- Khi mô tả hành động làm quá lên về việc chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
-
He always makes a fuss of his pets whenever he comes home.
Anh ấy luôn chăm sóc đặc biệt thú cưng mỗi khi về nhà. -
The company made a fuss of their employees on their work anniversary.
Công ty đã quan tâm đặc biệt đến nhân viên trong ngày kỷ niệm làm việc của họ. -
She doesn’t like it when people make a fuss of her too much.
Cô ấy không thích khi mọi người nâng niu quá mức cô. -
Don’t make a fuss of it, it’s just a small mistake.
Đừng làm quá lên, đó chỉ là một lỗi nhỏ thôi. -
Parents sometimes make too much of a fuss of their children, which can spoil them.
Phụ huynh đôi khi quá chăm sóc đặc biệt con cái, điều này có thể khiến chúng hư hỏng. -
It’s nice when people make a fuss of you, but it can be overwhelming.
Thật tốt khi mọi người quan tâm đặc biệt đến bạn, nhưng đôi khi cũng có thể gây choáng ngợp.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "make a fuss of"?
-
Pamper: chiều chuộng
-
Ví dụ: She loves to pamper herself with a spa day.
Cô ấy thích chiều chuộng bản thân bằng một ngày đi spa.
-
Ví dụ: She loves to pamper herself with a spa day.
-
Coddle: nuông chiều
-
Ví dụ: Parents shouldn’t coddle their children too much.
Cha mẹ không nên nuông chiều con cái quá mức.
-
Ví dụ: Parents shouldn’t coddle their children too much.
-
Spoil: làm hư
-
Ví dụ: They always spoil their grandchildren with gifts.
Họ luôn làm hư cháu bằng những món quà.
-
Ví dụ: They always spoil their grandchildren with gifts.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "make a fuss of"?
-
Ignore: phớt lờ
-
Ví dụ: She felt bad when her friends ignored her.
Cô ấy cảm thấy tệ khi bạn bè phớt lờ cô.
-
Ví dụ: She felt bad when her friends ignored her.
-
Neglect: bỏ bê
-
Ví dụ: He was accused of neglecting his responsibilities.
Anh ấy bị buộc tội bỏ bê trách nhiệm của mình.
-
Ví dụ: He was accused of neglecting his responsibilities.
-
Overlook: bỏ qua
-
Ví dụ: They overlooked her contributions to the project.
Họ đã bỏ qua những đóng góp của cô cho dự án.
-
Ví dụ: They overlooked her contributions to the project.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "make a fuss of"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- They always make a fuss of their guests when they visit.
- A. Ignore
- B. Pamper
- C. Overlook
- D. Neglect
ĐÁP ÁN: B. Pamper
Họ luôn chăm sóc đặc biệt khách khi họ đến thăm.
- A. Ignore: phớt lờ
- B. Pamper: chiều chuộng
- C. Overlook: bỏ qua
- D. Neglect: bỏ bê
- She likes it when people make a fuss of her on her birthday.
- A. Ignore
- B. Pamper
- C. Overlook
- D. Neglect
ĐÁP ÁN: B. Pamper
Cô ấy thích khi mọi người nâng niu cô vào ngày sinh nhật.
- A. Ignore: phớt lờ
- B. Pamper: chiều chuộng
- C. Overlook: bỏ qua
- D. Neglect: bỏ bê
- The children were thrilled when their parents made a fuss of them.
- A. Ignore
- B. Pamper
- C. Overlook
- D. Neglect
ĐÁP ÁN: B. Pamper
Những đứa trẻ rất vui khi cha mẹ nâng niu chúng.
- A. Ignore: phớt lờ
- B. Pamper: chiều chuộng
- C. Overlook: bỏ qua
- D. Neglect: bỏ bê
- Don’t make a fuss of it, it’s not a big deal.
- A. Ignore
- B. Pamper
- C. Exaggerate
- D. Neglect
ĐÁP ÁN: C. Exaggerate
Đừng làm quá lên, đó không phải là vấn đề lớn.
- A. Ignore: phớt lờ
- B. Pamper: chiều chuộng
- C. Exaggerate: làm quá lên
- D. Neglect: bỏ bê
- They make a fuss of their pets every morning.
- A. Ignore
- B. Overlook
- C. Spoil
- D. Neglect
ĐÁP ÁN: C. Spoil
Họ chăm sóc đặc biệt thú cưng mỗi sáng.
- A. Ignore: phớt lờ
- B. Overlook: bỏ qua
- C. Spoil: làm hư
- D. Neglect: bỏ bê
- Parents shouldn’t make too much of a fuss of their children.
- A. Ignore
- B. Overlook
- C. Coddle
- D. Neglect
ĐÁP ÁN: C. Coddle
Cha mẹ không nên quá chăm sóc đặc biệt con cái.
- A. Ignore: phớt lờ
- B. Overlook: bỏ qua
- C. Coddle: nuông chiều
- D. Neglect: bỏ bê
- The staff made a fuss of the VIP guests at the event.
- A. Ignore
- B. Overlook
- C. Neglect
- D. Indulge
ĐÁP ÁN: D. Indulge
Nhân viên chăm sóc đặc biệt khách VIP tại sự kiện.
- A. Ignore: phớt lờ
- B. Overlook: bỏ qua
- C. Neglect: bỏ bê
- D. Indulge: nuông chiều
- She felt overwhelmed when they made a big fuss of her.
- A. Ignore
- B. Overlook
- C. Exaggerate
- D. Neglect
ĐÁP ÁN: C. Exaggerate
Cô cảm thấy choáng ngợp khi họ làm quá lên về cô.
- A. Ignore: phớt lờ
- B. Overlook: bỏ qua
- C. Exaggerate: làm quá lên
- D. Neglect: bỏ bê
- They don’t need to make such a fuss of the new employee.
- A. Ignore
- B. Overlook
- C. Overdo
- D. Neglect
ĐÁP ÁN: C. Overdo
Họ không cần làm quá lên với nhân viên mới.
- A. Ignore: phớt lờ
- B. Overlook: bỏ qua
- C. Overdo: làm quá lên
- D. Neglect: bỏ bê
- You shouldn’t make a fuss of small mistakes.
- A. Ignore
- B. Overlook
- C. Spoil
- D. Highlight
ĐÁP ÁN: D. Highlight
Bạn không nên làm nổi bật những lỗi nhỏ.
- A. Ignore: phớt lờ
- B. Overlook: bỏ qua
- C. Spoil: làm hư
- D. Highlight: làm nổi bật