Cụm từ "pour out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "pour out" là gì?
Cụm từ này mang ý nghĩa là "đổ ra", "rót ra" hoặc "trút ra".
Ví dụ:
- She poured out the water from the jug.
Cô ấy đổ hết nước từ cái bình ra. - Tears poured out of her eyes when she heard the sad news.
Nước mắt tràn ra từ mắt cô ấy khi nghe tin buồn. - He poured out his heart to his best friend.
Anh ấy đã trút bầu tâm sự với người bạn thân nhất.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "pour out"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm:
-
Diễn tả hành động đổ chất lỏng ra ngoài (nghĩa đen): Thường dùng khi nói về việc đổ nước, rượu, hoặc các chất lỏng khác.
Ví dụ:
- She poured out the soup into the bowl.
Cô ấy đổ súp vào bát. - He poured out the wine for his guests.
Anh ấy rót rượu cho các vị khách. - The barista poured out coffee into the cup.
Người pha chế đổ cà phê vào cốc.
- She poured out the soup into the bowl.
-
Bộc lộ cảm xúc hoặc suy nghĩ một cách mạnh mẽ (nghĩa bóng): Dùng khi nói về việc chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ mà người nói cảm thấy nặng nề hoặc cần trút bỏ.
Ví dụ:
- She poured out her fears to the counselor.
Cô ấy trút hết những nỗi sợ hãi với nhà tư vấn. - He poured out his anger in a long letter.
Anh ấy trút cơn giận vào một lá thư dài. - The writer poured out his thoughts on the page.
Nhà văn trút hết suy nghĩ lên trang giấy.
- She poured out her fears to the counselor.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "pour out"?
Cụm từ này có thể mang nhiều nghĩa, cần sử dụng phù hợp để tránh gây nhiều nhầm ý.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "pour out"?
-
Spill out: Mang ý nghĩa tương tự như "pour out", thường được dùng cho chất lỏng.
Ví dụ:
- The milk spilled out of the glass.
Sữa đổ ra khỏi ly.
- The milk spilled out of the glass.
-
Empty out: Thường dùng khi nói đến việc làm trống một vật chứa.
Ví dụ:
- He emptied out the contents of his bag.
Anh ấy đổ hết đồ trong túi ra.
- He emptied out the contents of his bag.
-
Unleash: Sử dụng khi muốn diễn tả việc bộc lộ cảm xúc một cách mạnh mẽ.
Ví dụ:
- She unleashed her anger at the meeting.
Cô ấy trút cơn giận tại cuộc họp.
- She unleashed her anger at the meeting.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "pour out"?
-
Hold back: Mang ý nghĩa kìm nén hoặc giữ lại cảm xúc.
Ví dụ:
- He held back his tears.
Anh ấy kìm nén nước mắt.
- He held back his tears.
-
Contain: Giữ lại bên trong, không để tràn ra.
Ví dụ:
- She tried to contain her excitement.
Cô ấy cố gắng kiềm chế sự phấn khích.
- She tried to contain her excitement.
-
Retain: Giữ lại, không đổ ra ngoài.
Ví dụ:
- The sponge retains water well.
Miếng bọt biển giữ lại nước tốt.
- The sponge retains water well.
6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Pour Out"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- She poured out her frustrations during the meeting.
- A. Hold back
- B. Retain
- C. Unleash
- D. Contain
ĐÁP ÁN: C. Unleash
Cô ấy đã trút hết những bực tức của mình trong buổi họp.
A. Hold back: Kìm nén
B. Retain: Giữ lại
C. Unleash: Giải tỏa
D. Contain: Kiềm chế - He poured out his heart to his sister after the breakup.
- A. Spill
- B. Keep
- C. Restrain
- D. Empty out
ĐÁP ÁN: D. Empty out
Anh ấy đã trút hết nỗi lòng với em gái sau khi chia tay.
A. Spill: Làm đổ
B. Keep: Giữ lại
C. Restrain: Hạn chế
D. Empty out: Đổ ra hết - Tears poured out of her eyes as she listened to the sad story.
- A. Hold
- B. Seal
- C. Retain
- D. Spill out
ĐÁP ÁN: D. Spill out
Nước mắt tuôn trào từ mắt cô ấy khi cô nghe câu chuyện buồn.
A. Hold: Giữ lại
B. Seal: Niêm phong
C. Retain: Giữ lại
D. Spill out: Tràn ra - The bartender poured out drinks for the customers all night long.
- A. Hold back
- B. Dispense
- C. Preserve
- D. Keep
ĐÁP ÁN: B. Dispense
Người pha chế đã rót đồ uống cho khách suốt đêm.
A. Hold back: Kìm nén
B. Dispense: Phân phát
C. Preserve: Bảo quản
D. Keep: Giữ lại - She poured out her emotions in her diary.
- A. Unleash
- B. Contain
- C. Store
- D. Save
ĐÁP ÁN: A. Unleash
Cô ấy đã trút hết cảm xúc vào nhật ký của mình.
A. Unleash: Giải tỏa
B. Contain: Kiềm chế
C. Store: Lưu trữ
D. Save: Lưu lại - He poured out the last of the coffee into his cup.
- A. Retain
- B. Seal
- C. Spill
- D. Secure
ĐÁP ÁN: C. Spill
Anh ấy đã đổ hết chỗ cà phê cuối cùng vào cốc của mình.
A. Retain: Giữ lại
B. Seal: Niêm phong
C. Spill: Làm đổ
D. Secure: Bảo đảm - She poured out her love in every letter she wrote.
- A. Unleash
- B. Keep in
- C. Maintain
- D. Hide
ĐÁP ÁN: A. Unleash
Cô ấy đã trút hết tình yêu vào từng lá thư mà cô viết.
A. Unleash: Giải tỏa
B. Keep in: Giữ lại
C. Maintain: Duy trì
D. Hide: Giấu - The rain poured out from the dark clouds above.
- A. Retain
- B. Absorb
- C. Spill out
- D. Secure
ĐÁP ÁN: C. Spill out
Mưa đổ xuống từ những đám mây đen trên cao.
A. Retain: Giữ lại
B. Absorb: Hấp thụ
C. Spill out: Tràn ra
D. Secure: Bảo đảm - He poured out all the soup from the pot.
- A. Keep
- B. Empty out
- C. Retain
- D. Save
ĐÁP ÁN: B. Empty out
Anh ấy đổ hết súp ra khỏi nồi.
A. Keep: Giữ lại
B. Empty out: Đổ ra hết
C. Retain: Giữ lại
D. Save: Lưu lại - She poured out her feelings in front of everyone.
- A. Retain
- B. Unleash
- C. Keep back
- D. Hold
ĐÁP ÁN: B. Unleash
Cô ấy đã trút hết cảm xúc của mình trước mặt mọi người.
A. Retain: Giữ lại
B. Unleash: Giải tỏa
C. Keep back: Giữ lại
D. Hold: Giữ lại